Page 26 - BẢNG GIÁ DÂY ĐIỆN CHẬM CHÁY GOLDCUP 2023
P. 26
THÔNG TIN SẢN PHẨM DÂY & CÁP ĐIỆN DÂY & CÁP ĐIỆN
Cáp điện 1 lõi ruột nhôm không có giáp bảo vệ 0.6/1 kV - AL/XLPE/PVC Cáp điện 2,3,4 lõi ruột nhôm không có giáp bảo vệ 0.6/1 kV AL/XLPE/PVC
0.6/1 kV unarmoured Aluminum conductor sing core cables - AL/XLPE/PVC 0.6/1 kV unarmoured Aluminum conductor 2,3,4 core cables - AL/XLPE/PVC
Tiêu chuẩn áp dụng / Applied standards: TCVN 5935 (IEC 60502-1) Tiêu chuẩn áp dụng / Applied standards: TCVN 5935 (IEC 60502-1)
Ruột dẫn điện Ruột dẫn điện
Tiết diện mặt cắt Conductor Chiều dày Chiều dày danh Đường kính tổng Điện trở Chiều dài Số lõi x Tiết diện Conductor Chiều dày Chiều dày danh Đường kính tổng Điện trở ruột dẫn Chiều dài
o
o
danh định cách điện định vỏ bọc gần đúng ruột dẫn ở 20 C đóng gói mặt cắt danh định Số sợi Đường kính cách điện định vỏ bọc gần đúng ở 20 C đóng gói
Số sợi Đường kính
ruột dẫn ruột dẫn
Approx.
Nominal cross- No. of Approx. Insulation Nominal Approx. overall Conductor Packing No. of core x No. of diameter Insulation Nominal sheath Approx. overall Conductor Packing
section area wires diameter thickness sheath thickness diameter resistance length Nominal cross- wires thickness thickness diameter resistance length
o
o
at 20 C section area at 20 C
(mm ) (mm) (mm) (mm) (mm) (Ω/km) (m)
2
(mm ) (mm) (mm) (mm) (mm) (Ω/km) (m)
2
2 x 16 7 4.7 0.7 1.8 16 1.91 2000
16 7 4.7 0.7 1.4 9 1.91 3000
2 x 25 7 6.0 0.9 1.8 19 1.20 1000
25 7 6.0 0.9 1.4 11 1.20 3000
2 x 35 7 7.1 0.9 1.8 21 0.868 1000
35 7 7.1 0.9 1.4 12 0.868 2000
50 7 8.2 1.0 1.4 13 0.641 2000 2 x 50 7 8.2 1.0 1.8 25 0.641 1000
2 x 70 19 9.7 1.1 1.8 28 0.443 1000
70 19 9.7 1.1 1.4 15 0.443 2000
3 x 16 7 4.7 0.7 1.8 18 1.910 2000
95 19 11.4 1.1 1.5 17 0.320 2000
3 x 25 7 6.0 0.9 1.8 21 1.20 1000
120 19 12.8 1.2 1.5 19 0.253 2000
3 x 35 7 7.1 0.9 1.8 23 0.868 1000
150 19 14.2 1.4 1.6 21 0.206 2000
185 37 16.0 1.6 1.6 23 0.164 1000 3 x 50 7 8.2 1.0 1.8 26 0.641 1000
3 x 70 19 9.7 1.1 1.9 30 0.443 1000
240 37 18.0 1.7 1.7 25 0.125 1000
4 x 16 7 4.7 0.7 1.8 20 1.91 2000
300 37 20.3 1.8 1.8 28 0.100 1000
4 x 25 7 6.0 0.9 1.8 23 1.200 1000
400 61 23.3 2.0 1.8 31 0.0778 1000
4 x 35 7 7.1 0.9 1.8 26 0.868 1000
- 16 mm² ~ 400 mm² là lõi bện nén tròn / 16 mm² ~ 400 mm² conductor are circular strand compacted 4 x 50 7 8.2 1.0 1.8 29 0.641 1000
Các thông số trong bảng chỉ mang tính chất giới thiệu và không phải là các chỉ tiêu đánh giá sản phẩm. 4 x 70 19 9.7 1.1 2.0 34 0.443 500
The parameters are for reference only, they're not specification.
Sản phẩm được sản xuất và kiểm tra tuân thủ theo các quy định của tiêu chuẩn áp dụng. 4 x 95 19 11.4 1.1 2.1 38 0.320 500
The products are manufactured and tested according to requirements of applied standard. 4 x 120 19 12.8 1.2 2.3 43 0.253 500
4 x 150 19 14.2 1.4 2.4 47 0.206 500
4 x 185 37 16.0 1.6 2.6 53 0.164 500
4 x 240 37 18.3 1.7 2.8 60 0.125 300
4 x 300 37 20.3 1.8 3.0 65 0.100 300
- 16 mm² ~ 300 mm² là lõi bện nén tròn / 16 mm² ~ 300 mm² conductor are circular strand compacted
KẾT CẤU / STRUCTURE KẾT CẤU / STRUCTURE
4
1
2
GOLDCUP 0.6/1kV AL/XLPE/PVC GOLDCUP 0.6/1kV AL/XLPE/PVC 3
4
5
5 3 2 1
3 2 1
1
2
1. Lõi dẫn điện/Conductor : Sợi nhôm bện GOLDCUP 0.6/1kV AL/XLPE/PVC 3
4
2. Lớp cách điện/Insulation : XLPE 5
3. Lớp bọc ngoài/Outer sheath : PVC
1. Lõi dẫn điện/Conductor : Sợi nhôm bện 4. Lớp băng quấn/Binder tape : Băng PP Foamed
2. Lớp cách điện/Insulation: XLPE 5. Lớp bọc ngoài/Outer sheath : PVC
3. Lớp độn/Filler : Sợi PP
50 51