Page 29 - Tran Phu Profile view
P. 29
28 29
CÁP HẠ THẾ - RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE, VỎ BỌC PVC (CXV - 0,6/1kV)
Low Voltage Cable - Copper Conductor, XLPE Insulation, PVC Oversheath (CXV - 0,6/1kV)
Đặc tính kỹ thuật Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 5935-1 (IEC 60502-1), TCVN 6612 (IEC 60228)
Technical characteristics
CÁP 4 LÕI LOẠI (3+1) – 3 phases + 1 neutral cable
- Cấu trúc (Structure):
+ 1: Ruột đồng ủ mềm (Soft copper conductor) Lõi pha Lõi trung tính Đường
(a)
+ 2: Cách điện XLPE (XLPE Insulation) Phase core Neutral core kính
+ 3: Lớp sợi độn (Filler) Chiều tổng Khối lượng
1 Đường dày vỏ gần
+ 4: Vỏ bọc PVC (PVC Oversheath) Định Đường cáp gần
Mặt cắt Mặt cắt kính ruột Điện trở Mặt cắt Chiều dày Điện trở bọc danh đúng
- Cấp điện áp (Rated voltage) U /U: 0,6/1 kV danh định danh định Định dẫn gần Chiều dày DC lớn danh định dạng kính ruột cách điện DC lớn định của cáp đúng (*)
0
2 - Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép tối đa của ruột dẫn (Maximum conductor Nom. area ruột dẫn dạng ruột đúng (*) cách điện nhất ở ruột dẫn ruột dẫn gần danh định nhất ở Nom. (*) Approx.
0
0
temperature for normal operation): 90 C Nom. dẫn Approx. danh định 20 C Nom. dẫn đúng (*) Nom. 20 C Sheath Approx. weight of
0
Form of
3 - Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không area of conductor diameter Nom. Insul. Max. R DC area of Form of Approx. di- Insul. Max. R DC thickness overall cable
con-
ameter of
thickness
0
0
quá 5 giây (Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum conductor of con- at 20 C conductor ductor conductor thickness at 20 C dia. of
4 duration) : 250 C ductor cable
0
- mm 2 - mm mm Ω/Km mm 2 - mm mm Ω/Km mm mm Kg/Km
3x4+1x2,5 4 N.C 2,55 0,7 4,61 2,5 N.C 2,01 0,7 7,41 1,8 13,2 280
3x6+1x4 6 N.C 3,12 0,7 3,08 4 N.C 2,55 0,7 4,61 1,8 14,6 353
3x10+1x6 10 C.C 3,8 0,7 1,83 6 N.C 3,12 0,7 3,08 1,8 16,3 512
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 5935-1 (IEC 60502-1), TCVN 6612 (IEC 60228)
3x16+1x10 16 C.C 4,9 0,7 1,15 10 C.C 3,8 0,7 1,83 1,8 18,7 724
LOẠI 1-4 LÕI – 1 to 4 core cable
3x25+1x16 25 C.C 6,2 0,9 0,727 16 C.C 4,9 0,7 1,15 1,8 22,5 1.120
Chiều dày vỏ bọc Đường kính tổng gần đúng 3x35+1x16 35 C.C 7,1 0,9 0,524 16 C.C 4,9 0,7 1,15 1,8 24,2 1.391
Ruột dẫn Khối lượng cáp gần đúng (*)
danh định của cáp (*)
Conductor Approx. weight of cable 3x50+1x25 50 C.C 8,6 1,0 0,387 25 C.C 6,2 0,9 0,727 1,8 28,3 1.992
Chiều dày Nom. Sheath thickness Approx. overall dia. of cable
cách điện 3x50+1x35 50 C.C 8,6 1,0 0,387 35 C.C 7,1 0,9 0,524 1,8 28,9 2.085
Điện trở
Đường danh định
Mặt cắt Định dạng kính gần DC lớn Nom. Insul. 3x70+1x35 70 C.C 10,1 1,1 0,268 35 C.C 7,1 0,9 0,524 1,9 32,2 2.639
nhất ở
danh định Form of đúng (*) 20 C thickness 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C
0
Nom. area conductor Approx. 3x70+1x50 70 C.C 10,1 1,1 0,268 50 C.C 8,6 1,0 0,387 1,9 33,2 2.809
Max. R
diameter DC
at 20 C 3x95+1x50 95 C.C 11,7 1,1 0,193 50 C.C 8,6 1,0 0,387 2,1 36,5 3.583
0
mm2 - mm Ω/Km mm mm mm Kg/Km 3x95+1x70 95 C.C 11,7 1,1 0,193 70 C.C 10,1 1,1 0,268 2,1 37,5 3.769
1,5 N.C 1,56 12,10 0,7 1,4 1,8 1,8 1,8 5,8 9,5 10,4 11,2 49 128 141 171 3x120+1x70 120 C.C 13,1 1,2 0,153 70 C.C 10,1 1,1 0,268 2,2 40,6 4.455
2,5 N.C 2,01 7,41 0,7 1,4 1,8 1,8 1,8 6,2 10,4 11,4 12,3 62 162 181 223 3x150+1x95 150 C.C 14,6 1,4 0,124 95 C.C 11,7 1,1 0,193 2,3 45,2 5.617
4 N.C 2,55 4,61 0,7 1,4 1,8 1,8 1,8 6,8 11,5 12,5 13,6 80 210 239 297 3x185+1x95 185 C.C 16,3 1,6 0,0991 95 C.C 11,7 1,1 0,193 2,5 49,4 6.768
6 N.C 3,12 3,08 0,7 1,4 1,8 1,8 1,8 7,3 12,6 13,8 14,9 103 269 310 391 3x185+1x120 185 C.C 16,3 1,6 0,0991 120 C.C 13,1 1,2 0,153 2,5 50,3 6.998
10 C.C 3,8 1,83 0,7 1,4 1,8 1,8 1,8 8,1 14,2 15,4 16,8 143 370 434 554 3x240+1x120 240 C.C 18,3 1,7 0,0754 120 C.C 13,1 1,2 0,153 2,6 54,5 8.387
16 C.C 4,9 1,15 0,7 1,4 1,8 1,8 1,8 9,2 16,3 17,7 19,4 205 527 627 810 3x240+1x150 240 C.C 18,3 1,7 0,0754 150 C.C 14,6 1,4 0,124 2,7 55,9 8.722
25 C.C 6,2 0,727 0,9 1,4 1,8 1,8 1,8 10,9 20,1 21,4 23,5 307 703 950 1.238 3x300+1x150 300 C.C 20,8 1,8 0,0601 150 C.C 14,6 1,4 0,124 2,8 61,0 10.815
35 C.C 7,1 0,524 0,9 1,4 1,8 1,8 1,8 11,8 22,0 23,4 25,8 397 898 1.227 1.607 3x300+1x185 300 C.C 20,8 1,8 0,0601 185 C.C 16,3 1,6 0,0991 2,9 62,4 11.227
50 C.C 8,6 0,387 1,0 1,4 1,8 1,8 1,8 13,5 25,4 27,1 29,9 558 1.253 1.731 2.278
70 C.C 10,1 0,268 1,1 1,4 1,8 1,9 2,0 15,2 28,8 31,0 34,4 734 1.643 2.300 3.050
95 C.C 11,7 0,193 1,1 1,5 1,9 2,0 2,1 17,0 32,2 34,6 38,5 978 2.170 3.050 4.052
120 C.C 13,1 0,153 1,2 1,5 2,0 2,1 2,3 18,6 35,6 38,3 42,8 1.193 2.660 3.746 5.000
150 C.C 14,6 0,124 1,4 1,6 2,2 2,3 2,4 20,7 39,8 42,8 47,6 1.492 3.336 4.698 6.243
185 C.C 16,3 0,0991 1,6 1,6 2,3 2,4 2,6 22,8 44,1 47,4 52,9 1.850 4.146 5.848 7.805
240 C.C 18,3 0,0754 1,7 1,7 2,5 2,6 2,8 25,2 48,9 52,6 58,6 2.304 5.163 7.288 9.725
300 C.C 20,8 0,0601 1,8 1,8 2,6 2,7 3,0 28,1 54,5 58,6 65,6 2.985 6.642 9.414 12.600
(*): Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm
Reference value - This is an estimated value for design purposes, transportation and storage products. Not a value to evaluate the quality of the products (*): Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm
(a): Sử dụng băng phân biệt màu hoặc XLPE màu (Color tape or color XLPE) Reference value - This is an estimated value for design purposes, transportation and storage products. Not a value to evaluate the quality of the products
N.C: Ruột đồng không ép chặt (Non-compacted Copper Conductor) N.C: Ruột đồng không ép chặt (Non-compacted Copper Conductor)
C.C: Ruột đồng ép chặt (Compacted Copper Conductor) C.C: Ruột đồng ép chặt (Compacted Copper Conductor)
Profile and Catalogue TRAFUCO Profile and Catalogue TRAFUCO