Page 13 - BẢNG GIÁ DÂY ĐIỆN CHẬM CHÁY GOLDCUP 2023
P. 13
THÔNG TIN SẢN PHẨM DÂY & CÁP ĐIỆN DÂY & CÁP ĐIỆN
Dây điện 1 lõi bọc cách điện PVC 450/750 V - Cu/PVC Dây điện 2 lõi ruột mềm bọc cách điện PVC (dây ô van) 300/500 V - Cu/PVC/PVC
450/750 V PVC insulated single core wires - Cu/PVC 300/500 V PVC Insulated 2 cores flexible flat wires - Cu/PVC/PVC
Tiêu chuẩn áp dụng /Applied standards: TCVN 6610-3 (IEC 60227-3) Tiêu chuẩn áp dụng/ Applied standards: TCVN 6610-5 (IEC 60227-5)
Tiết diện mặt cắt Ruột dẫn điện Chiều dày Đường kính tổng Điện trở ruột dẫn Chiều dài Ruột dẫn điện
o
danh định Conductor cách điện gần đúng ở 20 C đóng gói Conductor
Số lõi x Tiết diện Đường kính Đường kính Chiều dày Chiều dày Kích thước tổng Điện trở ruột dẫn Chiều dài
Nominal cross- Số sợi bện Đường kính ruột dẫn Insulation Approx. overall Conductor Packing length mặt cắt danh định sợi bện ruột dẫn cách điện vỏ bọc gần đúng ở 20 C đóng gói
o
o
section area No. of wires Approx. diameter thickness diameter resistance at 20 C
No. of core x Nominal Approx. Insulation Sheath Approx. overall Conductor Packing
(mm ) (mm) (mm) (mm) (Ω/km) (m) Nominal cross- Dia. of wires diameter thickness thickness dimension resistance length
2
o
1.5 1 1.38 0.7 3.0 12.1 200 section area at 20 C
1.5 7 1.6 0.7 3.2 12.1 200 (mm ) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (Ω/km) (m)
2
2.5 1 1.78 0.8 3.6 7.41 200 2 x 0.5 0.20 0.9 0.6 0.8 3.3 x 5.3 39.0 200
2.5 7 2.0 0.8 3.8 7.41 200 2 x 0.75 0.20 1.1 0.6 0.8 4.0 x 6.4 26.0 200
4 1 2.25 0.8 4.1 4.61 200 2 x 1 0.20 1.3 0.6 0.8 4.2 x 6.8 19.5 200
4 7 2.5 0.8 4.3 4.61 200 2 x 1.5 0.24 1.6 0.7 0.8 4.6 x 7.6 13.3 200
6 1 2.7 0.8 4.6 3.08 200 2 x 2.5 0.24 2.0 0.8 1.0 5.6 x 9.2 7.98 200
6 7 3.1 0.8 4.9 3.08 200 2 x 4 0.24 2.5 0.8 1.1 6.4 x 10.6 4.95 100
10 1 3.5 1.0 5.5 1.83 200 2 x 6 0.24 3.0 0.8 1.2 7.1 x 11.8 3.30 100
10 7 4.0 1.0 6.2 1.83 200
16 7 4.7 1.0 6.9 1.15 200 Các thông số trong bảng chỉ mang tính chất giới thiệu và không phải là các chỉ tiêu đánh giá sản phẩm.
The parameters are for reference only, they're not specification.
25 7 5.9 1.2 8.5 0.727 1000 Sản phẩm được sản xuất và kiểm tra tuân thủ theo các quy định của tiêu chuẩn áp dụng.
The products are manufactured and tested according to requirements of applied standard.
35 7 7.0 1.2 9.5 0.524 1000
50 7 8.2 1.4 11.0 0.387 1000
70 19 9.7 1.4 13.0 0.268 1000
95 19 11.4 1.6 15.0 0.193 1000
120 19 12.8 1.6 16.0 0.153 1000
150 19 14.2 1.8 18.0 0.124 1000
185 37 15.8 2.0 20.0 0.0991 500
240 37 18.0 2.2 23.0 0.0754 500
300 37 20.3 2.4 25.0 0.0601 500
400 61 23.3 2.6 29.0 0.0470 500
* 16 mm² ~ 400 mm² là lõi bện nén tròn /16 mm² ~ 400 mm² conductor are circular strand compacted
Các thông số trong bảng chỉ mang tính chất giới thiệu và không phải là các chỉ tiêu đánh giá sản phẩm.
The parameters are for reference only, they're not specification.
Sản phẩm được sản xuất và kiểm tra tuân thủ theo các quy định của tiêu chuẩn áp dụng.
The products are manufactured and tested according to requirements of applied standard.
KẾT CẤU / STRUCTURE KẾT CẤU / STRUCTURE
1
1
GOLDCUP 450/750V Cu/PVC GOLDCUP 300/500V Cu/PVC/PVC 2
2 3
2 1 3 2 1
1. Lõi dẫn điện/Conductor : Đồng/Copper 1. Lõi dẫn điện/Conductor : Đồng/Copper
2. Lớp cách điện/Insulation: PVC 2. Lớp cách điện/Insulation : PVC
3. Lớp bọc ngoài/Outer sheath : PVC
24 25