Page 16 - BẢNG GIÁ DÂY ĐIỆN CHẬM CHÁY GOLDCUP 2023
P. 16
THÔNG TIN SẢN PHẨM DÂY & CÁP ĐIỆN DÂY & CÁP ĐIỆN
Cáp điện 3 lõi không có giáp bảo vệ 0.6/1 kV - Cu/XLPE/PVC Cáp điện 4 lõi với lõi trung tính nhỏ hơn không có giáp bảo vệ 0.6/1 kV - Cu/XLPE/PVC
0.6 / 1 kV unarmoured 3 core cables - Cu / XLPE / PVC 0.6 / 1 kV four cores with reduced neutral core unarmoured cables - Cu / XLPE / PVC
Tiêu chuẩn áp dụng / Applied standards: TCVN 5935 (IEC 60502-1) Tiêu chuẩn áp dụng / Applied standards: TCVN 5935 (IEC 60502-1)
Ruột dẫn điện Ruột dẫn điện Chiều dày Điện trở ruột dẫn
o
Số lõi x Tiết diện Conductor Chiều dày Chiều dày danh Đường kính tổng Điện trở ruột dẫn Chiều dài đóng gói Conductor cách điện ở 20 C
o
mặt cắt danh định cách điện định vỏ bọc gần đúng ở 20 C Số lõi x Tiết diện Lõi pha Lõi trung tính Insulation Chiều dày Đường Conductor Chiều dài
o
Số sợi Đường kính mặt cắt danh định Phase core Neutral core thickness danh định kính tổng resistance at 20 C đóng gói
ruột dẫn vỏ bọc gần đúng
No. of core x Approx. Đường kính Đường kính
Nominal cross- No. of wires diameter Insulation Nominal sheath Approx. overall Conductor resistance Packing length Số sợi ruột dẫn Số sợi ruột dẫn Lõi pha Lõi trung Lõi pha Lõi trung
o
at 20 C
diameter
thickness
tính
tính
thickness
section area
Nominal Approx.
(mm ) (mm) (mm) (mm) (mm) (Ω/km) (m) No. of core x Nominal No. of Approx. No. of Approx. Phase Neutral sheath overall Phase Neutral Packing
2
cross-section area wires diameter wires diameter core core thickness diameter core core length
3 x 1.5 7 1.6 0.7 1.8 10.5 12.1 200
2
(mm ) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (Ω/km) (Ω/km) (m)
3 x 2.5 7 2.0 0.7 1.8 11.0 7.41 200
3 x 2.5 + 1 x 1.5 7 2.0 7 1.6 0.7 0.7 1.8 12 7.41 12.1 1000
3 x 4 7 2.5 0.7 1.8 12.5 4.61 200
3 x 4 + 1 x 2.5 7 2.5 7 2.0 0.7 0.7 1.8 13 4.61 7.41 1000
3 x 6 7 3.1 0.7 1.8 13.5 3.08 200
3 x 6 + 1 x 4 7 3.1 7 2.5 0.7 0.7 1.8 15 3.08 4.61 1000
3 x 10 7 4.0 0.7 1.8 16.0 1.83 2000
3 x 10 + 1 x 6 7 4.0 7 3.1 0.7 0.7 1.8 17 1.83 3.08 1000
3 x 16 7 4.7 0.7 1.8 18.0 1.15 2000
3 x 16 + 1 x 10 7 4.7 7 4.0 0.7 0.7 1.8 19 1.15 1.83 1000
3 x 25 7 5.9 0.9 1.8 21.0 0.727 1000
3 x 25 + 1 x 16 7 5.9 7 4.7 0.9 0.7 1.8 22 0.727 1.15 1000
3 x 35 7 7.0 0.9 1.8 23.0 0.524 1000
3 x 35 + 1 x 16 7 7.0 7 4.7 0.9 0.7 1.8 24 0.524 1.15 1000
3 x 50 7 8.2 1.0 1.8 26.0 0.387 1000
3 x 50 + 1 x 25 7 8.2 7 5.9 1.0 0.9 1.8 28 0.387 0.727 500
3 x 70 19 9.7 1.1 1.9 30.0 0.268 1000
3 x 70 + 1 x 35 19 9.7 7 7.0 1.1 0.9 1.9 31 0.268 0.524 500
3 x 95 19 11.4 1.1 2.0 34.0 0.193 500
3 x 95 + 1 x 50 19 11.4 7 8.2 1.1 1.0 2.1 36 0.193 0.387 500
3 x 120 19 12.8 1.2 2.1 38.0 0.153 500
3 x 120 + 1 x 70 19 12.8 19 9.7 1.2 1.1 2.2 40 0.153 0.268 500
3 x 150 19 14.2 1.4 2.3 42.0 0.124 500
3 x 150 + 1 x 95 19 14.2 19 11.4 1.4 1.1 2.3 45 0.124 0.193 400
3 x 185 37 15.8 1.6 2.4 47.0 0.0991 500
3 x 185 + 1 x 120 37 15.8 19 12.8 1.6 1.2 2.5 50 0.0991 0.153 400
3 x 240 37 18.0 1.7 2.6 52.0 0.0754 300
3 x 240 + 1 x 150 37 18.0 19 14.2 1.7 1.4 2.7 56 0.0754 0.124 350
3 x 300 37 20.3 1.8 2.7 58.0 0.0601 300
3 x 300 + 1 x 185 37 20.3 37 15.8 1.8 1.6 2.9 63 0.0601 0.0991 350
3 x 400 61 23.3 2.0 3.1 65.0 0.0470 300
3 x 400 + 1 x 240 61 23.3 37 18.0 2.0 1.7 3.2 69 0.0470 0.0754 300
- 16 mm² ~ 400 mm² là lõi bện nén tròn / 16 mm² ~ 400 mm² conductor are circular strand compacted
Các thông số trong bảng chỉ mang tính chất giới thiệu và không phải là các chỉ tiêu đánh giá sản phẩm. - 16 mm² ~ 400 mm² là lõi bện nén tròn / 16 mm² ~400 mm² conductor are circular strand compacted
The parameters are for reference only, they're not specification. Các thông số trong bảng chỉ mang tính chất giới thiệu và không phải là các chỉ tiêu đánh giá sản phẩm.
Sản phẩm được sản xuất và kiểm tra tuân thủ theo các quy định của tiêu chuẩn áp dụng. The parameters are for reference only, they're not specification.
The products are manufactured and tested according to requirements of applied standard. Sản phẩm được sản xuất và kiểm tra tuân thủ theo các quy định của tiêu chuẩn áp dụng.
The products are manufactured and tested according to requirements of applied standard.
KẾT CẤU / STRUCTURE KẾT CẤU / STRUCTURE
1 1
2 2
GOLDCUP 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 3 GOLDCUP 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC
4 3
4
4 3 2 1 4 3 2 1
1. Lõi dẫn điện/Conductor : Đồng/Copper 1. Lõi dẫn điện/Conductor : Đồng/Copper
2. Lớp cách điện/Insulation : XLPE 2. Lớp cách điện/Insulation : XLPE
3. Lớp độn/Filler : PVC/PP 3. Lớp độn/Filler : PVC/PP
4. Lớp bọc ngoài/Outer sheath : PVC 4. Lớp bọc ngoài/Outer sheath : PVC
30 31