Page 22 - Tran Phu Profile view
P. 22

22                                                                                                                                                                                                              23



        DÂY ĐƠN - RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC (VCm - Đơn)                                                                     DÂY NHIỀU LÕI - RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, VỎ BỌC PVC
        Single Cable, Copper Conductor, PVC Insulation                                                                     Multicore Cable, Copper Conductor, PVC Insulated, PVC Oversheath




                                                              Đặc tính kỹ thuật
                                                              Technical characteristics
                                                              - Màu vỏ bọc PVC (Color of PVC):
                                                                     Đỏ (Red)              Vàng (Yellow)
                                                                     Xanh (Blue)           Tiếp địa (Green-Yellow)
                                                                     Trắng (White)
                                                                                                                                         Dây dẹt                      Dây dính cách                Dây tròn                  Dây xúp
                            Dây đơn (Single Cable)                                                                                       (VCm - D wire)               (VCm - DK wire)              (VCm - T wire)            (VCm - X wire)


        Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 6610-3 (IEC 60227-3), TCVN 6612 (IEC 60228)                            Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 6610-5 (IEC 60227-5), TCVN 6612 (IEC 60228)
                                           Ruột dẫn - Conductor                           Điện trở cách điện                                           Ruột dẫn - Conductor                                       Điện trở cách
                                                                   Chiều dày                                                                                               Chiều dày               Đường kính/ Kích
                                                                               Đường kính    nhỏ nhất     Khối lượng                                                                  Chiều  dày vỏ               điện nhỏ nhất  Khối lượng
          Loại - Tiết diện  Cấp điện áp              Điện trở DC   cách điện  ngoài gần đúng (*)  ở 70 C   gần đúng (*)      Loại - Tiết diện  Cấp điện áp  Điện trở DC  lớn   cách điện  bọc danh định  thước ngoài gần   ở 70 C   gần đúng (*)
                                                                                                                                                                                                                       0
                                                                                                0
            danh định                                              danh định                                                   danh định                                   danh định                  đúng  (*)
                                                            0
                                                                                                                                                                    0
                         Rated voltage   Kết cấu    lớn nhất  ở 20 C          Approx. overall   Min. resistance of   Approx. weight of   Rated voltage  Kết cấu  nhất  ở 20 C         Nom. Sheath                 Min. resistance of   Approx. weight of
          Type - Nom. area                                         Nom. Insul.                                               Type - Nom. area                              Nom. Insul.                Approx.
                                        Structure  Max. DC resistance           diameter     insulation     cable                                   Structure  Max. DC resistance      thickness                    insulation     cable
                                                                                                                                                                  0
                                                         0
                                                       at 20 C     thickness                 at 70 C                                                           at 20 C     thickness             overall dia./ dimensions  at 70 C
                                                                                                0
                                                                                                                                                                                                                       0
             mm 2           V            No./mm        Ω/Km          mm          mm          MΩ.Km         Kg/Km                mm 2         V      No./mm      Ω/Km         mm          mm            mm           MΩ.Km         Kg/Km
                                                      Dây đơn mềm ruột dẫn cấp 5                                                                                              Dây dẹt  (VCm - D)
            1x 0,75       300/500        24/0,20        26,0         0,6          2,4         0,011         11,9                2x0,75     300/500  24/0,20     26,0         0,6         0,8          4,0x6,4        0,011         44,0
             1x1,0        300/500        32/0,20        19,5         0,6          2,6         0,010         14,7                2x1,0      300/500  32/0,20     19,5         0,6         0,8          4,2x6,7        0,010         51,0
             1x1,5        450/750        30/0,25        13,3         0,7          3,0         0,010         21,0                2x1,5      300/500  30/0,25     13,3         0,7         0,8          4,7x7,6        0,010         66,6
             1x2,5        450/750        50/0,25        7,98         0,8          3,7         0,009         33,0                2x2,5      300/500  50/0,25     7,98         0,8         1,0          5,7x9,4        0,009         104
             1x4,0        450/750        80/0,25        4,95         0,8          4,2         0,007         48,5                2x4,0      300/500  80/0,25     4,95         0,8         1,1          6,5x10,6       0,007         143
             1x6,0        450/750       120/0,25        3,30         0,8          4,8         0,006         68,2                2x6,0      300/500  120/0,25    3,30         0,8         1,2          7,2x12,0       0,006         193
             1x10         450/750       200/0,25        1,91         1,0          6,4         0,0056        111                 3x0,75     300/500  24/0,20     26,0         0,6         0,8          4,0x8,8        0,011         60,9
                                                       Dây đơn ruột dẫn cấp 2                                                                                               Dây dính cách (VCm - DK )
             1x1,5        450/750        7/0,52         12,1         0,7          3,0         0,010         20,7                2x1,0      300/500  32/0,20     19,5         0,6         0,8          4,2x10,0       0,010         55,3
             1x2,5        450/750        7/0,67         7,41         0,8          3,6         0,009         32,6                2x1,5      300/500  30/0,25     13,3         0,7         0,8          4,6x10,7       0,010         71,1
             1x4,0        450/750        7/0,85         4,61         0,8          4,2         0,009         48,1                2x2,5      300/500  50/0,25     7,98         0,8         1,0          5,8x13,0       0,009         111
             1x6,0        450/750        7/1,04         3,08         0,8          4,7         0,0065        67,9                                                              Dây tròn (VCm - T)
                                                       Dây đơn ruột dẫn cấp 1                                                   3x1,5      300/500  30/0,25     13,3         0,7         0,9           8,7           0,010         94,5
            1x 0,75       300/500        1/0,98         24,5         0,6          2,2         0,012         11,1                3x2,5      300/500  50/0,25     7,98         0,8         1,1           10,5          0,009         146
             1x1,0        300/500        1/1,15         18,1         0,6          2,4         0,011         14,1                4x1,5      300/500  30/0,25     13,3         0,7         1,0           9,7           0,010         123
             1x1,5        450/750        1/1,40         12,1         0,7          2,8         0,011         20,5                4x2,5      300/500  50/0,25     7,98         0,8         1,1           11,5          0,009         183
             1x2,5        450/750        1/1,80         7,41         0,8          3,4         0,010         32,3
                                                                                                                           Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 6610-3 (IEC 60227-3), TCVN 6612 (IEC 60228)
             1x4,0        450/750        1/2,25         4,61         0,8          3,9         0,0085        46,7
                                                                                                                                                              Ruột dẫn - Conductor
             1x6,0        450/750        1/2,75         3,08         0,8          4,4        0,0070         66,1
                                                                                                                                                                                       Chiều dày  Đường kính/Kích   Điện trở cách điện
                                                                                                                                                                                                                                 Khối lượng
                                                                                                                             Loại - Tiết diện  Cấp điện áp          Điện trở DC  lớn nhất ở   cách điện  thước ngoài  nhỏ nhất ở 70 C   gần đúng (*)
                                                                                                                                                                                                                          0
                                                                                                                               danh định                                               danh định   gần đúng  (*)  Min. resistance
                                                                                                                                                                           0
                                                                                                                                          Rated voltage  Kết cấu          20 C                                                  Approx. weight of
                                                                                                                             Type - Nom. area                                          Nom. Insul.  Approx. overall dia.  of insulation
                                                                                                                                                        Structure     Max. DC resistance                                           cable
                                                                                                                                                                                                                       0
                                                                                                                                                                            0
                                                                                                                                                                         at 20 C       thickness   /dimensions      at 70 C
                                                                                                                                mm 2          V         No./mm           Ω/Km            mm           mm            MΩ.Km          Kg/Km
                                                                                                                                                                              Dây xúp (VCm - X)
                                                                                                                                2x0,5       300/500      16/0,20          39,0           0,6         2,6x5,2        0,016           21,8
                                                                                                                                2x0,75      300/500      24/0,20          26,0           0,6         2,8x5,6        0,014           27,8
           (*): Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm  (*): Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm
           Reference value - This is an estimated value for design purposes, transportation and storage products. Not a value to evaluate the quality of the products  Reference value - This is an estimated value for design purposes, transportation and storage products. Not a value to evaluate the quality of the products

            Profile and Catalogue TRAFUCO                                                                                                                                                        Profile and Catalogue TRAFUCO
   17   18   19   20   21   22   23   24   25   26   27