Page 14 - BẢNG GIÁ DÂY ĐIỆN CHẬM CHÁY GOLDCUP 2023
P. 14

THÔNG TIN SẢN PHẨM                                                      DÂY & CÁP ĐIỆN                                                                                                            DÂY & CÁP ĐIỆN


          Dây điện 2 lõi ruột mềm bọc cách điện PVC  300/500 V - Cu/PVC/PVC                                                         Dây điện 3, 4 lõi ruột mềm bọc cách điện PVC  300/500 V - Cu/PVC/PVC
          300/500 V PVC Insulated 2 cores flexible wires - Cu/PVC/PVC                                                                300/500 V PVC Insulated 3,4 cores flexible wires - Cu/PVC/PVC
          Tiêu chuẩn áp dụng/ Applied standards: TCVN 6610-5 (IEC 60227-5)                                                          Tiêu chuẩn áp dụng/ Applied standards: TCVN 6610-5 (IEC 60227-5)


                                Ruột dẫn điện                                                                                                              Ruột dẫn điện
            Số lõi x Tiết diện    Conductor         Chiều dày   Chiều dày   Kích thước tổng   Điện trở ruột dẫn   Chiều dài                                 Conductor
                                                                                                                                      Số lõi x Tiết diện
                                                                                                                                                                                                     Kích thước
                                                                                              o
            mặt cắt danh định  Đường kính   Đường kính   cách điện  vỏ bọc  gần đúng       ở 20 C       đóng gói                     mặt cắt danh định  Đường kính   Đường kính   Chiều dày   Chiều dày   tổng gần đúng  Điện trở ruột   Chiều dài
                                                                                                                                                                                                                          o
                                                                                                                                                                                          vỏ bọc
                                                                                                                                                                                                                                  đóng gói
                                                                                                                                                                              cách điện
                                                                                                                                                                                                                   dẫn ở  20 C
                              sợi bện    ruột dẫn                                                                                                       sợi bện    ruột dẫn
              No. of core x   Nominal    Approx.   Insulation   Sheath    Approx. overall   Conductor   Packing                        No. of core x   Nominal     Approx.   Insulation   Sheath    Approx. overall   Conductor    Packing
             Nominal cross-  Dia. of wires   diameter  thickness  thickness  dimension    resistance     length                       Nominal cross-  Dia. of wires  diameter  thickness  thickness  dimension     resistance      length
                                                                                              o
                                                                                                                                                                                                                        o
              section area                                                                 at 20 C                                     section area                                                                 at  20 C
                (mm )         (mm)        (mm)       (mm)        (mm)        (mm)          (Ω/km)         (m)                             (mm )         (mm)        (mm)       (mm)        (mm)        (mm)          (Ω/km)         (m)
                   2
                                                                                                                                             2
                2 x 0.5        0.20        0.9        0.6        0.8          6.0           39.0          500                             3 x 0.5        0.20       0.9         0.6        0.8          6.5           39.0          500
               2 x 0.75        0.20        1.1        0.6        0.8           6.5          26.0          500                            3 x 0.75        0.20        1.1        0.6        0.8          7.0           26.0          500
                2 x 1.0        0.20        1.3        0.6        0.8          7.0           19.5          500                             3 x 1.0        0.20        1.3        0.6        0.8          7.5           19.5          300
                2 x 1.5        0.24        1.6        0.7        0.8          8.0           13.3          300                             3 x 1.5        0.24       1.6         0.7        0.9          8.5           13.3          200
                2 x 2.5        0.24       2.0         0.8        1.0           9.5          7.98          200                             3 x 2.5        0.24       2.0         0.8         1.1         10.0          7.98          200
                2 x 4.0        0.24        2.5        0.8         1.1         11.0          4.95          200                             3 x 4.0        0.24        2.5        0.8         1.1         11.5          4.95          200
                2 x 6.0        0.24       3.0         0.8        1.2          12.0          3.30          200                             3 x 6.0        0.24       3.0         0.8        1.4          13.0          3.30          200
                                                                                                                                         4 x 0.75        0.20        1.1        0.6        0.8          7.5           26.0          300
         Các thông số trong bảng chỉ mang tính chất giới thiệu và không phải là các chỉ tiêu đánh giá sản phẩm.
         The parameters are for reference only, they're not specification.                                                                 4 x 1.0        0.20        1.3        0.6        0.9          8.0           19.5          300
         Sản phẩm được sản xuất và kiểm tra tuân thủ theo các quy định của tiêu chuẩn áp dụng.                                            4 x 1.5
         The products are manufactured and tested according to requirements of applied standard.                                                         0.24       1.6         0.7        1.0          9.5           13.3          200
                                                                                                                                          4 x 2.5        0.24       2.0         0.8         1.1         11.5          7.98          200
                                                                                                                                          4 x 4.0        0.24        2.5        0.8        1.2          13.0          4.95          200
                                                                                                                                          4 x 6.0        0.24       3.0         0.8        1.4          15.0          3.30          200


                                                                                                                                   Các thông số trong bảng chỉ mang tính chất giới thiệu và không phải là các chỉ tiêu đánh giá sản phẩm.
                                                                                                                                   The parameters are for reference only, they're not specification.
                                                                                                                                   Sản phẩm được sản xuất và kiểm tra tuân thủ theo các quy định của tiêu chuẩn áp dụng.
                                                                                                                                   The products are manufactured and tested according to requirements of applied standard.











                                                    KẾT CẤU / STRUCTURE                                                                                                        KẾT CẤU / STRUCTURE





                                                                                                           1                                                                                                                      1
                                                                                                                                                                                                                                  2
               GOLDCUP   300/500V Cu/PVC/PVC                                                               2                            GOLDCUP   300/500V Cu/PVC/PVC                                                             3

                                                                                                           3


                                                      3     2     1                                                                                                          3     2      1

          1. Lõi dẫn điện/Conductor  : Đồng/Copper                                                                                 1. Lõi dẫn điện/Conductor  : Đồng/Copper
          2. Lớp cách điện/Insulation  : PVC                                                                                       2. Lớp cách điện/Insulation  : PVC
          3. Lớp bọc ngoài/Outer sheath : PVC                                                                                      3. Lớp bọc ngoài/Outer sheath : PVC






         26                                                                                                                                                                                                                                27
   9   10   11   12   13   14   15   16   17   18   19