Page 22 - BẢNG GIÁ DÂY ĐIỆN CHẬM CHÁY GOLDCUP 2023
P. 22
THÔNG TIN SẢN PHẨM DÂY & CÁP ĐIỆN DÂY & CÁP ĐIỆN
Cáp điều khiển ruột mềm có màn chắn 300/500 V - Cu/PVC/PVC/SB/PVC Cáp điều khiển có giáp (cáp ngầm) 0.6/1 kV - Cu/PVC/PVC/DSTA/PVC
300/500 V screened flexible control cables - Cu/PVC/PVC/SB/PVC 0.6 / 1 kV armoured control cables (underground) - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC
Tiêu chuẩn áp dụng / Applied standards: TCVN 6610-7 (IEC 60227-7) Tiêu chuẩn áp dụng / Applied standards: TCVN 5935 (IEC 60502-1)
Ruột dẫn điện Ruột dẫn điện
Số lõi x Tiết Conductor Chiều dày Chiều dày Đường Chiều dày Đường Điện trở Chiều dài Số lõi x Tiết Conductor Chiều dày Chiều dày Chiều dày Chiều dày Đường kính Điện trở Chiều dài
diện mặt cắt cách điện bọc trong kính sợi của vỏ bọc kính tổng ruột dẫn đóng gói diện mặt cắt cách điện bọc trong băng giáp danh định tổng ruột dẫn đóng gói
o
o
danh định Đường kính Đường kính màn chắn gần đúng ở 20 C danh định Số sợi Đường vỏ bọc gần đúng ở 20 C
sợi bện ruột dẫn kính
ruột dẫn
No. of core x Nominal Approx. Insulation Thickness Dia. of Sheath Approx. Conductor Packing
Nominal cross- Dia. of wires diameter thickness Inner sheath wires of thickness overall resistance length No. of core x No. of Dia. of Insulation Thickness Thickness Sheath Approx. Conductor Packing
o
section area the screen diameter at 20 C Nominal cross- wires wires thickness Inner sheath of armoured thickness overall resistance length
o
section area tapes diameter at 20 C
(mm ) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (W/km) (m)
2
(mm ) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (Ω/km) (m)
2
5 x 0.5 0.20 0.9 0.6 0.7 0.18 1.0 10 39.0 1000
5 x 1.5 7 1.6 0.8 1.0 0.2 1.8 15 12.1 1000
5 x 0.75 0.20 1.1 0.6 0.7 0.18 1.0 11 26.0 1000
5 x 2.5 7 2.0 0.8 1.0 0.2 1.8 17 7.41 1000
5 x 1.0 0.20 1.3 0.6 0.7 0.18 1.1 12 19.5 1000
5 x 4 7 2.5 1.0 1.0 0.2 1.8 20 4.61 1000
5 x 1.5 0.24 1.6 0.7 0.8 0.18 1.2 13 13.3 1000
7 x 1.5 7 1.6 0.8 1.0 0.2 1.8 16 12.1 1000
5 x 2.5 0.24 2.0 0.8 0.8 0.18 1.3 15 7.98 1000
7 x 2.5 7 2.0 0.8 1.0 0.2 1.8 18 7.41 1000
7 x 0.5 0.20 0.9 0.6 0.7 0.18 1.1 11 39.0 1000
7 x 4 7 2.5 1.0 1.0 0.2 1.8 21 4.61 1000
7 x 0.75 0.20 1.1 0.6 0.7 0.18 1.2 12 26.0 1000
12 x 1.5 7 1.6 0.8 1.0 0.2 1.8 20 12.1 500
7 x 1.0 0.20 1.3 0.6 0.8 0.18 1.2 13 19.5 1000
12 x 2.5 7 2.0 0.8 1.0 0.2 1.8 22 7.41 500
7 x 1.5 0.24 1.6 0.7 0.8 0.18 1.3 14 13.3 1000
12 x 4 7 2.5 1.0 1.0 0.2 1.8 26 4.61 500
7 x 2.5 0.24 2.0 0.8 0.8 0.18 1.5 17 7.98 1000
27 x 1.5 7 1.6 0.8 1.2 0.2 1.8 27 12.1 500
12 x 0.5 0.20 0.9 0.6 0.8 0.18 1.3 14 39.0 1000
27 x 2.5 7 2.0 0.8 1.2 0.2 1.8 29 7.41 500
12 x 0.75 0.20 1.1 0.6 0.8 0.18 1.3 15 26.0 1000
27 x 4 7 2.5 1.0 1.4 0.2 2.0 36 4.61 500
12 x 1.0 0.20 1.3 0.6 0.8 0.18 1.4 16 19.5 1000
48 x 1.5 7 1.6 0.8 1.4 0.2 2.0 34 12.1 300
12 x 1.5 0.24 1.6 0.7 0.8 0.18 1.5 18 13.3 1000
48 x 2.5 7 2.0 0.8 1.4 0.5 2.1 38 7.41 300
12 x 2.5 0.24 2.0 0.8 0.9 0.18 1.7 21 7.98 1000
48 x 4 7 2.5 1.0 1.6 0.5 2.4 47 4.61 300
27 x 0.5 0.20 0.9 0.6 0.8 0.18 1.6 19 39.0 1000
48 x 0.5 0.20 0.9 0.6 0.9 0.24 1.9 24 39.0 500 Các thông số trong bảng chỉ mang tính chất giới thiệu và không phải là các chỉ tiêu đánh giá sản phẩm.
48 x 0.75 0.20 1.1 0.6 1.0 0.24 2.1 26 26.0 500 The parameters are for reference only, they're not specification.
Sản phẩm được sản xuất và kiểm tra tuân thủ theo các quy định của tiêu chuẩn áp dụng.
48 x 1.0 0.20 1.3 0.6 1.0 0.24 2.1 28 19.5 500 The products are manufactured and tested according to requirements of applied standard.
48 x 1.5 0.24 1.6 0.7 1.1 0.24 2.4 33 13.3 500
48 x 2.5 0.24 2.0 0.8 1.2 0.24 2.4 38 7.98 500
Các thông số trong bảng chỉ mang tính chất giới thiệu và không phải là các chỉ tiêu đánh giá sản phẩm.
The parameters are for reference only, they're not specification.
Sản phẩm được sản xuất và kiểm tra tuân thủ theo các quy định của tiêu chuẩn áp dụng.
The products are manufactured and tested according to requirements of applied standard.
KẾT CẤU / STRUCTURE KẾT CẤU / STRUCTURE
1 1
GOLDCUP 300/500V Cu/PVC/PVC/SB/PVC 2 GOLDCUP 0.6/1kV Cu/PVC/PVC/DSTA/PVC 2
3
3
4 4
5
5
5 4 3 2 1 5 4 3 2 1
1. Lõi dẫn điện/Conductor : Đồng/Copper 1. Lõi dẫn điện/Conductor : Đồng/Copper
2. Lớp cách điện/Insulation : PVC 2. Lớp cách điện/Insulation : PVC
3. Lớp bọc trong/Inner sheath : PVC 3. Lớp bọc trong/Inner sheath : PVC
4. Lớp màn chắn/Screen : Lưới sợi đồng/ SB hoặc Băng đồng/ SC 4. Lớp giáp/Armoured : Hai lớp băng thép/DSTA
5. Lớp bọc ngoài/Outer sheath : PVC 5. Lớp bọc ngoài/Outer sheath : PVC
42 43