Page 25 - BẢNG GIÁ DÂY ĐIỆN CHẬM CHÁY GOLDCUP 2023
P. 25
THÔNG TIN SẢN PHẨM DÂY & CÁP ĐIỆN DÂY & CÁP ĐIỆN
Cáp chống cháy nhiều lõi có giáp bảo vệ - 0.6/1 kV - Cu/Mica/XLPE/PVC/DSTA/FR-PVC
0.6/1 kV - multi-core fire resistance cables
Tiêu chuẩn áp dụng / Applied standards: IEC 60502-1, IEC 60331-21
Ruột dẫn điện Tiết diện Chiều dày danh định vỏ bọc Đường kính tổng gần đúng Điện trở ruột Chiều dài đóng gói
o
Tiết diện Conductor Chiều dày băng giáp mặt cắt Sheath thickness Approx. overall diameter dẫn ở 20 C
mặt cắt Chiều dày Chiều dày bọc trong danh định
danh định Số sợi Đường cách điện Inner sheath thickness Armoured tape thickness 2 lõi 3 lõi 4 lõi 2 lõi 3 lõi 4 lõi
kính lõi
Nominal Conductor
cross-section resistance
o
2 lõi 3 lõi 4 lõi 2 lõi 3 lõi 4 lõi area 2 cores 3 cores 4 cores 2 cores 3 cores 4 cores at 20 C Packing length
Nominal
cross-section No. of Dia. of Insulation (mm ) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (Ω/km) (m)
2
area wires wires thickness 2 cores 3 cores 4 cores 2 cores 3 cores 4 cores
1.5 1.8 1.8 1.8 13 14 15 12.1 2000
(mm ) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm)
2
2.5 1.8 1.8 1.8 14 15 16 7.41 2000
1.5 7 1.6 0.7 1.2 1.2 1.2 0.2 0.2 0.2
4 1.8 1.8 1.8 15 16 17 4.61 2000
2.5 7 2.0 0.7 1.2 1.2 1.2 0.2 0.2 0.2
6 1.8 1.8 1.8 16 17 18 3.08 2000
4 7 2.4 0.7 1.2 1.2 1.2 0.2 0.2 0.2 10 1.8 1.8 1.8 18 19 21 1.83 2000
6 7 3.1 0.7 1.2 1.2 1.2 0.2 0.2 0.2
16 1.8 1.8 1.8 20 21 23 1.15 1000
10 7 4.0 0.7 1.2 1.2 1.2 0.2 0.2 0.2 25 1.8 1.8 1.8 24 25 27 0.727 1000
16 7 4.7 0.7 1.2 1.2 1.2 0.2 0.2 0.2
35 1.8 1.8 1.8 26 27 30 0.524 1000
25 7 5.9 0.9 1.2 1.2 1.2 0.2 0.2 0.2
50 1.8 1.9 2.0 29 31 34 0.387 1000
35 7 7.0 0.9 1.2 1.2 1.2 0.2 0.2 0.2
70 1.9 2.0 2.1 33 36 40 0.268 1000
50 7 8.2 1.0 1.2 1.2 1.2 0.2 0.2 0.2
95 2.0 2.2 2.3 37 41 45 0.193 500
70 19 9.7 1.1 1.2 1.2 1.2 0.2 0.2 0.2 120 2.2 2.3 2.4 42 45 50 0.153 500
95 19 11.4 1.1 1.2 1.2 1.2 0.2 0.5 0.5
150 2.3 2.4 2.6 47 50 55 0.124 500
120 19 12.8 1.2 1.2 1.2 1.3 0.5 0.5 0.5
185 2.5 2.6 2.7 52 55 61 0.0991 500
150 19 14.2 1.4 1.3 1.3 1.4 0.5 0.5 0.5
240 2.6 2.8 3.0 57 62 68 0.0754 500
185 37 15.8 1.6 1.3 1.4 1.5 0.5 0.5 0.5
300 2.8 2.9 3.1 62 67 74 0.0601 300
240 37 18.0 1.7 1.4 1.5 1.6 0.5 0.5 0.5
300 37 20.3 1.8 1.5 1.6 1.7 0.5 0.5 0.5 Các thông số trong bảng chỉ mang tính chất giới thiệu và không phải là các chỉ tiêu đánh giá sản phẩm.
The parameters are for reference only, they're not specification.
Các thông số trong bảng chỉ mang tính chất giới thiệu và không phải là các chỉ tiêu đánh giá sản phẩm. Sản phẩm được sản xuất và kiểm tra tuân thủ theo các quy định của tiêu chuẩn áp dụng.
The parameters are for reference only, they're not specification. The products are manufactured and tested according to requirements of applied standard.
Sản phẩm được sản xuất và kiểm tra tuân thủ theo các quy định của tiêu chuẩn áp dụng.
The products are manufactured and tested according to requirements of applied standard.
PHƯƠNG PHÁP THỬ CHÁY THEO TIÊU CHUẨN IEC 60331 / FIRE TEST METHOD ACCORDING TO IEC 60331
KẾT CẤU / STRUCTURE
Mẫu cáp được đưa vào vận hành trong điều kiện cháy ở
o
nhiệt độ 750 C trong thời gian 90 phút. Yêu cầu không xảy
1 ra hiện tượng ruột dẫn điện ngắn mạch và/hoặc đứt mạch
2 trong suốt thời gian thử.
GOLDCUP 0.6/1kV Cu/MICA/XLPE/PVC/DSTA/FR-PVC 4 3
o
5 The samlpe is operated in fire condition at 750 C in 90
6
7 minutes. Short-circuit and/or rupture of conductors shall be
not occured in test duration.
7 6 5 4 3 2 1
- Ngoài các chủng loại sản phẩm trên, chúng tôi sẽ sản
xuất các loại sản phẩm có qui cách theo yêu cầu của
1. Lõi dẫn điện/Conductor : Đồng/Copper 5. Lớp bọc trong/Inner sheath : FR - PVC hoặc LSHF khách hàng.
2. Lớp chắn lửa/Fire proof : Băng Mi-ca/Mi-ca tape 6. Lớp giáp/Armoured : Hai lớp băng thép/ DSTA In addition to the product categories above , we will produce
3. Lớp cách điện/Insulation: XLPE 7. Lớp bọc ngoài/Outer sheath: FR – PVC hoặc LSHF all kinds of specifications products according to customer
4. Lớp độ/Filler : PP requirements
48 49