Page 17 - BẢNG GIÁ DÂY ĐIỆN CHẬM CHÁY GOLDCUP 2023
P. 17

THÔNG TIN SẢN PHẨM                                                      DÂY & CÁP ĐIỆN                                                                                                            DÂY & CÁP ĐIỆN


          Cáp điện 4 lõi không có giáp bảo vệ  0.6/1 kV - Cu/XLPE/PVC                                                               Cáp điện 5 lõi với lõi trung tính nhỏ hơn không có giáp bảo vệ  0.6/1 kV - Cu/XLPE/PVC
          0.6 / 1 kV unarmoured 4 core cables  - Cu / XLPE / PVC                                                                    0.6 / 1 kV five cores with reduced neutral core unarmoured cables  - Cu / XLPE / PVC
          Tiêu chuẩn áp dụng / Applied standards: TCVN 5935 (IEC 60502-1)                                                           Tiêu chuẩn áp dụng / Applied standards: TCVN 5935 (IEC 60502-1)


                             Ruột dẫn điện                                                                                                                      Ruột dẫn điện          Chiều dày                      Điện trở ruột dẫn
                                                                                                                                                                                                                             o
          Số lõi x Tiết diện   Conductor       Chiều dày   Chiều dày danh   Đường kính tổng   Điện trở ruột dẫn   Chiều dài đóng gói                              Conductor            cách điện                          ở  20 C
                                                                                             o
             mặt cắt                           cách điện   định vỏ bọc   gần đúng         ở 20 C                                                            Lõi pha    Lõi trung tính  Insulation   Chiều dày  Đường kính   Conductor resistance
            danh định              Đường kính                                                                                        Số lõi x Tiết diện mặt cắt                        thickness                             o       Chiều dài
                         Số sợi     ruột dẫn                                                                                              danh định        Phase core   Neutral core              danh định   tổng       at 20 C     đóng gói
           No. of core x                                                                                                                                 Số sợi  Đường   Số sợi  Đường   Lõi pha Lõi trung   vỏ bọc  gần đúng  Lõi pha  Lõi trung
          Nominal cross-  No. of wires  Approx.   Insulation   Nominal sheath   Approx. overall   Conductor resistance   Packing length                         kính          kính          tính                               tính
                                                                                             o
           section area             diameter   thickness    thickness    diameter        at 20 C                                                               ruột dẫn     ruột dẫn
                 2
              (mm )                  (mm)        (mm)        (mm)          (mm)          (Ω/km)           (m)                         No. of core x Nominal   No. of  Approx.  No. of  Approx.   Phase   Neutral   Nominal   Approx.   Phase   Neutral   Packing
              4 x 1.5       7         1.6         0.7         1.8          11.0          12.1              200                         cross-section area  wires diameter wires diameter  core  core  sheath   overall   core  core   length
                                                                                                                                                                                                  thickness  diameter
              4 x 2.5       7         2.0         0.7         1.8          12.0          7.41              200
                                                                                                                                           (mm )                (mm)         (mm)   (mm)   (mm)    (mm)      (mm)    (Ω/km)   (Ω/km)   (m)
                                                                                                                                               2
               4 x 4        7         2.5         0.7         1.8          14.0          4.61              200
                                                                                                                                     4 x 2.5 + 1 x 1.5     7     2.0    7      1.6   0.7    0.7     1.8       13     7.41     12.1     1000
               4 x 6        7          3.1        0.7         1.8          15.0          3.08              200
                                                                                                                                     4 x   4 + 1 x 2.5     7     2.5    7      2.0   0.7    0.7     1.8       15     4.61     7.41     1000
              4 x 10        7         4.0         0.7         1.8          17.0          1.83             2000
                                                                                                                                     4 x   6 + 1 x   4     7     3.1    7      2.5   0.7    0.7     1.8       16     3.08     4.61     1000
              4 x 16        7         4.7         0.7         1.8          20.0          1.15             2000
                                                                                                                                     4 x  10 + 1 x   6     7     4.0    7      3.1   0.7    0.7     1.8       18     1.83     3.08     1000
              4 x 25        7         5.9         0.9         1.8          23.0          0.727            1000
                                                                                                                                     4 x  16 + 1 x  10     7     4.7    7      4.0   0.7    0.7     1.8       22     1.15     1.83     1000
              4 x 35        7         7.0         0.9         1.8          26.0          0.524            1000
                                                                                                                                     4 x  25 + 1 x  16     7     5.9    7      4.7   0.9    0.7     1.8       26     0.727    1.15     1000
              4 x 50        7         8.2         1.0         1.8          29.0          0.387            1000
                                                                                                                                     4 x  35 + 1 x  16     7     7.0    7      4.7   0.9    0.7     1.8       28     0.524    1.15     1000
              4 x 70       19         9.7         1.1         2.0          34.0          0.268             500
                                                                                                                                     4 x  50 + 1 x  25     7     8.2    7      5.9   1.0    0.9     1.9       33     0.387    0.727    500
              4 x 95       19         11.4        1.1         2.1          38.0          0.193             500
                                                                                                                                     4 x  70 + 1 x  35    19     9.7    7      7.0   1.1    0.9     2.0       38     0.268    0.524    500
             4 x 120       19        12.8         1.2         2.3          43.0          0.153             500
                                                                                                                                     4 x  95 + 1 x  50    19    11.4    7      8.2   1.1    1.0     2.2       43     0.193    0.387    500
             4 x 150       19        14.2         1.4         2.4          47.0          0.124             500
                                                                                                                                     4 x 120 + 1 x  70    19    12.8   19      9.7   1.2    1.1     2.3       48     0.153    0.268    500
             4 x 185       37        15.8         1.6         2.6          53.0          0.0991            500
                                                                                                                                     4 x 150 + 1 x  95    19    14.2   19     11.4   1.4    1.1     2.5       54     0.124    0.193    300
             4 x 240       37        18.0         1.7         2.8          60.0          0.0754            300
                                                                                                                                     4 x 185 + 1 x 120    37    15.8   19     12.8   1.6    1.2     2.7       61     0.0991   0.153    300
             4 x 300       37        20.3         1.8         3.0          65.0          0.0601            300
                                                                                                                                     4 x 240 + 1 x 150    37    18.0   19     14.2   1.7    1.4     3.0       63     0.0754   0.124    300
             4 x 400       61        23.3         2.0         3.3          73.0          0.0470            300
                                                                                                                                     4 x 300 + 1 x 185    37    20.3    37    15.8   1.8    1.6     3.3       72     0.0601   0.0991   300
          - 16 mm² ~ 400 mm² là lõi bện nén tròn / 16 mm² ~ 400 mm² conductor are circular strand compacted
         Các thông số trong bảng chỉ mang tính chất giới thiệu và không phải là các chỉ tiêu đánh giá sản phẩm.                     - 16 mm² ~ 300 mm² là lõi bện nén tròn / 16 mm² ~ 300 mm² conductor are circular strand compacted
         The parameters are for reference only, they're not specification.                                                          Các thông số trong bảng chỉ mang tính chất giới thiệu và không phải là các chỉ tiêu đánh giá sản phẩm.
         Sản phẩm được sản xuất và kiểm tra tuân thủ theo các quy định của tiêu chuẩn áp dụng.                                     The parameters are for reference only, they're not specification.
         The products are manufactured and tested according to requirements of applied standard.                                   Sản phẩm được sản xuất và kiểm tra tuân thủ theo các quy định của tiêu chuẩn áp dụng.
                                                                                                                                   The products are manufactured and tested according to requirements of applied standard.



                                                     KẾT CẤU / STRUCTURE                                                                                                       KẾT CẤU / STRUCTURE




                                                                                                                                                                                                                                 1
                                                                                                            1                                                                                                                    2
                                                                                                            2
                                                                                                            3                           GOLDCUP   0.6/1kV Cu/XLPE/PVC                                                            3
                 GOLDCUP   0.6/1kV Cu/XLPE/PVC
                                                                                                                                                                                                                                 4
                                                                                                            4



                                                    4    3      2      1                                                                                                  4    3      2      1
          1. Lõi dẫn điện/Conductor  : Đồng/Copper                                                                                 1. Lõi dẫn điện/Conductor  : Đồng/Copper
          2. Lớp cách điện/Insulation  : XLPE                                                                                      2. Lớp cách điện/Insulation  : XLPE
          3. Lớp độn/Filler     : PVC/PP                                                                                           3. Lớp độn/Filler     : PVC/PP
          4. Lớp bọc ngoài/Outer sheath : PVC                                                                                      4. Lớp bọc ngoài/Outer sheath : PVC


         32                                                                                                                                                                                                                                33
   12   13   14   15   16   17   18   19   20   21   22