Page 20 - BẢNG GIÁ DÂY ĐIỆN CHẬM CHÁY GOLDCUP 2023
P. 20
THÔNG TIN SẢN PHẨM DÂY & CÁP ĐIỆN DÂY & CÁP ĐIỆN
Cáp điện 4 lõi có giáp bảo vệ (cáp ngầm) 0.6/1 kV - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC Cáp điện 5 lõi với lõi tiếp địa nhỏ hơn có giáp bảo vệ (cáp ngầm) 0.6/1 kV - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC
0.6 / 1 kV armoured 4 core cables (under ground) - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 0.6 / 1 kV five cores with reduced earth core armoured cables (under ground) - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC
Tiêu chuẩn áp dụng / Applied standards: TCVN 5935 (IEC 60502-1) Tiêu chuẩn áp dụng / Applied standards: TCVN 5935 (IEC 60502-1)
Ruột dẫn điện Ruột dẫn điện Chiều dày Điện trở ruột dẫn
o
Số lõi x Tiết diện Conductor Chiều dày Chiều dày Chiều dày Chiều dày danh Đường kính Điện trở ruột Chiều dài Số lõi x Tiết diện Conductor cách điện Chiều dày Chiều dày Chiều dày Đường ở 20 C Chiều dài
o
mặt cắt cách điện bọc trong băng giáp định vỏ bọc tổng gần đúng dẫn ở 20 C đóng gói mặt cắt danh định bọc trong băng giáp danh định kính tổng Conductor resistance đóng gói
Lõi pha
danh định Số sợi Đường kính Phase core Lõi trung tính Insulation vỏ bọc gần đúng at 20 C
o
thickness
Neutral core
ruột dẫn
No. of core x No. of Approx. Insulation Thickness Thickness of Nominal sheath Approx. overall Conductor Packing Số sợi Đường Số sợi Đường Lõi pha Lõi trung Lõi pha Lõi trung
Nominal cross- wires diameter thickness Inner armoured thickness diameter resistance length kính kính tính tính
o
section area sheath tapes at 20 C ruột dẫn ruột dẫn Thickness
(mm ) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (Ω/km) (m) Thickness of Nominal Approx.
2
No. of core x Nominal No. of Approx. No. of Approx. Phase Neutral Inner armoured sheath overall Phase Neutral Packing
4 x 1.5 7 1.6 0.7 1.0 0.2 1.8 14.5 12.1 1000 cross-section area wires diameter wires diameter core core sheath tapes thickness diameter core core length
4 x 2.5 7 2.0 0.7 1.0 0.2 1.8 15.5 7.41 1000 (mm ) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (Ω/km) (Ω/km) (m)
2
4 x 4 7 2.5 0.7 1.0 0.2 1.8 16.5 4.61 1000 4 x 2.5 + 1 x 1.5 7 2.0 7 1.6 0.7 0.7 1.0 0.2 1.8 16 7.41 12.1 1000
4 x 6 7 3.1 0.7 1.0 0.2 1.8 18.0 3.08 1000 4 x 4 + 1 x 2.5 7 2.5 7 2.0 0.7 0.7 1.0 0.2 1.8 18 4.61 7.41 1000
4 x 10 7 4.0 0.7 1.0 0.2 1.8 21.0 1.83 1000 4 x 6 + 1 x 4 7 3.1 7 2.5 0.7 0.7 1.0 0.2 1.8 19 3.08 4.61 1000
4 x 16 7 4.7 0.7 1.0 0.2 1.8 23.0 1.15 1000 4 x 10 + 1 x 6 7 4.0 7 3.1 0.7 0.7 1.0 0.2 1.8 22 1.83 3.08 1000
4 x 25 7 5.9 0.9 1.0 0.2 1.8 26.0 0.727 1000 4 x 16 + 1 x 10 7 4.7 7 4.0 0.7 0.7 1.0 0.2 1.8 24 1.15 1.83 1000
4 x 35 7 7.0 0.9 1.0 0.2 1.8 29.0 0.524 1000 4 x 25 + 1 x 16 7 5.9 7 4.7 0.9 0.7 1.0 0.2 1.8 28 0.727 1.15 1000
4 x 50 7 8.2 1.0 1.2 0.2 2.0 32.0 0.387 500 4 x 35 + 1 x 16 7 7.0 7 4.7 0.9 0.7 1.0 0.2 1.9 31 0.524 1.15 1000
4 x 70 19 9.7 1.1 1.2 0.2 2.1 37.0 0.268 500 4 x 50 + 1 x 25 7 8.2 7 5.9 1.0 0.9 1.2 0.2 2.0 36 0.387 0.727 500
4 x 95 19 11.4 1.1 1.4 0.5 2.3 43.0 0.193 500 4 x 70 + 1 x 35 19 9.7 7 7.0 1.1 0.9 1.2 0.5 2.2 41 0.268 0.524 500
4 x 120 19 12.8 1.2 1.4 0.5 2.4 47.0 0.153 500 4 x 95 + 1 x 50 19 11.4 7 8.2 1.1 1.0 1.4 0.5 2.3 47 0.193 0.387 500
4 x 150 19 14.2 1.4 1.4 0.5 2.6 52.0 0.124 300 4 x 120 + 1 x 70 19 12.8 19 9.7 1.2 1.1 1.4 0.5 2.5 53 0.153 0.268 300
4 x 185 37 15.8 1.6 1.6 0.5 2.7 58.0 0.0991 300 4 x 150 + 1 x 95 19 14.2 19 11.4 1.4 1.1 1.4 0.5 2.7 58 0.124 0.193 300
4 x 240 37 18.0 1.7 1.6 0.5 3.0 65.0 0.075 300 4 x 185 + 1 x 120 37 15.8 19 12.8 1.6 1.2 1.6 0.5 2.9 65 0.0991 0.153 300
4 x 300 37 20.3 1.8 1.8 0.5 3.1 70.0 0.0601 300 4 x 240 + 1 x 150 37 18.0 19 14.2 1.7 1.4 1.6 0.5 3.1 67 0.0754 0.124 300
4 x 400 61 23.3 2.0 1.8 0.5 3.3 73.0 0.0470 300 4 x 300 + 1 x 185 37 20.3 37 15.8 1.8 1.6 1.8 0.5 3.4 75 0.0601 0.0991 300
- 16 mm² ~ 400 mm² là lõi bện nén tròn / 16 mm² ~ 400 mm² conductor are circular strand compacted - 16 mm² ~ 300 mm² là lõi bện nén tròn / 16 mm² ~ 300 mm² conductor are circular strand compacted
Các thông số trong bảng chỉ mang tính chất giới thiệu và không phải là các chỉ tiêu đánh giá sản phẩm. Các thông số trong bảng chỉ mang tính chất giới thiệu và không phải là các chỉ tiêu đánh giá sản phẩm.
The parameters are for reference only, they're not specification. The parameters are for reference only, they're not specification.
Sản phẩm được sản xuất và kiểm tra tuân thủ theo các quy định của tiêu chuẩn áp dụng. Sản phẩm được sản xuất và kiểm tra tuân thủ theo các quy định của tiêu chuẩn áp dụng.
The products are manufactured and tested according to requirements of applied standard. The products are manufactured and tested according to requirements of applied standard.
KẾT CẤU / STRUCTURE KẾT CẤU / STRUCTURE
1 1
2 2
3 3
GOLDCUP 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC GOLDCUP 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC
4 4
5 5
6 6
6 5 4 3 2 1 6 5 4 3 2 1
1. Lõi dẫn điện/Conductor : Đồng/Copper 1. Lõi dẫn điện/Conductor : Đồng/Copper
2. Lớp cách điện/Insulation : XLPE 2. Lớp cách điện/Insulation : XLPE
3. Lớp độn/Filler : PP 3. Lớp độn/Filler : PP
4. Lớp bọc trong/Inner sheath : PVC 4. Lớp bọc trong/Inner sheath : PVC
5. Lớp giáp/Armoured : Hai lớp băng thép/DSTA 5. Lớp giáp/Armoured : Hai lớp băng thép/DSTA
6. Lớp bọc ngoài/Outer sheath : PVC 6. Lớp bọc ngoài/Outer sheath : PVC
38 39