Page 32 - BẢNG GIÁ DÂY ĐIỆN CHẬM CHÁY GOLDCUP 2023
P. 32
THÔNG TIN SẢN PHẨM DÂY & CÁP ĐIỆN DÂY & CÁP ĐIỆN
AVS - Dây điện hạ thế vỏ mỏng dùng cho ô tô, xe máy
Low-voltage with slim insulation wires for automobiles
AV - Dây điện hạ thế dùng cho ô tô, xe máy AVSS - Dây điện hạ thế vỏ rất mỏng dùng cho ô tô, xe máy
Low-voltage wires for automobiles - AV Low-voltage wires for automobiles
A: Automobile - Dây dùng cho ô tô, xe máy Tiêu chuẩn áp dụng / Applied standards: JIC C 3406
V: Vinyl - Vỏ cách điện bằng nhựa PVC
Ứng dụng: dùng trong mạch điện hạ thế của ô tô, xe máy A: Automobile - Dây dùng cho ô tô, xe máy
Use: Used in low voltage wire harness of automobiles V: Vinyl - Vỏ cách điện bằng nhựa PVC
Tiêu chuẩn áp dụng / Applied standards: JIC C 3406 S: Super - siêu
S: Slim - mỏng
Ruột dẫn điện
Tiết diện mặt cắt Conductor Đường kính Chiều dày Đường kính Điện trở ruột Chiều dài
o
danh định ruột dẫn điện cách điện tổng gần đúng dẫn ở 20 C đóng gói
Số sợi Đường kính sợi
Nominal cross- No. of wires Dia. of wires Dia. of Insulation Approx. overall Conductor Packing
o
section area conductor thickness diameter resistance at 20 C length
Ruột dẫn điện
Tiết diện mặt cắt Conductor Đường kính Chiều dày Đường kính Điện trở ruột Chiều dài (mm ) (mm) (mm) (mm) (mm) (Ω/km) (m)
2
o
danh định ruột dẫn điện cách điện tổng gần đúng dẫn ở 20 C đóng gói
Số sợi Đường kính sợi AVS 0.3 7 0.26 0.8 0.4 1.8 0.0502 2000
Nominal cross- No. of wires Dia. of wires Dia. of Insulation Approx. overall Conductor Packing AVS 0.5 7 0.32 1.0 0.5 2.0 0.0327 1500
section area conductor thickness diameter resistance length AVS0.85 16 0.26 1.2 0.5 2.2 0.0220 1000
o
at 20 C
AVS1.25 16 0.32 1.5 0.5 2.5 0.0143 800
(mm ) (mm) (mm) (mm) (mm) (Ω/m) (m)
2
AVS 2 26 0.32 1.9 0.5 2.9 0.0088 500
0.5f 20 0.18 1.0 0.6 2.2 0.0367 1500
AVS 3 41 0.32 2.4 0.6 3.6 0.0056 400
0.5 7 0.32 1.0 0.6 2.2 0.0327 1500
AVS 5 65 0.32 3.0 0.7 4.4 0.0035 200
0.75f 30 0.18 1.2 0.6 2.4 0.0244 1000
AVS 0.3f 15 0.18 0.8 0.5 1.8 0.0489 2000
0.85 11 0.32 1.2 0.6 2.4 0.0208 1000
AVS 0.5f 20 0.18 1.0 0.4 2.0 0.0367 1500
1.25f 50 0.18 1.5 0.6 2.7 0.0147 800
AVS 0.75f 30 0.18 1.2 0.4 2.2 0.0244 1000
1.25 16 0.32 1.5 0.6 2.7 0.0143 800
AVS 1.25f 50 0.18 1.5 0.4 2.5 0.0147 800
2 26 0.32 1.9 0.6 3.1 0.0088 500
AVS 2.0f 37 0.26 1.8 0.4 2.8 0.0095 500
3 41 0.32 2.4 0.7 3.8 0.0056 400
AVSS 0.3 7 0.26 0.8 0.30 1.4 0.0502 2000
5 65 0.32 3.0 0.8 4.6 0.0035 200
AVSS 0.5 7 0.32 1.0 0.30 1.6 0.0327 1500
8 50 0.45 3.7 0.9 5.5 0.0023 100
AVSS 0.85 19 0.24 1.2 0.30 1.8 0.0217 1000
AVSS 1.25 19 0.29 1.5 0.30 2.1 0.0149 800
AVSS 0.3f 15 0.18 0.8 0.35 1.5 0.0489 2000
AVSS 0.5f 20 0.18 1.0 0.35 1.7 0.0367 1500
AVSS 0.75f 30 0.18 1.2 0.35 1.9 0.0244 1000
AVSS 1.25f 50 0.18 1.5 0.40 2.3 0.0147 800
AVSS 2.0f 37 0.26 1.8 0.40 2.6 0.0095 500
* Chữ "f" trong cột có nghĩa là lõi mềm.
The "f" letter in the nominal size column indicates a flexible conductor.
o
KẾT CẤU / STRUCTURE Nhiệt độ làm việc tối đa cho phép là 80 C
o
Maximum allowable temperature of 80 C
Ngoài các chủng loại sản phẩm trên, chúng tôi sẽ sản xuất các loại sản phẩm có qui cách theo yêu cầu của khách hàng.
In addition to the product categories above , we will produce all kinds of specifications products according to customer requirements
1
2 KẾT CẤU / STRUCTURE
1
2 1 AVS 2
1. Lõi dẫn điện/Conductor : Đồng/Copper
2. Lớp bọc ngoài/Outer sheath : PVC
2 1
1. Lõi dẫn điện/Conductor : Đồng/Copper
2. Lớp bọc ngoài/Outer sheath : PVC
62 63