Page 29 - BẢNG GIÁ DÂY ĐIỆN CHẬM CHÁY GOLDCUP 2023
P. 29
THÔNG TIN SẢN PHẨM DÂY & CÁP ĐIỆN DÂY & CÁP ĐIỆN
Cáp nhôm bọc PVC (AV) 0.6/1 kV - AL/PVC Cáp nhôm lõi thép bọc PVC (AsV) 0.6/1 kV -As/PVC
0.6/1 kV PVC covered aluminum cables - AL/PVC 0.6/1 kV PVC Covered aluminum steel reinforced cables - As/PVC
Tiêu chuẩn tham khảo / Reference standards: TCVN 5064, TCVN 5935 Tiêu chuẩn tham khảo / Reference standards: TCVN 5064, TCVN 5935
Ruột dẫn điện Ruột dẫn điện
Loại cáp Conductor Đường kính Chiều dày Đường kính tổng Điện trở ruột Chiều dài Loại cáp Conductor Đường kính Chiều dày Đường kính Điện trở ruột Chiều dài
o
o
ruột dẫn điện cách điện gần đúng dẫn ở 20 C đóng gói tổng gần đúng cách điện tổng gần đúng dẫn ở 20 C đóng gói
Số sợi Đường kính Phần thép Phần nhôm
sợi
Type No. of Dia. of Dia. of Insulation Approx. overall Conductor Packing Type Steel part Aluminum Approx. overall Insulation Approx. overall Conductor Packing
wires wires conductor thickness diameter resistance length part diameter thickness diameter resistance length
o
o
at 20 C at 20 C
(mm ) (No./mm) (No./mm) (mm) (mm) (mm) (Ω/km) (m)
2
(mm ) (mm) (mm) (mm) (mm) (Ω/km) (m)
2
AsV 16/2.7 1/1.85 6/1.85 5.6 1.0 8 1.7818 3000
AV 16 7 1.70 5.1 1.0 7 1.8007 3000
AsV 25/4.2 1/2.30 6/2.30 6.9 1.2 9.5 1.1521 3000
AV 25 7 2.13 6.4 1.2 9 1.1489 3000
AsV 35/6.2 1/2.80 6/2.80 8.4 1.2 11 0.7774 3000
AV 35 7 2.51 7.5 1.2 10 0.8347 3000
AsV 50/8.0 1/3.20 6/3.20 9.6 1.4 13 0.5951 3000
AV 50 7 3.00 9.0 1.4 12 0.5748 3000
AsV 70/11 1/3.80 6/3.80 11.4 1.4 15 0.4218 3000
AV 70 7 3.55 10.7 1.4 14 0.4131 3000
AV 95 7 4.10 12.3 1.6 16 0.3114 3000 AsV 95/16 1/4.50 6/4.50 13.5 1.6 17 0.3007 3000
AsV 120/19 7/1.85 26/2.40 15.2 1.6 19 0.2440 2000
AV 120 19 2.80 14.0 1.6 18 0.2459 2000
AsV 120/27 7/2.20 30/2.20 15.4 1.6 19 0.2531 2000
AV 150 19 3.15 15.8 1.8 20 0.1944 2000
AsV 150/19 7/1.85 24/2.80 16.8 1.8 21 0.2046 2000
AV 185 37 2.51 17.6 2.0 22 0.1574 1000
AsV 150/24 7/2.10 26/2.70 17.1 1.8 21 0.2039 2000
AV 240 37 2.84 19.9 2.2 25 0.1205 1000
AV 300 37 3.15 22.1 2.4 27 0.1000 1000 AsV 185/29 7/2.30 26/2.98 18.8 2.0 23 0.1519 1000
AsV 185/43 7/2.80 30/2.80 19.6 2.0 24 0.1559 1000
AV 400 37 3.66 25.6 2.6 31 0.0740 1000
AsV 240/32 7/2.40 24/3.60 21.6 2.2 26 0.1182 1000
Các thông số trong bảng chỉ mang tính chất giới thiệu và không phải là các chỉ tiêu đánh giá sản phẩm. AsV 240/56 7/3.20 30/3.20 22.4 2.2 27 0.1197 1000
The parameters are for reference only, they're not specification.
Sản phẩm được sản xuất và kiểm tra tuân thủ theo các quy định của tiêu chuẩn áp dụng.
The products are manufactured and tested according to requirements of applied standard. Các thông số trong bảng chỉ mang tính chất giới thiệu và không phải là các chỉ tiêu đánh giá sản phẩm.
The parameters are for reference only, they're not specification.
Sản phẩm được sản xuất và kiểm tra tuân thủ theo các quy định của tiêu chuẩn áp dụng.
The products are manufactured and tested according to requirements of applied standard.
KẾT CẤU / STRUCTURE KẾT CẤU / STRUCTURE
1 GOLDCUP 0.6/1kV ACSR/PVC 1
GOLDCUP 0.6/1kV AL/PVC 2 2 3
2 1
3 2 1
1. Ruột dẫn điện/Conductor : Sợi nhôm bện
2. Lớp cách điện/Insulation : PVC 1. Lõi thép/Conductor : Sợi thép HK đơn hoặc bện
2. Lớp nhôm : Sợi nhôm cứng
3. Lớp cách điện : PVC
56 57