Page 33 - BẢNG GIÁ DÂY ĐIỆN CHẬM CHÁY GOLDCUP 2023
P. 33
THÔNG TIN SẢN PHẨM DÂY & CÁP ĐIỆN DÂY & CÁP ĐIỆN
CAVS - Dây điện hạ thế vỏ mỏng - lõi nén dùng cho ô tô, xe máy UL 1015, UL1007
CIVUS - Dây điện hạ thế vỏ rất mỏng - lõi nén dùng cho ô tô, xe máy Dây cách điện với sợi của lõi dẫn là được phủ thiếc
Low-voltage wires for automobiles Dây được sử dụng cho hệ thống dây điện bên trong của các thiết bị cho hệ thống dây điện nội bộ của thiết bị
C: Compressed - Lõi đồng được nén ép dạng hình tròn chuyển mạch, thiết bị điện,...hộ gia đình, đài phát thanh hoặc truyền hình và bàn điều khiển. Kết nối dây trong máy
I : International standard- theo tiêu chuẩn quốc tế Insulated Wire with every wires of conductor are tin coating
A: Automobile - Dây dùng cho ô tô, xe máy Application for the internal wiring of switchbords, electrical equipment, e. g. households, radio or televisions and
V: Vinyl - Vỏ cách điện bằng nhựa PVC control desks. Connecting wires in machines
U: Ultra - Siêu Tiêu chuẩn áp dụng: - UL758
S: Slim - mỏng
Ứng dụng: dùng trong mạch điện hạ thế của ô tô, xe máy Appied standard: - UL758
Use: Used in low voltage wire harness of automobiles Ruột dẫn điện
Tiêu chuẩn áp dụng cho sản phẩm CAVS : JIC C 3406 / Applied standards: JIC C 3406 Tiết diện mặt cắt Đường kính Chiều dày Đường kính Điện trở Chiều dài
Tiêu chuẩn áp dụng cho sản phẩm CIVUS: JASO D611 : 2014 /Applied standards: JASO D611 : 2014 Conductor
danh định ruột dẫn điện cách điện tổng gần đúng ruột dẫn đóng gói
o
Số sợi Đường kính sợi ở 20 C
Nominal cross- No. of Dia. of Dia. of Insulation Approx. overall Conductor Packing
Tiết diện mặt cắt Ruột dẫn điện Đường kính ruột Chiều dày Đường kính tổng Điện trở ruột Chiều dài section area wires wires conductor thickness diameter resistance length
o
o
danh định Conductor dẫn điện cách điện gần đúng dẫn ở 20 C đóng gói at 20 C
2
Nominal cross- Số sợi Đường kính sợi Dia. of Insulation Approx. Conductor Packing length (mm ) (mm) (mm) (mm) (mm) (Ω/m) (m)
section area No. of wires Dia. of wires conductor thickness overall diameter resistance UL1015(FX)-LF
o
at 20 C 65 0.254 2.36 0.79 3.94 0.00564 305
1X12AWG(65/0.254TA)
(mm ) (mm) (mm) (mm) (mm) (Ω/km) (m)
2
CAVS 0.3 7 0.277 0.71 0.35 1.4 0.0502 2000 UL1015(FX)-LF 41 0.254 1.88 0.79 3.46 0.00896 305
1X14AWG(41/0.254TA)
CAVS 0.5 7 0.33 0.89 0.35 1.6 0.0327 1500
CAVS 0.85 11 0.34 1.1 0.35 1.8 0.0208 1000 UL1015(FX)-LF 26 0.254 1.49 0.79 3.08 0.0146 610
1X16AWG(26/0.254TA)
CAVS 1.25 16 0.34 1.35 0.35 2.1 0.0143 800
CIVUS 0.35 7 0.270 0.7 0.2 1.14 0.0544 3000 UL1015(FX)-LF 41 0.160 1.18 0.79 2.76 0.0232 610
1X18AWG(41/0.160TA)
CIVUS 0.50 7 0.321 0.83 0.2 1.27 0.0371 2200
CIVUS 0.75 11 0.322 1.02 0.2 1.46 0.0247 1500 UL1015(FX)-LF 26 0.160 0.94 0.79 2.52 0.0367 610
CIVUS 1.0 16 0.322 1.18 0.2 1.62 0.0185 1200 1X20AWG(26/0.160TA)
CIVUS 1.25 16 0.335 1.32 0.2 1.78 0.0149 1000 UL1015(FX)-LF
1X22AWG(17/0.160TA) 17 0.160 0.76 0.79 2.34 0.0594 610
o
Nhiệt độ làm việc tối đa cho phép là 80 C
o
Maximum allowable temperature of 80 C UL1007-LF 17 0.160 0.76 0.40 1.56 0.0594 1220
Ngoài các chủng loại sản phẩm trên, chúng tôi sẽ sản xuất các loại sản phẩm có qui cách theo yêu cầu của khách hàng. 1X22AWG(17/0.160TA)
In addition to the product categories above , we will produce all kinds of specifications products according to customer requirements
UL1007-LF
1X24AWG(11/0.160TA) 11 0.160 0.61 0.40 1.41 0.0942 1220
UL = Underwriters Laboratories Inc. (Hoa Kỳ-USA)
o
UL1015: Dây chống cháy chịu 105 C, 600V cách nhiệt PVC
o
This specification covers the requirements for 105 C, 600V rating heat-resistant PVC
o
UL1007: Dây chống cháy chịu 80/90 C, 300V cách nhiệt PVC
o
This specification covers the requirements for 80/90 C , 300V rating heat-resistant PVC
KẾT CẤU / STRUCTURE KẾT CẤU / STRUCTURE
1 1
2 2
CIVUS
2 1 2 1
1. Lõi dẫn điện/Conductor : Đồng/Copper 1. Lõi dẫn điện/ Conductor : Đồng mạ thiếc/ copper with tin coating
2. Lớp bọc ngoài/Outer sheath : PVC 2. Vỏ bọc cách điện/ Insulation : PVC
64 65