Page 19 - BẢNG GIÁ DÂY ĐIỆN CHẬM CHÁY GOLDCUP 2023
P. 19

THÔNG TIN SẢN PHẨM                                                      DÂY & CÁP ĐIỆN                                                                                                            DÂY & CÁP ĐIỆN


         Cáp điện 3 lõi có giáp bảo vệ (cáp ngầm) 0.6/1 kV - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC                                                  Cáp điện 4 lõi với lõi trung tính nhỏ hơn có giáp bảo vệ (cáp ngầm)
         0.6 / 1 kV armoured 3 core cables (under ground) - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC                                                   0.6/1 kV - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC
         Tiêu chuẩn áp dụng / Applied standards: TCVN 5935 (IEC 60502-1)                                                           0.6 / 1 kV four cores with reduced neutral core armoured cables (under ground) - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC
                                                                                                                                   Tiêu chuẩn áp dụng / Applied standards: TCVN 5935 (IEC 60502-1)
                          Ruột dẫn điện
          Số lõi x Tiết diện   Conductor  Chiều dày   Chiều dày   Chiều dày   Chiều dày danh   Đường kính   Điện trở ruột dẫn   Chiều dài                   Ruột dẫn điện      Chiều dày                                Điện trở ruột dẫn
                                                                                                                                                                                                                               o
                                                                                                  o
             mặt cắt    Số sợi  Đường kính   cách điện  bọc trong  băng giáp  định vỏ bọc  tổng gần đúng  ở 20 C   đóng gói                                  Conductor         cách điện                                    ở 20 C
            danh định          ruột dẫn                                                                                               Số lõi x Tiết diện  Lõi pha  Lõi trung tính  Insulation   Chiều dày  Chiều dày  Chiều dày   Đường   Conductor   Chiều dài
                                                                                                                                                                                                                                   o
                                                                                                                                         mặt cắt
           No. of core x   No. of   Approx.   Insulation   Thickness   Thickness   Nominal   Approx.   Conductor   Packing               danh định     Phase core  Neutral core  thickness  bọc trong băng giáp danh định  kính tổng   resistance at 20 C   đóng gói
                                                                                                                                                                                                                gần đúng
                                                                                                                                                                                                         vỏ bọc
          Nominal cross-  wires  diameter  thickness  Inner   of armoured   sheath  overall   resistance   length                                    Số sợi  Đường  Số sợi  Đường  Lõi pha Lõi trung                    Lõi pha  Lõi trung
                                                                                                  o
           section area                           sheath    tapes     thickness   diameter    at 20 C                                                 bện   kính   bện  kính        tính                                        tính
             (mm )              (mm)     (mm)     (mm)      (mm)        (mm)       (mm)       (Ω/km)        (m)                                           ruột dẫn    ruột dẫn                  Thickness   Nominal   Approx.
                 2
             3 x 1.5      7       1.6     0.7      1.0       0.2        1.8        13.5       12.1         1000                      No. of core x Nominal   No. of  Approx.  No. of  Approx.   Phase   Neutral  Thickness   of   sheath   overall   Phase   Neutral   Packing
                                                                                                                                      cross-section area  wires diameter wires diameter  core  core  Inner   armoured   thickness diameter  core  core  length
             3 x 2.5      7       2.0     0.7      1.0       0.2        1.8        14.5       7.41         1000                                                                           sheath  tapes
                                                                                                                                             2
              3 x 4       7       2.5     0.7      1.0       0.2        1.8        15.5       4.61         1000                           (mm )            (mm)       (mm)   (mm)  (mm)   (mm)    (mm)   (mm)    (mm)   (Ω/km)  (Ω/km)  (m)
              3 x 6       7       3.1     0.7      1.0       0.2        1.8          17       3.08         1000                      3 x 2.5 + 1 x 1.5  7   2.0   7     1.6   0.7   0.7    1.0     0.2    1.8     15    7.41   12.1    1000
             3 x 10       7       4.0     0.7      1.0       0.2        1.8          19       1.83         1000                      3 x  4 + 1 x 2.5  7    2.5   7     2.0   0.7   0.7    1.0     0.2    1.8     17    4.61   7.41    1000
             3 x 16       7       4.7     0.7      1.0       0.2        1.8          20       1.15         1000                      3 x  6 + 1 x  4   7    3.1   7     2.5   0.7   0.7    1.0     0.2    1.8     18    3.08   4.61    1000
              3 x 25      7       5.9     0.9      1.0       0.2        1.8          23       0.727        1000                      3 x  10 + 1 x  6  7    4.0   7     3.1   0.7   0.7    1.0     0.2    1.8     20    1.83   3.08    1000
              3 x 35      7       7.0     0.9      1.0       0.2        1.8          25       0.524        1000                      3 x  16 + 1 x 10  7    4.7   7     4.0   0.7   0.7    1.0     0.2    1.8     22    1.15   1.83    1000
             3 x 50       7       8.2     1.0      1.0       0.2        1.9          29       0.387        1000                      3 x  25 + 1 x 16  7    5.9   7     4.7   0.9   0.7    1.0     0.2    1.8     24    0.727  1.15    1000
             3 x 70      19       9.7     1.1      1.2       0.2        2.0          33       0.268         500                      3 x  35 + 1 x 16  7    7.0   7     4.7   0.9   0.7    1.0     0.2    1.8     26    0.524  1.15    1000
              3 x 95     19      11.4     1.1      1.2       0.5        2.2          38       0.193         500                      3 x  50 + 1 x  25  7   8.2   7     5.9   1.0   0.9    1.0     0.2    1.9     30    0.387  0.727   1000
             3 x 120     19      12.8     1.2      1.4       0.5        2.3          42       0.153         500                      3 x  70 + 1 x  35  19  9.7   7     7.0   1.1   0.9    1.2     0.2    2.0     34    0.268  0.524   1000
             3 x 150     19      14.2     1.4      1.4       0.5        2.4          46       0.124         300                      3 x  95 + 1 x 50  19  11.4   7     8.2   1.1   1.0    1.2     0.5    2.2     40    0.193  0.387    500
             3 x 185     37      15.8     1.6      1.4       0.5        2.6          51       0.0991        300                      3 x 120 + 1 x 70  19  12.8   19    9.7   1.2   1.1    1.2     0.5    2.3     44    0.153  0.268    500
             3 x 240     37      18.0     1.7      1.6       0.5        2.8          58       0.0754        300                      3 x 150 + 1 x  95  19  14.2  19   11.4   1.4   1.1    1.4     0.5    2.5     49    0.124  0.193    300
             3 x 300     37      20.3     1.8      1.6       0.5        2.9          63       0.0601        300                      3 x 185 + 1 x 120  37  15.8  19   12.8   1.6   1.2    1.4     0.5    2.7     55    0.0991  0.153   300
             3 x 400     61      23.3     2.0      1.8       0.5        3.2          65       0.0470        300                      3 x 240 + 1 x 150  37  18.0  19   14.2   1.7   1.4    1.6     0.5    2.9     60    0.0754  0.124   300
          - 16 mm² ~ 400 mm² là lõi bện nén tròn / 16 mm² ~ 400 mm² conductor are circular strand compacted                          3 x 300 + 1 x 185  37  20.3  37   15.8   1.8   1.6    1.6     0.5    3.0     67    0.0601  0.0991  300
         Các thông số trong bảng chỉ mang tính chất giới thiệu và không phải là các chỉ tiêu đánh giá sản phẩm.                      3 x 400 + 1 x 240  61  23.3  37   18.0   2.0   1.7    1.8     0.5    3.2     69    0.0470  0.0754  300
         The parameters are for reference only, they're not specification.
         Sản phẩm được sản xuất và kiểm tra tuân thủ theo các quy định của tiêu chuẩn áp dụng.                                      - 16 mm² ~ 400 mm² là lõi bện nén tròn / 16 mm² ~ 400 mm² conductor are circular strand compacted
         The products are manufactured and tested according to requirements of applied standard.                                   Các thông số trong bảng chỉ mang tính chất giới thiệu và không phải là các chỉ tiêu đánh giá sản phẩm.
                                                                                                                                   The parameters are for reference only, they're not specification.
                                                                                                                                   Sản phẩm được sản xuất và kiểm tra tuân thủ theo các quy định của tiêu chuẩn áp dụng.
                                                                                                                                   The products are manufactured and tested according to requirements of applied standard.


                                                     KẾT CẤU / STRUCTURE                                                                                                       KẾT CẤU / STRUCTURE



                                                                                                         1                                                                                                                            1
                                                                                                         2                                                                                                                            2
                                                                                                         3
            GOLDCUP   0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC                                                                                    GOLDCUP   0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC                                                          3
                                                                                                         4                                                                                                                            4
                                                                                                         5                                                                                                                            5
                                                                                                         6                                                                                                                            6
                                                                                                                                                                      6       5   4  3       2      1
                                             6      5  4  3      2      1
         1. Lõi dẫn điện/Conductor  : Đồng/Copper                                                                                  1. Lõi dẫn điện/Conductor  : Đồng/Copper
         2. Lớp cách điện/Insulation  : XLPE                                                                                       2. Lớp cách điện/Insulation  : XLPE
         3. Lớp độn/Filler      : PP                                                                                               3. Lớp độn/Filler      : PP
         4. Lớp bọc trong/Inner sheath : PVC                                                                                       4. Lớp bọc trong/Inner sheath : PVC
         5. Lớp giáp/Armoured   : Hai lớp băng thép/DSTA                                                                           5. Lớp giáp/Armoured   : Hai lớp băng thép/DSTA
         6. Lớp bọc ngoài/Outer sheath : PVC                                                                                       6. Lớp bọc ngoài/Outer sheath : PVC

         36                                                                                                                                                                                                                                37
   14   15   16   17   18   19   20   21   22   23   24