Page 24 - BẢNG GIÁ DÂY ĐIỆN CHẬM CHÁY GOLDCUP 2023
P. 24
THÔNG TIN SẢN PHẨM DÂY & CÁP ĐIỆN DÂY & CÁP ĐIỆN
Cáp chống cháy 1 lõi không có giáp bảo vệ - 0.6/1 kV - Cu/Mica/XLPE/FR-PVC Cáp chống cháy nhiều lõi không có giáp bảo vệ - 0.6/1 kV - Cu/Mica/XLPE/FR-PVC
0.6/1 kV - Unarmoured single core fire resistance cables 0.6/1 kV - unarmoured multi-core fire resistance cables
Tiêu chuẩn áp dụng / Applied standards: IEC 60502-1, IEC 60331-21 Tiêu chuẩn áp dụng / Applied standards: IEC 60502-1, IEC 60331-21
Ruột dẫn điện Ruột dẫn điện
Tiết diện mặt Conductor Chiều dày Chiều dày Đường kính Điện trở ruột Chiều dài đóng gói Tiết diện Conductor Chiều dày Chiều dày Đường kính tổng gần đúng Điện trở ruột Chiều dài
o
o
cắt danh định cách điện danh định tổng gần đúng dẫn ở 20 C mặt cắt cách điện danh định vỏ bọc dẫn ở 20 C đóng gói
Số sợi Đường vỏ bọc danh định Số sợi Đường Sheath thickness Approx. overall diameter
kính lõi kính lõi
Nominal No. of Dia. of Insulation Sheath Approx. overall Conductor Packing length 2 lõi 3 lõi 4 lõi 2 lõi 3 lõi 4 lõi
cross-section wires wires thickness thickness diameter resistance Nominal No. of Dia. of Insulation 2 cores 3 cores 4 cores 2 cores 3 cores 4 cores Conductor Packing
o
area at 20 C cross- wires wires thickness resistance length
o
(mm ) (mm) (mm) (mm) (mm) (Ω/km) (m) section at 20 C
2
area
1.5 7 1.6 0.7 1.4 6 12.1 500
(mm ) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (Ω/km) (m)
2
2.5 7 2.0 0.7 1.4 7 7.41 500
1.5 7 1.6 0.7 1.8 1.8 1.8 10 10 11 12.1 2000
4 7 2.4 0.7 1.4 7 4.61 500
2.5 7 2.0 0.7 1.8 1.8 1.8 11 11 12 7.41 2000
6 7 3.1 0.7 1.4 8 3.08 500
4 7 2.4 0.7 1.8 1.8 1.8 12 13 14 4.61 2000
10 7 4.0 0.7 1.4 9 1.83 1500
6 7 3.1 0.7 1.8 1.8 1.8 13 14 15 3.08 2000
16 7 4.7 0.7 1.4 10 1.15 1500
10 7 4.0 0.7 1.8 1.8 1.8 15 16 17 1.83 2000
25 7 5.9 0.9 1.4 11 0.727 1000
16 7 4.7 0.7 1.8 1.8 1.8 17 18 20 1.15 1000
35 7 7.0 0.9 1.4 13 0.524 1000
25 7 5.9 0.9 1.8 1.8 1.8 20 22 24 0.727 1000
50 7 8.2 1.0 1.4 14 0.387 1000
35 7 7.0 0.9 1.8 1.8 1.8 23 24 27 0.524 1000
70 19 9.7 1.1 1.4 16 0.268 1000
50 7 8.2 1.0 1.8 1.8 1.8 26 28 30 0.387 1000
95 19 11.4 1.1 1.5 18 0.193 1000
70 19 9.7 1.1 1.8 1.9 2.0 30 32 36 0.268 1000
120 19 12.8 1.2 1.5 20 0.153 1000
95 19 11.4 1.1 1.9 2.0 2.1 34 36 40 0.193 500
150 19 14.2 1.4 1.6 22 0.124 1000
120 19 12.8 1.2 2 2.1 2.3 38 41 45 0.153 500
185 37 15.8 1.6 1.6 24 0.0991 1000
150 19 14.2 1.4 2.2 2.3 2.4 42 45 50 0.124 500
240 37 18.0 1.7 1.7 27 0.0754 500
185 37 15.8 1.6 2.3 2.4 2.6 47 50 56 0.0991 500
300 37 20.3 1.8 1.8 30 0.0601 500
240 37 18.0 1.7 2.5 2.6 2.8 52 56 63 0.0754 500
400 61 23.3 2.0 1.9 34 0.0470 500
300 37 20.3 1.8 2.6 2.7 3.0 57 61 69 0.0601 300
500 61 26.3 2.2 2.0 38 0.0366 500
Các thông số trong bảng chỉ mang tính chất giới thiệu và không phải là các chỉ tiêu đánh giá sản phẩm. Các thông số trong bảng chỉ mang tính chất giới thiệu và không phải là các chỉ tiêu đánh giá sản phẩm.
The parameters are for reference only, they're not specification. The parameters are for reference only, they're not specification.
Sản phẩm được sản xuất và kiểm tra tuân thủ theo các quy định của tiêu chuẩn áp dụng. Sản phẩm được sản xuất và kiểm tra tuân thủ theo các quy định của tiêu chuẩn áp dụng.
The products are manufactured and tested according to requirements of applied standard. The products are manufactured and tested according to requirements of applied standard.
KẾT CẤU / STRUCTURE KẾT CẤU / STRUCTURE
1 1
GOLDCUP 0.6/1kV Cu/MICA/XLPE/FR-PVC 2 GOLDCUP 0.6/1kV Cu/MICA/XLPE/FR-PVC 2
3 3
4 4
5
4 3 2 1
5 4 3 2 1
1. Lõi dẫn điện/Conductor : Đồng/Copper 1. Lõi dẫn điện/Conductor : Đồng/Copper
2. Lớp chắn lửa/Fire proof : Băng Mi-ca/Mi-ca tape 2. Lớp chắn lửa/Fire proof : Băng Mi-ca/Mi-ca tape
3. Lớp cách điện/Insulation : XLPE 3. Lớp cách điện/Insulation : XLPE
4. Lớp bọc ngoài/Outer sheath : FR – PVC hoặc LSHF 4. Lớp độn/Filler : PP
5. Lớp bọc ngoài/Outer sheath : FR - PVC hoặc LSHF
46 47