Page 31 - BẢNG GIÁ DÂY ĐIỆN CHẬM CHÁY GOLDCUP 2023
P. 31

THÔNG TIN SẢN PHẨM                                                      DÂY & CÁP ĐIỆN                                Cáp mềm nhiều lõi vỏ bọc cao su tự nhiên 300/500 V - Cu/NR/NR               DÂY & CÁP ĐIỆN
                                                                                                                                    300/500 V natural rubber sheathed multi-core flexible cables - Cu/NR/NR
                                                                                                                                    Tiêu chuẩn áp dụng / Applied standards: IEC 60245-4
          Cáp mềm vỏ bọc cao su tự nhiên (cáp hàn) 450/750 V - Cu/NR                                                                                              Ruột dẫn điện             Chiều dày                   Điện trở ruột dẫn
                                                                                                                                                                                                                               o
                                                                                                                                                                                            cách điện
          450/750 V natural rubber sheathed flexible cables (welding cable) - Cu/NR                                                                                 Conductor               Insulation                       ở 20 C
          Tiêu chuẩn áp dụng / Applied standards: 60245-6 IEC 81                                                                     Số lõi x Tiết diện mặt cắt   Lõi pha  Lõi trung tính              Chiều dày   Đường   Conductor   Chiều dài
                                                                                                                                          danh định        Phase core      Neutral core    thickness   danh định  kính tổng   resistance at 20C   đóng gói
                                                                                                                                                        Đường   Đường   Đường   Đường   Lõi pha  Lõi    vỏ bọc  gần đúng  Lõi pha  Lõi
               Loại              Ruột dẫn điện            Chiều dày   Đường kính tổng   Điện trở ruột dẫn   Chiều dài đóng gói                          kính sợi  kính ruột   kính sợi  kính ruột   trung tính                trung tính
                                                                                          o
                                  Conductor                cách điện    gần đúng       ở 20 C                                                                   dẫn điện        dẫn điện
                          Đường kính sợi  Đường kính ruột dẫn                                                                         No. of core x Nominal   Dia. of   Dia. of   Dia. of   Dia. of   Phase   Neutral   Nominal   Approx.   Phase   Neutral   Packing
                                                                                                                                                                                                                overall
                                                                                                                                                                                                        sheath
               Type        Dia. of wires  Approx. diameter  Insulation   Approx. overall   Conductor   Packing length                  cross-section area  wires  conductor  wires  conductor  core  core  thickness  diameter  core  core  length
                                                                                              o
                                                          thickness     diameter   resistance at 20 C
                                                                                                                                           (mm )        (mm)     (mm)    (mm)    (mm)   (mm)    (mm)    (mm)     (mm)   (Ω/km)  (Ω/km)  (m)
                                                                                                                                              2
               (mm )          (mm)            (mm)          (mm)         (mm)          (Ω/km)            (m)
                  2
                                                                                                                                      2  x   1.5         0.24    1.6        -      -     0.8       -     1.0      9.8   13.30      -    200
               M16            0.20             5.2           2.0         10.1          1.160             200
                                                                                                                                      2  x   2.5         0.24    2.0        -      -     0.9       -     1.1     11.5    7.98      -    200
               M25            0.20             6.4           2.0         11.5          0.758             200
                                                                                                                                      2  x   4           0.24     2.5       -      -     1.0       -     1.2     12.8    4.95      -    200
               M35            0.20             7.6           2.0         13.0          0.536             200
                                                                                                                                      3  x   1.5         0.24    1.6        -      -     0.8       -     1.0     10.4   13.30      -    200
               M50            0.20             8.8           2.2         14.7          0.379             200
                                                                                                                                      3  x   2.5         0.24    2.0        -      -     0.9       -     1.1     12.4    7.98      -    200
               M70            0.20            10.6           2.4         16.3          0.268            1500
                                                                                                                                      3  x   4           0.24     2.5       -      -     1.0       -     1.2     13.7    4.95      -    200
               M95            0.20            12.6           2.6         19.2          0.198            1000
                                                                                                                                      4  x   1.5         0.24    1.6        -      -     0.8       -     1.1     11.6   13.30      -    200
                                                                                                                                      4  x   2.5         0.24    2.0        -      -     0.9       -     1.2     13.7    7.98      -    200
                                                      KẾT CẤU / STRUCTURE                                                             4  x  4            0.24     2.5       -      -     1.0       -     1.3     15.0    4.95      -    200
                                                                                                                                      3  x   2.5 + 1 x 1.5  0.24  2.0    0.24     1.6    0.9     0.8     1.2     13.7    7.98  13.30   2000
                                                                                     1                                                3  x   4    + 1 x 2.5  0.24  2.5   0.24     2.0    1.0     0.9     1.3     15.0    4.95   7.98   2000
               JEIL 450/750V Cu/NR                                                   2
                                                                                     3                                              Cáp mềm nhiều lõi vỏ bọc cao su tự nhiên 450/750 V - Cu/NR/NR
                                                                                                                                    450/750 V natural rubber sheathed multi-core flexible cables - Cu/NR/NR
                                                 3    2    1                                                                        Tiêu chuẩn áp dụng / Applied standards: IEC 60245-4
          1. Lõi dẫn điện/Conductor  : Đồng/Copper                                                                                                              Ruột dẫn điện             Chiều dày                    Điện trở ruột dẫn
                                                                                                                                                                                                                              o
          2. Lớp phân cách/Separator : Băng Ni lông chịu nhiệt /Heat resistant Nylon tape                                                                        Conductor                cách điện                        ở 20 C
          3. Lớp bọc/Covering  : Cao su/NR                                                                                            Số lõi x Tiết diện   Lõi pha       Lõi trung tính   Insulation   Chiều dày   Đường   Conductor  Chiều dài
                                                                                                                                                                                                                                  o
                                                                                                                                      mặt cắt danh định  Phase core      Neutral core     thickness   danh định  kính tổng   resistance at 20 C   đóng gói
          Cáp mềm vỏ bọc cao su tổng hợp (cáp hàn) 450/750 V - Cu/CPE                                                                                 Đường   Đường   Đường   Đường   Lõi pha   Lõi    vỏ bọc  gần đúng  Lõi pha  Lõi trung
          450/750 V synthetic rubber sheathed flexible cables (welding cable) - Cu/CPE                                                                 kính sợi  kính ruột   kính sợi  kính ruột   trung tính                   tính
          Tiêu chuẩn áp dụng / Applied standards: 60245-6 IEC 82                                                                                             dẫn điện         dẫn điện
                                                                                                                                    No. of core x Nominal   Dia. of   Dia. of   Dia. of   Dia. of   Phase   Neutral   Nominal   Approx.   Phase   Neutral   Packing
                                                                                                                                      cross-section area  wires  conductor  wires  conductor  core  core  sheath   overall   core  core  length
               Loại              Ruột dẫn điện             Chiều dày   Đường kính tổng   Điện trở ruột dẫn   Chiều dài đóng gói                                                                       thickness diameter
                                  Conductor                cách điện    gần đúng       ở 20 C
                                                                                          o
                                                                                                                                             2
                          Đường kính sợi  Đường kính ruột dẫn                                                                             (mm )        (mm)    (mm)    (mm)    (mm)    (mm)    (mm)    (mm)     (mm)   (Ω/km)  (Ω/km)  (m)
               Type        Dia. of wires  Approx. diameter  Insulation   Approx. overall   Conductor   Packing length                 2 x  6           0.24    3.2        -      -     1.0        -     2.0     15.0   3.30       -     200
                                                                                              o
                                                           thickness    diameter   resistance at 20 C
                                                                                                                                      2 x 10           0.24    4.2        -      -     1.2        -     3.1     18.5    1.91      -    2000
               (mm )          (mm)            (mm)          (mm)         (mm)          (Ω/km)            (m)
                  2
                                                                                                                                      2 x 16           0.24    5.2        -      -     1.2        -     3.3     22.0    1.21      -    1500
               M16            0.20             5.2           2.0         9.9           1.160             200
                                                                                                                                      3 x  6           0.24    3.2        -      -     1.0        -     2.1     15.7   3.30       -     200
               M25            0.20             6.4           2.0         11.3          0.758             200
                                                                                                                                      3 x 10           0.24    4.2        -      -     1.2        -     3.3     21.0    1.91      -    2000
               M35            0.20             7.6           2.0         12.8          0.536             200
                                                                                                                                      3 x 16           0.24    5.2        -      -     1.2        -     3.5     24.0    1.21      -    1000
               M50            0.20             8.8           2.2         14.2          0.379             200
                                                                                                                                      4 x  6           0.24    3.2        -      -     1.0        -     2.3     17.0   3.30       -    2000
               M70            0.20            10.6           2.4         16.2          0.268            1500
                                                                                                                                      4 x 10           0.24    4.2        -      -     1.2        -     3.4     21.3    1.91      -    1500
               M95            0.20            12.6           2.6         18.6          0.198            1000
                                                                                                                                      4 x 16           0.24    5.2        -      -     1.2        -     3.6     25.0    1.21      -    1000
                                                                                                                                      3 x  6 + 1 x  4  0.24    3.2     0.24     2.5    1.0      1.0     2.2     17.0   3.30    4.95    2000
                                                      KẾT CẤU / STRUCTURE                                                             3 x 10 + 1 x  6  0.24    4.2     0.24     3.2    1.2      1.0     3.4     21.3    1.91   3.30    1500
                                                                                                                                      3 x 16 + 1 x 10  0.24    5.2     0.24     4.2    1.2      1.2     3.6     25.0    1.21   1.91    1000
                                                                                     1                                                3 x 25 + 1 x 16  0.24    6.4     0.24     5.2    1.4      1.2     3.9     28.5   0.78    1.21    1000
               CIVIL   450/750V   Cu/CPE                                             2
                                                                                     3                                                                                         KẾT CẤU / STRUCTURE

                                                                                                                                                                                          2                 Các thông số trong bảng chỉ mang tính chất giới thiệu và không phải là
                                                 3    2    1                                                                                                                              3                 các chỉ tiêu đánh giá sản phẩm.
                                                                                                                                       JEIL 300/500V Cu/NR/NR                             4 1               The parameters are for reference only, they're not specification.
          1. Lõi dẫn điện/Conductor  : Đồng/Copper                                                                                                                                        5 6               Sản phẩm được sản xuất và kiểm tra tuân thủ theo các quy định của
                                                                                                                                                                                                            tiêu chuẩn áp dụng.
          2. Lớp phân cách/Separator : Băng Ni lông chịu nhiệt /Heat resistant Nylon tape                                                                                                                   The products are manufactured and tested according to requirements of
                                                                                                                                                                                                            applied standard.
          3. Lớp bọc/Covering  : Cao su tổng hợp/CPE                                                                                1. Lớp độn/Filer  : Sợi đay/JS  6  5  4  3  2 1  4. Lớp cách điện/Insulation  : Cao su/NR  Ngoài các chủng loại sản phẩm trên, chúng tôi sẽ sản xuất các loại sản
                                                                                                                                                                                                            phẩm có qui cách theo yêu cầu của khách hàng.
                                                                                                                                    2. Lõi dẫn điện/Conductor  : Đồng/Copper  5. Băng vải không dệt  : Non - woven Fabric tape In addition to the product categories above , we will produce all kinds of
         60                                                                                                                         3. Lớp phân cách/Separator : Băng Ni lông chịu nhiệt / Heat resistant Nylon tape  6. Lớp bọc ngoài/Outer sheath : Cao su/NR  specifications products according to customer requirements    61
   26   27   28   29   30   31   32   33   34