Page 21 - BẢNG GIÁ DÂY ĐIỆN CHẬM CHÁY GOLDCUP 2023
P. 21
THÔNG TIN SẢN PHẨM DÂY & CÁP ĐIỆN DÂY & CÁP ĐIỆN
Cáp điện kế 2 lõi (cáp muyle) 0.6/1 kV - Cu/XLPE/PVC/ATA/PVC Cáp điều khiển ruột mềm không có màn chắn 300/500 V - Cu/PVC/PVC
0.6/1 kV two cores service entrance cable (muyle cable) - Cu/XLPE/PVC/ATA/PVC 300/500 V unscreened flexible control cables - Cu/PVC/PVC
Tiêu chuẩn tham khảo / Reference standards : TCVN 5935 (IEC 60502-1) Tiêu chuẩn áp dụng / Applied standards: TCVN 6610-7 (IEC 60227-7)
Ruột dẫn điện Ruột dẫn điện
Số lõi x Tiết Conductor Chiều dày Chiều dày Chiều dày Chiều dày danh Đường kính Điện trở Chiều dài Số lõi x Tiết Conductor Chiều dày Chiều dày Đường kính Điện trở ruột Chiều dài
o
diện mặt cắt cách điện bọc trong băng giáp định vỏ bọc tổng gần đúng ruột dẫn đóng gói diện mặt cắt cách điện vỏ bọc tổng gần đúng dẫn ở 20 C đóng gói
o
danh định Số sợi Đường kính ở 20 C danh định Đường kính Đường kính
ruột dẫn sợi bện ruột dẫn
No. of core x No. of Approx. Insulation Thickness Thickness Nominal Approx. Conductor Packing No. of core x Nominal Approx. Insulation Sheath Approx. overall Conductor Packing length
o
Nominal wires diameter thickness Inner of armoured sheath thickness overall resistance length Nominal Dia. of wires diameter thickness thickness diameter resistance at 20 C
o
cross-section sheath tapes diameter at 20 C cross-section
area area
2
(mm ) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (Ω/km) (m) (mm ) (mm) (mm) (mm) (mm) (Ω/km) (m)
2
2 x 1.5 7 1.6 0.7 1.0 0.2 1.8 13 12.1 1000 5 x 0.5 0.20 0.9 0.6 0.8 8 39.0 1000
2 x 2.5 7 2.0 0.7 1.0 0.2 1.8 14 7.41 1000 5 x 0.75 0.20 1.1 0.6 0.9 8.5 26.0 1000
2 x 4 7 2.5 0.7 1.0 0.2 1.8 15 4.61 1000 5 x 1.0 0.20 1.3 0.6 0.9 9 19.5 1000
2 x 6 7 3.1 0.7 1.0 0.2 1.8 16 3.08 1000 5 x 1.5 0.24 1.6 0.7 1.0 11 13.3 1000
2 x 10 7 4.0 0.7 1.0 0.2 1.8 18 1.83 1000 5 x 2.5 0.24 2.0 0.8 1.1 12 7.98 1000
2 x 16 7 4.7 0.7 1.0 0.2 1.8 19 1.15 1000 7 x 0.5 0.20 0.9 0.6 0.9 8.5 39.0 1000
2 x 25 7 5.9 0.9 1.0 0.2 1.8 22 0.727 1000 7 x 0.75 0.20 1.1 0.6 1.0 9 26.0 1000
2 x 35 7 7.0 0.9 1.0 0.2 1.8 25 0.524 1000 7 x 1.0 0.20 1.3 0.6 1.0 10 19.5 1000
2 x 50 7 8.2 1.0 1.0 0.2 1.8 28 0.387 1000 7 x 1.5 0.24 1.6 0.7 1.2 12 13.3 1000
2 x 70 19 9.7 1.1 1.0 0.2 1.9 30 0.268 1000 7 x 2.5 0.24 2.0 0.8 1.3 14 7.98 1000
2 x 95 19 11.4 1.1 1.0 0.2 2.0 34 0.193 500 12 x 0.5 0.20 0.9 0.6 1.1 11 39.0 1000
2 x 120 19 12.8 1.2 1.2 0.2 2.1 39 0.153 500 12 x 0.75 0.20 1.1 0.6 1.1 12 26.0 1000
12 x 1.0 0.20 1.3 0.6 1.2 13 19.5 1000
- 16 mm² ~ 120 mm² là lõi bện nén tròn / 16 mm² ~ 120 mm² conductor are circular strand compacted 12 x 1.5 0.24 1.6 0.7 1.3 16 13.3 1000
Các thông số trong bảng chỉ mang tính chất giới thiệu và không phải là các chỉ tiêu đánh giá sản phẩm. 12 x 2.5 0.24 2.0 0.8 1.5 18 7.98 1000
The parameters are for reference only, they're not specification.
Sản phẩm được sản xuất và kiểm tra tuân thủ theo các quy định của tiêu chuẩn áp dụng. 27 x 0.5 0.20 0.9 0.6 1.4 16 39.0 1000
The products are manufactured and tested according to requirements of applied standard.
48 x 0.5 0.20 0.9 0.6 1.7 21 39.0 500
48 x 0.75 0.20 1.1 0.6 1.8 23 26.0 500
48 x 1.0 0.20 1.3 0.6 1.9 25 19.5 500
48 x 1.5 0.24 1.6 0.7 2.2 29 13.3 500
48 x 2.5 0.24 2.0 0.8 2.4 35 7.98 500
KẾT CẤU / STRUCTURE KẾT CẤU / STRUCTURE
1
2 1
GOLDCUP 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC/ATA/PVC 3 GOLDCUP 300/500 V - Cu/PVC/PVC 2
4 3
5
6
6 5 4 3 2 1 3 2 1
1. Lõi dẫn điện/Conductor : Đồng/Copper 1. Lõi dẫn điện/Conductor : Đồng/Copper
2. Lớp cách điện/Insulation : XLPE 2. Lớp cách điện/Insulation : PVC
3. Lớp độn/Filler : PP 3. Lớp bọc ngoài/Outer sheath : PVC
4. Lớp bọc trong/Inner sheath : PVC
5. Lớp màn chắn kim loại/Metal Screen : Một lớp băng nhôm/ATA
6. Lớp bọc ngoài/Outer sheath : PVC
40 41