Page 27 - BẢNG GIÁ DÂY ĐIỆN CHẬM CHÁY GOLDCUP 2023
P. 27

THÔNG TIN SẢN PHẨM                                                      DÂY & CÁP ĐIỆN                                                                                                            DÂY & CÁP ĐIỆN


          Cáp điện 4 lõi ruột nhôm với lõi trung tính nhỏ hơn không có giáp bảo vệ 0.6/1 kV - AL/XLPE/PVC                           Cáp điện 2,3,4 lõi nhôm có giáp bảo vệ (cáp ngầm)  0.6/1 kV - AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC
          0.6/1 kV four cores Aluminum conductor with reduced neutral core unarmoured cables - AL/XLPE/PVC                          0.6/1 kV armoured Aluminum conductor 3,3,4 cores cables (under ground) 0.6/1 kV - AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC
          Tiêu chuẩn áp dụng / Applied standards: TCVN 5935 (IEC 60502-1)                                                           Tiêu chuẩn áp dụng / Applied standards: TCVN 5935 (IEC 60502-1)


                                     Ruột dẫn điện                                           Điện trở ruột dẫn                                    Ruột dẫn điện
                                                                                                   o
                                      Conductor                                                 ở 20 C                              Số lõi x Tiết diện   Conductor  Chiều dày   Chiều dày   Chiều dày   Chiều dày danh   Đường kính   Điện trở ruột   Chiều dài
                                                                                                                                                                                                                             o
                                 Lõi pha    Lõi trung tính  Chiều dày cách điện            Conductor resistance                        mặt cắt   Số sợi Đường kính   cách điện  bọc trong  băng giáp  định vỏ bọc  tổng gần đúng  dẫn ở  20 C   đóng gói
                                                                                                   o
             Số lõi x Tiết diện   Phase core  Neutral core  Insulation thickness                at 20 C                               danh định        ruột dẫn
                mặt cắt
               danh định     Số   Đường   Số sợi  Đường kính  Lõi pha  Lõi   Chiều dày  Đường kính   Lõi pha  Lõi   Chiều dài        No. of core x   No. of   Approx.   Insulation  Thickness   Thickness of   Nominal   Approx. overall   Conductor   Packing
                             sợi   kính          ruột dẫn        trung tính danh định   tổng      trung tính  đóng gói              Nominal cross-  wires  diameter  thickness  Inner   armoured   sheath   diameter   resistance   length
                                                                                                                                                                                                                            o
                                  ruột dẫn                                 vỏ bọc  gần đúng                                          section area                         sheath     tapes     thickness                at  20 C
              No. of core x   No. of  Approx.   No. of   Approx.   Phase   Neutral   Nominal   Approx.   Phase   Neutral   Packing     (mm )             (mm)    (mm)     (mm)       (mm)        (mm)        (mm)       (Ω/km)       (m)
                                                                                                                                           2
               Nominal      wires diameter  wires  diameter  core  core    sheath   overall   core  core    length
            cross-section area                                            thickness  diameter                                           2 x 16     7      4.7     0.7      1.0        0.2         1.8         19        1.91         1000
                (mm )              (mm)           (mm)     (mm)    (mm)    (mm)    (mm)    (Ω/km)  (Ω/km)    (m)                        2 x 25     7      6.0     0.9      1.0        0.2         1.8         22        1.20         1000
                   2
           3 x 25  + 1 x 16   7     6.0     7       4.7     0.9     0.7     1.8     22     1.20     1.91    1000                        2 x 35     7      7.1     0.9      1.0        0.2         1.8         24        0.868        1000
           3 x 35  + 1 x 16   7     7.1     7       4.7     0.9     0.7     1.8     24     0.868    1.91    1000                        2 x 50     7      8.2     1.0      1.0        0.2         1.8         27        0.641        1000
           3 x 50  + 1 x 25   7     8.2     7       6.0    1.0      0.9     1.8     28     0.641    1.200    500                        2 x 70    19      9.7     1.1      1.0        0.2         1.9         30        0.443        1000
           3 x 70  + 1 x 35  19     9.7     7       7.1    1.0      0.9     1.9      31    0.443    0.868    500                        3 x 16     7      4.7     0.7      1.0        0.2         1.8         20        1.91         1000
           3 x 95  + 1 x 50  19    11.4     7       8.2     1.1     1.0     2.1     36     0.320    0.641    500                        3 x 25     7      6.0     0.9      1.0        0.2         1.8         23        1.20         1000
           3 x 120 + 1 x 70  19    12.8    19       9.7     1.2     1.1     2.2     40     0.253    0.443    500                        3 x 35     7      7.1     0.9      1.0        0.2         1.8         25        0.868        1000
           3 x 150 + 1 x 95  19    14.2    19      11.4    1.4      1.1     2.3      45    0.206    0.320    500                        3 x 50     7      8.2     1.0      1.0        0.2         1.9         29        0.641        1000
           3 x 185 + 1 x 120  37   16.0    19      12.8     1.6     1.2     2.5     50     0.164    0.253    500                        3 x 70    19      9.7     1.1      1.2        0.2         2.0         33        0.443        500
           3 x 240 + 1 x 150  37   18.0    19      14.2    1.7      1.4     2.7     56     0.125    0.206    400                        4 x 16     7      4.7     0.7      1.0        0.2         1.8         23        1.91         1000
           3 x 300 + 1 x 185  37   20.3    37      16.0    1.8      1.6     2.9      63    0.100    0.164    400                        4 x 25     7      6.0     0.9      1.0        0.2         1.8         26        1.20         1000
           3 x 400 + 1 x 240  61   23.3    37      18.0    2.0      1.7     3.2     69     0.0778   0.125    350                        4 x 35     7      7.1     0.9      1.0        0.2         1.8         29        0.868        1000
                                                                                                                                        4 x 50     7      8.2     1.0      1.2        0.2         2.0         32        0.641        500
          - 16 mm² ~ 400 mm² là lõi bện nén tròn / 16 mm² ~ 400 mm² conductor are circular strand compacted
                                                                                                                                        4 x 70    19      9.7     1.1      1.2        0.2         2.1         37        0.443        500
         Các thông số trong bảng chỉ mang tính chất giới thiệu và không phải là các chỉ tiêu đánh giá sản phẩm.                         4 x 95    19     11.4     1.1      1.2        0.5         2.3         43        0.320        500
         The parameters are for reference only, they're not specification.
         Sản phẩm được sản xuất và kiểm tra tuân thủ theo các quy định của tiêu chuẩn áp dụng.                                         4 x 120    19     12.8     1.2      1.4        0.5         2.4         47        0.253        500
         The products are manufactured and tested according to requirements of applied standard.
                                                                                                                                       4 x 150    19     14.2     1.4      1.4        0.5         2.6         52        0.206        300
                                                                                                                                       4 x 185    37     16.0     1.6      1.6        0.5         2.7         58        0.164        300
                                                                                                                                       4 x 240    37     18.0     1.7      1.6        0.5         3.0         65        0.125        300
                                                                                                                                       4 x 300    37     20.3     1.8      1.6        0.5         3.1         70        0.100        300





                                                    KẾT CẤU / STRUCTURE                                                                                                        KẾT CẤU / STRUCTURE
                                                                                                                                                                      4
                                                       4
                                                                                                                                                                                                      1
                                                                                                                                                                                                      2
                                                                                                     1                               GOLDCUP   0.6/1kV AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC                           3 4
                                                                                                     2                                                                                                5
               GOLDCUP   0.6/1kV AL/XLPE/PVC                                                         3                                                                                                6
                                                                                                     4                                                                                                7
                                                                                                     5                                                       7   6  5  3  2    1


                                                 5     3   2      1
                                                                                                                                     GOLDCUP   0.6/1kV AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC
         1. Lõi dẫn điện/Conductor  : Sợi nhôm bện
         2. Lớp cách điện/Insulation  : XLPE
         3. Lớp độn/Filler      : Sợi PP                                                                                              1. Lõi dẫn điện/Conductor  : Sợi nhôm bện               5. Lớp vỏ bọc trong/Inner sheath : PVC
         4. Lớp băng quấn/Binder tape : Băng PP Foamed                                                                                2. Lớp cách điện/Insulation  : XLPE                     6. Lớp giáp/Armoured    : Hai lớp băng thép/ DSTA
         5. Lớp bọc ngoài/Outer sheath : PVC                                                                                          3. Lớp độn/Filler    : Sợi PP                           7. Lớp bọc ngoài/Outer sheath  : PVC
                                                                                                                                      4. Lớp băng quấn/Binder tape : Băng PP Foamed
         52                                                                                                                                                                                                                                53
   22   23   24   25   26   27   28   29   30   31   32