Page 12 - BẢNG GIÁ DÂY ĐIỆN CHẬM CHÁY GOLDCUP 2023
P. 12
THÔNG TIN SẢN PHẨM DÂY & CÁP ĐIỆN DÂY & CÁP ĐIỆN
Dây điện 1 lõi ruột mềm bọc cách điện PVC 450/750 V - Cu/PVC Dây điện 1 lõi ruột mềm bọc cách điện PVC 0.6/1 kV - Cu/PVC
450/750 V PVC insulated single core flexible wires - Cu/PVC 0.6/1 kV PVC insulated single core flexible wires - Cu/PVC
Tiêu chuẩn áp dụng / Applied standards : TCVN 6610-3 (IEC 60227-3) Tiêu chuẩn áp dụng / Applied standards: AS/NZS 5000.1
Ruột dẫn điện Ruột dẫn điện Ruột dẫn điện
Tiết diện mặt cắt Conductor Chiều dày cách Đường kính tổng Điện trở ruột dẫn ở Chiều dài đóng gói Tiết diện Conductor Conductor
o
danh định Đường kính sợi bện Đường kính ruột điện gần đúng 20 C mặt cắt Đường Đường Chiều dày Đường Điện trở Chiều dài Tiết diện Đường Đường Chiều dày Đường Điện trở Chiều dài
mặt cắt
dẫn danh kính sợi kính ruột cách điện kính tổng ruột dẫn ở đóng gói danh định kính sợi kính ruột cách điện kính tổng ruột dẫn đóng gói
o
o
định
gần đúng
dẫn
ở 20 C
dẫn
bện
gần đúng
20 C
bện
Nominal cross- Nominal Dia. Approx. diameter Insulation Approx. overall Conductor Packing length Nominal Nominal Approx. Insulation Approx. Conductor Packing Nominal Nominal Approx. Insulation Approx. Conductor Packing
o
section area of wires thickness diameter resistance at 20 C cross- Dia. of diameter thickness overall resistance length cross- Dia. of diameter thickness overall resistance length
o
o
section wires diameter at 20 C section wires diameter at 20 C
(mm ) (mm) (mm) (mm) (mm) (Ω/km) (m) area area
2
0.5 0.20 0.9 0.6 2.0 39.0 200 (mm ) (mm) (mm) (mm) (mm) (W/km) (m) (mm ) (mm) (mm) (mm) (mm) (Ω/km) (m)
2
2
0.75 0.20 1.1 0.6 2.5 26.0 200 1.5 0.24 1.6 0.8 3.4 13.3 200 50 0.32 9.3 1.4 12 0.386 1000
1 0.20 1.3 0.7 2.9 19.5 200 2.5 0.24 2.0 0.8 3.8 7.98 200 70 0.32 11.2 1.4 14 0.272 1000
1.5 0.24 1.5 0.7 3.0 13.3 200 4 0.24 2.6 1.0 4.8 4.95 200 95 0.32 13.0 1.6 16 0.206 500
2.5 0.24 2.0 0.8 3.8 7.98 200 6 0.24 3.0 1.0 5.4 3.30 200 120 0.32 14.3 1.6 18 0.161 500
4 0.24 2.5 0.8 4.4 4.95 200 10 0.24 4.2 1.0 6 1.91 1000 150 0.32 16.3 1.8 21 0.129 500
6 0.24 3.0 0.8 5.0 3.30 200 16 0.24 5.3 1.0 8 1.21 1000 185 0.43 17.6 2.0 23 0.106 500
10 0.24 4.2 1.0 6.0 1.91 1000 25 0.24 6.7 1.2 9 0.780 1000 240 0.43 20.3 2.2 26 0.0801 500
16 0.24 5.3 1.0 8.0 1.21 1000 35 0.24 7.8 1.2 10 0.554 1000 300 0.43 22.8 2.4 28 0.0641 500
25 0.24 6.7 1.2 9.0 0.780 1000
35 0.24 7.8 1.2 10.0 0.554 1000
50 0.32 9.3 1.4 12.0 0.386 1000
70 0.32 11.2 1.4 14.0 0.272 1000 Dây điện 1 lõi bọc cách điện PVC 0.6/1 kV - Cu/PVC
95 0.32 13.0 1.6 16.0 0.206 1000 0.6/1 kV PVC insulated single core wires - Cu/PVC
Tiêu chuẩn áp dụng / Applied standards: AS/NZS 5000.1
120 0.32 14.3 1.6 18.0 0.161 500
150 0.32 16.3 1.8 20.0 0.129 500
Tiết diện Ruột dẫn điện Ruột dẫn điện
185 0.43 17.6 2.0 23.0 0.106 500 mặt cắt Conductor Đường Điện trở Chiều dài Tiết diện Conductor Đường Điện trở Chiều dài
240 0.43 20.3 2.2 26.0 0.0801 500 danh Số sợi Đường Chiều dày kính tổng ruột dẫn đóng gói mặt cắt Số sợi Đường Chiều dày kính tổng ruột dẫn đóng gói
o
o
định bện kính cách điện gần đúng ở 20 C danh định bện kính cách điện gần đúng ở 20 C
ruột dẫn ruột dẫn
Lưu ý: Các loại dây có tiết diện 0.5; 0.75; 1 chịu tải với cấp điện áp 300/500V Nominal No. of Approx. Insulation Approx. Conductor Packing Nominal No. of Approx. Insulation Approx. Conductor Packing
cross- wires diameter thickness overall resistance length cross- wires diameter thickness overall resistance length
o
o
Các thông số trong bảng chỉ mang tính chất giới thiệu và không phải là các chỉ tiêu đánh giá sản phẩm. section diameter at 20 C section diameter at 20 C
The parameters are for reference only, they're not specification. area area
Sản phẩm được sản xuất và kiểm tra tuân thủ theo các quy định của tiêu chuẩn áp dụng. (mm ) (mm) (mm) (mm) (W/km) (m) (mm ) (mm) (mm) (mm) (Ω/km) (m)
2
2
The products are manufactured and tested according to requirements of applied standard.
1.5 1 1.38 0.8 3.0 12.1 200 35 7 7.0 1.2 9.5 0.524 1000
1.5 7 1.6 0.8 3.4 12.1 200 50 7 8.2 1.4 11 0.387 1000
2.5 1 1.78 0.8 3.6 7.41 200 70 19 9.7 1.4 13 0.268 1000
KẾT CẤU / STRUCTURE
2.5 7 2.0 0.8 3.8 7.41 200 95 19 11.4 1.6 15 0.193 1000
4 1 2.2 1.0 4.5 4.61 200 120 19 12.8 1.6 16 0.153 1000
4 7 2.5 1.0 4.8 4.61 200 150 19 14.2 1.8 18 0.124 1000
1 6 1 2.7 1.0 5.0 3.08 200 185 37 15.8 2.0 20 0.0991 500
GOLDCUP 450/750V Cu/PVC
2 6 7 3.1 1.0 5.4 3.08 200 240 37 18.0 2.2 23 0.0754 500
10 7 4.0 1.0 6.2 1.83 2000 300 37 20.3 2.4 25 0.0601 500
16 7 4.7 1.0 7.0 1.15 2000 400 61 23.3 2.6 29 0.0470 500
1 2 25 7 5.9 1.2 8.5 0.727 1000 500 61 26.3 2.8 33 0.0366 500
1. Lõi dẫn điện/Conductor : Đồng /Copper Các thông số trong bảng chỉ mang tính chất giới thiệu và không phải là các chỉ tiêu đánh giá sản phẩm.
2. Lớp cách điện/Insulation : PVC The parameters are for reference only, they're not specification.
Sản phẩm được sản xuất và kiểm tra tuân thủ theo các quy định của tiêu chuẩn áp dụng.
The products are manufactured and tested according to requirements of applied standard.
22 23