Page 18 - BẢNG GIÁ DÂY ĐIỆN CHẬM CHÁY GOLDCUP 2023
P. 18
THÔNG TIN SẢN PHẨM DÂY & CÁP ĐIỆN DÂY & CÁP ĐIỆN
Cáp điện 1 lõi có giáp bảo vệ (cáp ngầm) 0.6/1 kV - Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC Cáp điện 2 lõi có giáp bảo vệ (cáp ngầm) 0.6/1 kV - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC
0.6 / 1 kV armoured single core cables (under ground) - Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC 0.6 / 1 kV armoured 2 core cables (under ground) - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC
Tiêu chuẩn áp dụng / Applied standards: TCVN 5935 (IEC 60502-1) Tiêu chuẩn áp dụng / Applied standards: TCVN 5935 (IEC 60502-1)
Ruột dẫn điện Số lõi x Tiết Ruột dẫn điện
Tiết diện mặt Conductor Chiều dày Chiều dày Chiều dày Đường kính Điện trở ruột Chiều dài diện mặt cắt Conductor Chiều dày Chiều dày Chiều dày Chiều dày Đường kính Điện trở Chiều dài
o
cắt danh định Số sợi Đường kính Chiều dày bọc trong băng giáp danh định tổng gần đúng dẫn ở 20 C đóng gói danh định Số sợi Đường kính cách điện bọc trong băng giáp danh định tổng gần đúng ruột dẫn đóng gói
o
ruột dẫn cách điện vỏ bọc No. of core x ruột dẫn vỏ bọc ở 20 C
Nominal No. of Approx. Insulation Thickness Thickness Nominal Approx. overall Conductor Packing length Nominal No. of Approx. Insulation Thickness Thickness Nominal Approx. overall Conductor Packing length
cross- wires diameter thickness Inner of armoured sheath diameter resistance cross- wires diameter thickness Inner of armoured sheath diameter resistance
o
o
section area sheath tapes thickness at 20 C section area sheath tapes thickness at 20 C
(mm ) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (Ω/km) (m) (mm ) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (Ω/km) (m)
2
2
70 19 9.7 1.1 1.0 0.5 1.5 17.0 0.268 1000 2 x 1.5 7 1.6 0.7 1.0 0.2 1.8 13 12.1 1000
95 19 11.4 1.1 1.0 0.5 1.6 19.0 0.193 1000 2 x 2.5 7 2.0 0.7 1.0 0.2 1.8 14 7.41 1000
120 19 12.8 1.2 1.0 0.5 1.7 21.0 0.153 1000 2 x 4 7 2.5 0.7 1.0 0.2 1.8 15 4.61 1000
150 19 14.2 1.4 1.0 0.5 1.7 24.0 0.124 500 2 x 6 7 3.1 0.7 1.0 0.2 1.8 16 3.08 1000
185 37 15.8 1.6 1.0 0.5 1.7 26.0 0.0991 500 2 x 10 7 4.0 0.7 1.0 0.2 1.8 18 1.83 1000
240 37 18.0 1.7 1.0 0.5 1.8 29.0 0.0754 500 2 x 16 7 4.7 0.7 1.0 0.2 1.8 19 1.15 1000
300 37 20.3 1.8 1.0 0.5 1.9 31.0 0.0601 500 2 x 25 7 5.9 0.9 1.0 0.2 1.8 22 0.727 1000
400 61 23.3 2.0 1.0 0.5 2.0 35.0 0.0470 500 2 x 35 7 7.0 0.9 1.0 0.2 1.8 24 0.524 1000
500 61 26.3 2.2 1.2 0.5 2.1 39.0 0.0366 500 2 x 50 7 8.2 1.0 1.0 0.2 1.8 27 0.387 1000
630 61 30.2 2.2 1.4 0.5 2.2 44.5 0.0283 500 2 x 70 19 9.7 1.1 1.2 0.2 1.9 30 0.268 1000
Các thông số trong bảng chỉ mang tính chất giới thiệu và không phải là các chỉ tiêu đánh giá sản phẩm.
The parameters are for reference only, they're not specification. - 16 mm² ~ 400 mm² là lõi bện nén tròn / 16 mm² ~ 400 mm² conductor are circular strand compacted
Sản phẩm được sản xuất và kiểm tra tuân thủ theo các quy định của tiêu chuẩn áp dụng.
The products are manufactured and tested according to requirements of applied standard. Các thông số trong bảng chỉ mang tính chất giới thiệu và không phải là các chỉ tiêu đánh giá sản phẩm.
The parameters are for reference only, they're not specification.
Sản phẩm được sản xuất và kiểm tra tuân thủ theo các quy định của tiêu chuẩn áp dụng.
The products are manufactured and tested according to requirements of applied standard.
KẾT CẤU / STRUCTURE KẾT CẤU / STRUCTURE
1 1
2 2
GOLDCUP 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC
3 GOLDCUP 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3
4 4
5 5
6
5 4 3 2 1 6 5 4 3 2 1
1. Lõi dẫn điện/Conductor : Đồng/Copper 1. Lõi dẫn điện/Conductor : Đồng/Copper
2. Lớp cách điện/Insulation : XLPE 2. Lớp cách điện/Insulation : XLPE
3. Lớp bọc trong/Inner sheath : PVC 3. Lớp độn/Filler : PP
4. Lớp giáp/Armoured : Hai lớp băng nhôm/DATA 4. Lớp bọc trong/Inner sheath : PVC
5. Lớp bọc ngoài/Outer sheath : PVC 5. Lớp giáp/Armoured : Hai lớp băng thép/DSTA
6. Lớp bọc ngoài/Outer sheath : PVC
34 35