Page 23 - BẢNG GIÁ DÂY ĐIỆN CHẬM CHÁY GOLDCUP 2023
P. 23
THÔNG TIN SẢN PHẨM DÂY & CÁP ĐIỆN DÂY & CÁP ĐIỆN
Cáp thông tin tín hiệu không có giáp kim loại - Cu/PE/PVC(PE) Cáp thông tin tín hiệu có giáp kim loại (cáp ngầm) - Cu/PE/PVC(PE)/DSTA/PVC(PE)
Unarmoured signal communication cables - Cu/PE/PVC(PE) Armoured signal communication cables (underground) - Cu/PE/PVC(PE)/DSTA/PVC(PE)
Tiêu chuẩn áp dụng / Applied standards: QCVN 104:2019/BGTVT Tiêu chuẩn áp dụng/ Applied standards: QCVN 104:2019/BGTVT
Ruột dẫn điện Ruột dẫn điện
Số lõi x Tiết diện Chiều dày Chiều dày Đường kính Điện trở ruột Chiều dài đóng gói Số lõi x Tiết diện Conductor Chiều dày Chiều dày Chiều dày Chiều dày Đường kính tổng Điện trở ruột Chiều dài
o
o
mặt cắt danh định Conductor cách điện danh định tổng gần đúng dẫn ở 20 C mặt cắt danh định Đường kính cách điện bọc trong băng giáp danh định gần đúng dẫn ở 20 C đóng gói
Số sợi Đường kính vỏ bọc Số sợi ruột dẫn vỏ bọc
No. of core x No. of Approx. Insulation Nominal Approx. overall Conductor Packing length No. of core x No. of Approx. Insulation Thickness Thickness Nominal Approx. overall Conductor Packing
Nominal cross- wires diameter thickness sheath diameter resistance Nominal cross- wires diameter thickness Inner of armoured sheath diameter resistance length
o
section area thickness at 20 C section area sheath tapes thickness at 20 C
o
(mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (Ω/km) (m) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (W/km) (m)
3 x 1 1 1.00 0.7 1.8 9.0 23.5 1000 3 x 1 1 1.00 0.7 1.0 0.20 1.8 11.5 23.5 1000
4 x 1 1 1.00 0.7 1.8 9.5 23.5 1000 4 x 1 1 1.00 0.7 1.0 0.20 1.8 12.5 23.5 1000
5 x 1 1 1.00 0.7 1.8 10.5 23.5 1000 5 x 1 1 1.00 0.7 1.0 0.20 1.8 13.0 23.5 1000
7 x 1 1 1.00 0.7 1.8 11.0 23.5 1000 7 x 1 1 1.00 0.7 1.0 0.20 1.8 14.0 23.5 1000
9 x 1 1 1.00 0.7 1.8 13.0 23.5 1000 9 x 1 1 1.00 0.7 1.0 0.20 1.8 15.5 23.5 1000
10 x 1 1 1.00 0.7 1.8 13.5 23.5 1000 10 x 1 1 1.00 0.7 1.0 0.20 1.8 16.0 23.5 1000
12 x 1 1 1.00 0.7 1.8 14.0 23.5 1000 12 x 1 1 1.00 0.7 1.0 0.20 1.8 17.0 23.5 1000
14 x 1 1 1.00 0.7 1.8 15.0 23.5 1000 14 x 1 1 1.00 0.7 1.0 0.20 1.8 18.0 23.5 1000
16 x 1 1 1.00 0.7 1.8 16.5 23.5 1000 16 x 1 1 1.00 0.7 1.0 0.20 1.8 18.5 23.5 1000
19 x 1 1 1.00 0.7 1.8 17.0 23.5 1000 19 x 1 1 1.00 0.7 1.0 0.20 1.8 19.5 23.5 1000
24 x 1 1 1.00 0.7 1.8 19.0 23.5 1000 24 x 1 1 1.00 0.7 1.0 0.20 1.8 22.0 23.5 1000
27 x 1 1 1.00 0.7 1.8 19.5 23.5 1000 27 x 1 1 1.00 0.7 1.0 0.20 1.8 22.5 23.5 1000
48 x 1 1 1.00 0.7 1.8 24.5 23.5 1000 48 x 1 1 1.00 0.7 1.0 0.20 1.8 27.5 23.5 1000
Các thông số trong bảng chỉ mang tính chất giới thiệu và không phải là các chỉ tiêu đánh giá sản phẩm. Các thông số trong bảng chỉ mang tính chất giới thiệu và không phải là các chỉ tiêu đánh giá sản phẩm.
The parameters are for reference only, they're not specification. The parameters are for reference only, they're not specification.
Sản phẩm được sản xuất và kiểm tra tuân thủ theo các quy định của tiêu chuẩn áp dụng. Sản phẩm được sản xuất và kiểm tra tuân thủ theo các quy định của tiêu chuẩn áp dụng.
The products are manufactured and tested according to requirements of applied standard. The products are manufactured and tested according to requirements of applied standard.
KẾT CẤU / STRUCTURE KẾT CẤU / STRUCTURE
1
1 GOLDCUP 0.6/1kV-Cu/PE/PVC(PE)/DSTA/PVC(PE) 2
GOLDCUP 0.6/1kV-Cu/PE/PVC(PE) 2 3
4
3 5
3 2 1 5 4 3 2 1
1. Lõi dẫn điện/Conductor : Đồng/Copper 1. Lõi dẫn điện/Conductor : Đồng/Copper
2. Lớp cách điện/Insulation : PE 2. Lớp cách điện/Insulation : PE
3. Lớp bọc ngoài/Outer sheath : PVC hoặc PE/PVC or PE 3. Lớp bọc trong/Inner sheath : PVC
4. Lớp giáp/Armoured : Hai lớp băng thép/DSTA
5. Lớp bọc ngoài/Outer sheath : PVC hoặc PE/PVC or PE
44 45