Page 27 - Tran Phu Profile view
P. 27

26                                                                                                  27



 CÁP HẠ THẾ - RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, VỎ BỌC PVC (CVV - 0,6/1kV)
 Low Voltage Cable - Copper Conductor, PVC Insulation, PVC Oversheath (CVV - 0,6/1kV)




 Đặc tính kỹ thuật  Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 5935-1 (IEC 60502-1), TCVN 6612 (IEC 60228)
 Technical characteristics
                                             CÁP 4 LÕI LOẠI (3+1) – 3 phases + 1 neutral cable
 - Cấu trúc (Structure):
 + 1: Ruột đồng (Copper conductor)  + 2: Cách điện PVC (PVC Insulation)  Lõi pha  Lõi trung tính
 + 3: Lớp độn (Filler)      + 4: Vỏ bọc PVC (PVC Oversheath)  Phase core  Neutral core
 1  - Cấp điện áp (Rated voltage) U /U: 0,6/1 kV                                              Chiều dày   Đường   Khối
 0                             Đường                                   Đường                          kính tổng   lượng
 - Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép tối đa của ruột dẫn (Maximum conductor   Mặt cắt  Mặt cắt  Mặt cắt  Định   kính ruột   Điện trở   vỏ bọc   gần đúng  cáp gần
 2  temperature for normal operation): 70 C  danh định  danh định  Định dạng   kính ruột   Chiều dày  Điện trở DC  danh định  dạng   dẫn gần   Chiều dày  DC   danh định  của cáp (*)  đúng (*)
 0
                                       cách điện
 - Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian   Nom. area  ruột dẫn  ruột dẫn  dẫn gần   danh định  lớn nhất  ruột dẫn  ruột dẫn  đúng (*)  cách điện   lớn nhất  Nom.   Approx.   Approx.
                                                    0
                                                 ở 20 C
                               đúng (*)
                                                                              danh định
                                                                                          0
 3              Nom.   Form of                            Nom.   Form of   Approx.     ở 20 C  Sheath   overall dia.   weight of
 không quá 5 giây (Maximum conductor temperature for short-circuit (5s max-  Approx.   Nom. Insul.  Max. R  Nom. Insul.  thickness
                area of   conductor                  DC  area of   conduc-  diameter   Max. R         of cable  cable
 imum duration):              diameter of   thickness  at 20 C                 thickness   DC
                                                    0
                                                                                          0
 4             conductor                                conductor  tor  of con-        at 20 C
 0
 2
 0
 + 160 C, với tiết diện nhỏ hơn hoặc bằng 300mm  (160 C with nominal   conductor
                                                                        ductor
 area up to 300mm )
 2
 2
 0
 + 140 C, với tiết diện lớn hơn 300mm  (140 C with nominal area larger   -  mm 2  -  mm  mm  Ω/Km  mm 2  -  mm  mm  Ω/Km  mm  mm  Kg/Km
 0
 2
 than 300mm )  3x4+1x2,5  4  N.C  2,55   1,0      4,61     2,5    N.C   2,01    0,8     7,41    1,8    14,4    325
       3x6+1x4   6      N.C     3,12     1,0      3,08     4      N.C   2,55    1,0     4,61    1,8    16,0    426
      3x10+1x6   10     C.C      3,8     1,0      1,83     6      N.C   3,12    1,0     3,08    1,8    17,8    578
 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 5935-1 (IEC 60502-1), TCVN 6612 (IEC 60228)  3x16+1x10  16  C.C  4,9  1,0  1,15  10  C.C  3,8  1,0  1,83  1,8  20,2  818
      3x25+1x16  25     C.C      6,2     1,2      0,727    16     C.C    4,9    1,0     1,15    1,8    23,9    1.221
 LOẠI 1-4 LÕI – 1 to 4 core cable
      3x35+1x16  35     C.C      7,1     1,2      0,524    16     C.C    4,9    1,0     1,15    1,8    25,6    1.501
 Chiều dày  Đường kính tổng
 Ruột dẫn  Khối lượng cáp gần đúng (*)  3x50+1x25  50  C.C  8,6  1,4  0,387  25  C.C  6,2  1,2  0,727  1,9  30,3  2.170
 Conductor  vỏ bọc danh định  gần đúng của cáp (*)  Approx. weight of cable
 Chiều dày  Nom. Sheath thickness  Approx. overall dia. of cable  3x50+1x35  50  C.C  8,6  1,4  0,387  35  C.C  7,1  1,2  0,524  1,9  30,9  2.266
 cách điện
 Điện trở DC   danh định  3x70+1x35  70  C.C  10,1  1,4  0,268  35  C.C  7,1    1,2     0,524   2,0    33,8    2.824
 Đường kính
 Mặt cắt  Định dạng    lớn nhất  Nom. Insul.
 gần đúng (*)  3x70+1x50  70  C.C  10,1  1,4      0,268    50     C.C    8,6    1,4     0,387   2,0    35,0    3.009
 0
 danh định  Form of   Approx.   ở 20 C  thickness  1C  2C  3C  4C  1C  2C  3C  4C  1C  2C  3C  4C
 Nom. area  conductor  Max. R
 diameter  DC  3x95+1x50  95  C.C  11,7  1,6      0,193    50     C.C    8,6    1,4     0,387   2,1    38,8    3.827
 0
 at 20 C
      3x95+1x70  95     C.C     11,7     1,6      0,193    70     C.C   10,1    1,4     0,268   2,2    39,9    4.031
 mm 2  -  mm  Ω/Km  mm  mm  mm  Kg/Km
     3x120+1x70  120    C.C     13,1     1,6      0,153    70     C.C   10,1    1,4     0,268   2,2    42,4    4.697
 1,5  N.C  1,56  12,10  0,8  1,4  1,8  1,8  1,8  6,0  9,9  10,8  11,6  55  143  160  191
     3x150+1x95  150    C.C     14,6     1,8      0,124    95     C.C   11,7    1,6     0,193   2,4    47,5    5.953
 2,5  N.C  2,01  7,41  0,8  1,4  1,8  1,8  1,8  6,4  10,8  11,8  12,7  68  179  202  245
     3x185+1x95  185    C.C     16,3     2,0     0,0991    95     C.C   11,7    1,6     0,193   2,5    51,4    7.134
 4  N.C  2,55  4,61  1,0  1,4  1,8  1,8  1,8  7,4  12,7  13,8  15,0  95  255  286  352
     3x185+1x120  185   C.C     16,3     2,0     0,0991   120     C.C   13,1    1,6     0,153   2,6    52,5    7.388
 6  N.C  3,12  3,08  1,0  1,4  1,8  1,8  1,8  7,9  13,8  15,1  16,4  119  319  362  450
     3x240+1x120  240   C.C     18,3     2,2     0,0754   120     C.C   13,1    1,6     0,153   2,7    57,0    8.868
 10  C.C  3,8  1,83  1,0  1,4  1,8  1,8  1,8  8,7  15,4  16,7  18,2  161  425  493  620
     3x240+1x150  240   C.C     18,3     2,2     0,0754   150     C.C   14,6    1,8     0,124   2,8    58,4    9.221
 16  C.C  4,9  1,15  1,0  1,4  1,8  1,8  1,8  9,8  17,5  19,0  20,8  226  592  696  885
     3x300+1x150  300   C.C     20,8     2,4     0,0601   150     C.C   14,6    1,8     0,124   2,9    63,8   11.426
 25  C.C  6,2  0,727  1,2  1,4  1,8  1,8  1,8  11,5  21,3  22,7  24,9  336  771  1.042  1.335  3x300+1x185  300  C.C  20,8  2,4  0,0601  185  C.C  16,3  2,0  0,0991  3,0  65,3  11.858
 35  C.C  7,1  0,524  1,2  1,4  1,8  1,8  1,8  12,4  23,2  24,7  27,2  428  972  1.328  1.711
 50  C.C  8,6  0,387  1,4  1,4  1,8  1,8  1,9  14,3  27,0  28,8  32,0  603  1.362  1.879  2.448
 70  C.C  10,1  0,268  1,4  1,4  1,9  1,9  2,0  15,8  30,2  32,3  35,9  780  1.765  2.447  3.191
 95  C.C  11,7  0,193  1,6  1,5  2,0  2,1  2,2  18,0  34,4  37,0  41,1  1.047  2.352  3.297  4.301
 120  C.C  13,1  0,153  1,6  1,5  2,1  2,2  2,3  19,4  37,4  40,2  44,7  1.263  2.844  3.992  5.216
 150  C.C  14,6  0,124  1,8  1,6  2,2  2,3  2,5  21,5  41,4  44,5  49,7  1.575  3.531  4.969  6.521
 185  C.C  16,3  0,0991  2,0  1,7  2,4  2,5  2,6  23,8  45,9  49,4  54,8  1.961  4.398  6.194  8.098
 240  C.C  18,3  0,0754  2,2  1,8  2,5  2,7  2,9  26,4  50,9  54,9  61,3  2.442  5.458  7.729  10.138
 300  C.C  20,8  0,0601  2,4  1,9  2,7  2,8  3,1  29,5  57,1  61,4  68,7  3.161  7.051  9.969  13.125
       (*): Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm
       Reference value - This is an estimated value for design purposes, transportation and storage products. Not a value to evaluate the quality of the products
       N.C: Ruột đồng không ép chặt (Non-compacted Copper Conductor)
       C.C: Ruột đồng ép chặt (Compacted Copper Conductor)
 Profile and Catalogue TRAFUCO                                            Profile and Catalogue TRAFUCO
   22   23   24   25   26   27   28   29   30   31   32