Page 15 - BẢNG GIÁ DÂY ĐIỆN CHẬM CHÁY GOLDCUP 2023
P. 15
THÔNG TIN SẢN PHẨM DÂY & CÁP ĐIỆN DÂY & CÁP ĐIỆN
Cáp điện 1 lõi không có giáp bảo vệ 0.6/1 kV - Cu/XLPE/PVC Cáp điện 2 lõi không có giáp bảo vệ 0.6/1 kV - Cu/XLPE/PVC
0.6 / 1 kV unarmoured single core cables - Cu / XLPE / PVC 0.6 / 1 kV unarmoured 2 core cables - Cu / XLPE / PVC
Tiêu chuẩn áp dụng / Applied standards: TCVN 5935 (IEC 60502-1) Tiêu chuẩn áp dụng / Applied standards: TCVN 5935 (IEC 60502-1)
Ruột dẫn điện Ruột dẫn điện
Tiết diện mặt cắt Conductor Chiều dày Chiều dày danh Đường kính Điện trở ruột dẫn Chiều dài Số lõi x Tiết diện Conductor Chiều dày Chiều dày danh Đường kính Điện trở ruột Chiều dài
o
o
danh định cách điện định vỏ bọc tổng gần đúng ở 20 C đóng gói mặt cắt danh định Số sợi Đường kính cách điện định vỏ bọc tổng gần đúng dẫn ở 20 C đóng gói
Số sợi Đường kính ruột dẫn
ruột dẫn No. of core x No. of Approx. Insulation Nominal sheath Approx. overall Conductor Packing length
Nominal cross- No. of Approx. Insulation Nominal Approx. overall Conductor Packing length Nominal cross- wires diameter thickness thickness diameter resistance
o
section area wires diameter thickness sheath diameter resistance at 20 C section area at 20 C
o
thickness
(mm ) (mm) (mm) (mm) (mm) (Ω/km) (m)
2
2
(mm ) (mm) (mm) (mm) (mm) (Ω/km) (m)
2 x 1.5 7 1.6 0.7 1.8 10.0 12.1 200
1.5 7 1.6 0.7 1.4 6.0 12.1 200
2 x 2.5 7 2.0 0.7 1.8 11.0 7.41 200
2.5 7 2.0 0.7 1.4 6.5 7.41 200
2 x 4 7 2.5 0.7 1.8 12.0 4.61 200
4 7 2.5 0.7 1.4 7.0 4.61 200
2 x 6 7 3.1 0.7 1.8 13.0 3.08 200
6 7 3.1 0.7 1.4 7.5 3.08 200
2 x 10 7 4.0 0.7 1.8 15.0 1.83 2000
10 7 4.0 0.7 1.4 8.5 1.83 2000
2 x 16 7 4.7 0.7 1.8 16.0 1.15 2000
16 7 4.7 0.7 1.4 9.0 1.15 2000
2 x 25 7 5.9 0.9 1.8 19.0 0.727 1000
25 7 5.9 0.9 1.4 10.5 0.727 1000
2 x 35 7 7.0 0.9 1.8 21.0 0.524 1000
35 7 7.0 0.9 1.4 11.5 0.524 1000
2 x 50 7 8.2 1.0 1.8 25.0 0.387 1000
50 7 8.2 1.0 1.4 13.0 0.387 1000
2 x 70 19 9.7 1.1 1.8 28.0 0.268 1000
70 19 9.7 1.1 1.4 15.0 0.268 1000
2 x 95 19 11.4 1.1 1.9 32.0 0.193 1000
95 19 11.4 1.1 1.5 17.0 0.193 1000
2 x 120 19 12.8 1.2 2.0 35.0 0.153 500
120 19 12.8 1.2 1.5 19.0 0.153 1000
2 x 150 19 14.2 1.4 2.2 39.0 0.124 500
150 19 14.2 1.4 1.6 21.0 0.124 1000
2 x 185 37 15.8 1.6 2.3 44.0 0.0991 500
185 37 15.8 1.6 1.6 23.0 0.0991 1000
2 x 240 37 18.0 1.7 2.5 49.0 0.0754 500
240 37 18.0 1.7 1.7 26.0 0.0754 500
2 x 300 37 20.3 1.8 2.6 54.0 0.0601 500
300 37 20.3 1.8 1.8 28.0 0.0601 500
2 x 400 61 23.3 2.0 2.9 60.0 0.0470 500
400 61 23.3 2.0 1.9 32.0 0.0470 500
500 61 26.3 2.2 2.0 35.0 0.0366 500 - 16 mm² ~ 400 mm² là lõi bện nén tròn / 16 mm² ~ 400 mm² conductor are circular strand compacted
630 61 30.2 2.4 2.2 42.0 0.0283 500 Các thông số trong bảng chỉ mang tính chất giới thiệu và không phải là các chỉ tiêu đánh giá sản phẩm.
The parameters are for reference only, they're not specification.
- 16 mm² ~ 630 mm² là lõi bện nén tròn / 16 mm² ~ 630 mm² conductor are circular strand compacted Sản phẩm được sản xuất và kiểm tra tuân thủ theo các quy định của tiêu chuẩn áp dụng.
The products are manufactured and tested according to requirements of applied standard.
Các thông số trong bảng chỉ mang tính chất giới thiệu và không phải là các chỉ tiêu đánh giá sản phẩm.
The parameters are for reference only, they're not specification.
Sản phẩm được sản xuất và kiểm tra tuân thủ theo các quy định của tiêu chuẩn áp dụng.
The products are manufactured and tested according to requirements of applied standard.
KẾT CẤU / STRUCTURE KẾT CẤU / STRUCTURE
1
1
GOLDCUP 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 2 GOLDCUP 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC 2
3
3
4
3 2 1
4 3 2 1
1. Lõi dẫn điện/Conductor : Đồng/Copper 1. Lõi dẫn điện/Conductor : Đồng/Copper
2. Lớp cách điện/Insulation : XLPE 2. Lớp cách điện/Insulation : XLPE
3. Lớp bọc ngoài/Outer sheath : PVC 3. Lớp độn/Filler : PVC/PP
4. Lớp bọc ngoài/Outer sheath : PVC
28 29