Page 28 - BẢNG GIÁ DÂY ĐIỆN CHẬM CHÁY GOLDCUP 2023
P. 28
THÔNG TIN SẢN PHẨM DÂY & CÁP ĐIỆN DÂY & CÁP ĐIỆN
Cáp điện 4 lõi ruột nhôm với lõi trung tính nhỏ hơn có giáp bảo vệ (cáp ngầm) 0.6/1 kV - AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC Cáp vặn xoắn ruột nhôm ABC 0.6/1 kV - AL/XLPE
0.6/1 kV four cores Aluminum conductor with reduced neutral core armoured cables (under ground) - AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC 0.6/1 kV Aluminum conductor aerial bundled cables - AL/XLPE
Tiêu chuẩn áp dụng / Applied standards: TCVN 5935 (IEC 60502-1) Tiêu chuẩn áp dụng / Applied standards: TCVN 6447 (AS 3560)
Ruột dẫn điện Chiều dày Điện trở ruột dẫn Ruột dẫn điện
o
Conductor cách điện ở 20 C
Chiều dày Số lõi x Tiết diện Conductor Chiều dày Đường kính Điện trở ruột Lực kéo đứt Chiều dài
Lõi pha Lõi trung tính Insulation bọc trong Conductor mặt cắt Số sợi Đường kính cách điện tổng gần đúng dẫn ở 20 C toàn bộ cáp đóng gói
o
o
Phase core Neutral core thickness resistance at 20 C danh định
Số lõi x Tiết diện ruột dẫn
mặt cắt danh định
Số sợi Đường Số sợi Đường Lõi pha Lõi Chiều dày Chiều dày Đường Lõi pha Lõi trung Chiều dài No. of core x No. of Approx. Insulation Approx. overall Conductor Minimun Packing
kính kính trung băng giáp danh định kính tổng tính đóng gói Nominal cross- wires diameter thickness diameter resistance breaking load length
o
ruột dẫn ruột dẫn tính vỏ bọc gần đúng section area at 20 C of cable
(mm ) (mm) (mm) (mm) (Ω/km) (kN) (m)
2
No. of core x No. of Approx. No. of Approx. Phase Neutral Thickness Thickness Nominal Approx. Phase Neutral Packing
Nominal wires diameter wires diameter core core Inner of sheath overall core core length 2 x 16 7 4.7 1.3 15 1.91 4.4 3000
cross-section area sheath armoured thickness diameter 2 x 25 7 6.0 1.3 18 1.20 7.0 2000
tapes
2 x 35 7 7.1 1.3 20 0.868 9.8 2000
(mm ) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (Ω/km) (Ω/km) (m)
2
2 x 50 7 8.2 1.5 23 0.641 14.0 1000
3 x 25 + 1 x 16 7 6.0 7 4.7 0.9 0.7 1.0 0.2 1.8 24 1.20 1.91 1000
2 x 70 19 9.7 1.5 26 0.443 19.6 1000
3 x 35 + 1 x 16 7 7.1 7 4.7 0.9 0.7 1.0 0.2 1.8 26 0.868 1.91 1000
2 x 95 19 11.4 1.7 30 0.320 26.6 600
3 x 50 + 1 x 25 7 8.2 7 6.0 1.0 0.9 1.0 0.2 1.9 30 0.641 1.200 1000
2 x 120 19 12.8 1.7 33 0.253 33.6 500
3 x 70 + 1 x 35 19 9.7 7 7.1 1.0 0.9 1.2 0.2 2.0 34 0.443 0.868 500
2 x 150 19 14.2 1.7 36 0.206 42.0 500
3 x 95 + 1 x 50 19 11.4 7 8.2 1.1 1.0 1.2 0.5 2.2 40 0.320 0.641 500
3 x 16 7 4.7 1.3 16 1.91 6.6 3000
3 x 120 + 1 x 70 19 12.8 19 9.7 1.2 1.1 1.2 0.5 2.3 44 0.253 0.443 500
3 x 25 7 6.0 1.3 19 1.20 10.5 2000
3 x 150 + 1 x 95 19 14.2 19 11.4 1.4 1.1 1.4 0.5 2.5 49 0.206 0.320 400
3 x 35 7 7.1 1.3 21 0.868 14.7 2000
3 x 185 + 1 x 120 37 16.0 19 12.8 1.6 1.2 1.4 0.5 2.7 55 0.164 0.253 400
3 x 50 7 8.2 1.5 24 0.641 21.0 1000
3 x 240 + 1 x 150 37 18.0 19 14.2 1.7 1.4 1.6 0.5 2.9 60 0.125 0.206 400
3 x 70 19 9.7 1.5 28 0.443 29.4 1000
3 x 300 + 1 x 185 37 20.3 37 16.0 1.8 1.6 1.6 0.5 3.0 67 0.100 0.164 350
3 x 95 19 11.4 1.7 32 0.320 39.9 600
3 x 400 + 1 x 240 61 23.3 37 18.0 2.0 1.7 1.8 0.5 3.2 69 0.0778 0.125 350
3 x 120 19 12.8 1.7 35 0.253 50.4 500
- 16 mm² ~ 400 mm² là lõi bện nén tròn / 16 mm² ~ 400 mm² conductor are circular strand compacted 3 x 150 19 14.2 1.7 38 0.206 63.0 500
Các thông số trong bảng chỉ mang tính chất giới thiệu và không phải là các chỉ tiêu đánh giá sản phẩm. 4 x 16 7 4.7 1.3 18 1.91 8.8 2000
The parameters are for reference only, they're not specification.
Sản phẩm được sản xuất và kiểm tra tuân thủ theo các quy định của tiêu chuẩn áp dụng. 4 x 25 7 6.0 1.3 21 1.20 14.0 2000
The products are manufactured and tested according to requirements of applied standard.
4 x 35 7 7.1 1.3 24 0.868 19.6 2000
4 x 50 7 8.2 1.5 28 0.641 28.0 1000
4 x 70 19 9.7 1.5 31 0.443 39.2 1000
4 x 95 19 11.4 1.7 36 0.320 53.2 600
KẾT CẤU / STRUCTURE
4 x 120 19 12.8 1.7 40 0.253 67.2 500
4 x 150 19 14.2 1.7 43 0.206 84.0 500
4
1
2 KẾT CẤU / STRUCTURE
GOLDCUP 0.6/1kV AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3
4
5
6
7
1. Lõi dẫn điện/Conductor : Nhôm/Aluminum
7 6 5 3 2 1 2. Lớp cách điện/Insulation: XLPE
1. Lõi dẫn điện/Conductor : Sợi nhôm bện
2. Lớp cách điện/Insulation : XLPE
3. Lớp độn/Filler : Sợi PP 2 1
4. Lớp băng quấn/Binder tape : Băng PP Foamed 1
5. Lớp vỏ bọc trong/Inner sheath : PVC
6. Lớp giáp/Armoured : Hai lớp băng thép/ DSTA 2
7. Lớp bọc ngoài/Outer sheath : PVC
54 55