Page 25 - Tran Phu Profile view
P. 25

24                                                                                                  25



 CÁP HẠ THẾ - RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN PVC (CV - 0,6/1kV)  CÁP HẠ THẾ - MULTIPLEX, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC (CuD - 0,6/1kV)
 Low Voltage Cable - Copper Conductor, PVC Insulation (CV - 0,6/1KV)  Low Voltage Cable - Multiplex Cable, Copper Conductor, PVC Insulation (CuD - 0,6/1kV)




 Đặc tính kỹ thuật                                            Đặc tính kỹ thuật
 Technical characteristics                                    Technical characteristics
 - Cấu trúc (Structure):                                      - Cấu trúc (Structure):
 + 1: Ruột đồng (Copper conductor)                              + 1: Ruột đồng (Copper conductor)
 1  + 2: Cách điện PVC (PVC Insulation)                         + 2: Cách điện PVC (PVC Insulation)
 - Cấp điện áp (Rated voltage) U /U: 0,6/1 kV                 - Cấp điện áp (Rated voltage) U /U: 0,6/1 kV
 0                                                                                  0
 - Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép tối đa của ruột dẫn (Maximum conductor   1  - Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép tối đa của ruột dẫn (Maximum conductor
 temperature for normal operation): 70 C                      temperature for normal operation): 70 C
 0
                                                                                        0
 - Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian   - Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian
 không  quá  5  giây  (Maximum  conductor  temperature for short-circuit  (5s   không quá 5 giây (Maximum conductor temperature for short-circuit
 maximum duration):                                           (5s maximum duration):
 2  + 160 C, với tiết diện nhỏ hơn hoặc bằng 300mm  (160 C with nominal   2  + 160 C, với tiết diện nhỏ hơn hoặc bằng 300mm  (160 C with nominal
 0
 2
 0
                                                                                                         0
                                                                     0
                                                                                                     2
 2
 area up to 300mm )                                             area up to 300mm ) 2
 0
                                                                     0
 2
                                                                                                 0
                                                                                             2
 0
 + 140 C, với tiết diện lớn hơn 300mm  (140 C with nominal area larger   + 140 C, với tiết diện lớn hơn 300mm  (140 C with nominal area larger
 2
 than 300mm )                                                   than 300mm )
                                                                         2
 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 5935-1 (IEC 60502-1), TCVN 6612 (IEC 60228)  Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 5935-1 (IEC 60502-1), TCVN 6612 (IEC 60228)
                                                                Đường kính ngoài gần đúng của cáp (*)  Khối lượng gần đúng của cáp (*)
 Ruột dẫn - Conductor  Ruột dẫn - Conductor
 Chiều dày                                                         Approx. overall diameter of cable  Approx. weight of cable
 Đường kính ngoài                                      Chiều dày
 cách điện  Khối lượng
 Điện trở một chiều    danh định  gần đúng (*)  gần đúng (*)  Điện trở một chiều    cách điện  CÁP  DUPLEX  CÁP QUADRUPLEX  CÁP DUPLEX  CÁP QUADRUPLEX
 Mặt cắt danh định  Đường kính  Approx. overall  Mặt cắt danh định  Định dạng  Đường kính  Insul.
                                                  0
 0
 Định dạng  lớn nhất ở 20 C              lớn nhất ở 20 C             (2 lõi)      (4 lõi)      (2 lõi)      (4 lõi)
 Nominal cross sec-  Form of conductor  gần đúng (*)  Max. DC resistance  Nom. Insul.  Diameter  Approx. weight  Nominal cross   Form of  gần đúng (*)  Max. DC resistance  thickness  DUPLEX Cable  QUADRUPLEX   DUPLEX Cable  QUADRUPLEX
 tional area  Approx. diameter   thickness  sectional area  conductor  Approx. diameter
                                               0
 0
 at 20 C                                    at 20 C                (2 cores)   Cable  (4 cores)  (2 cores)   Cable  (4 cores)
 mm 2  -  mm  Ohm/Km  mm  mm  Kg/Km  mm 2  No/mm  mm  Ohm/Km  mm            mm                       Kg/Km
 1,5  N.C  1,56  12,10  0,8  3,2  23  6  N.C  3,12  3,08  1,0       10,2          12,4         152          304
 2,5  N.C  2,01  7,41  0,8  3,6  33  10  C.C  3,8  1,83  1,0        11,6          14,0         219          439
 4  N.C  2,55  4,61  1,0  4,6  53  16  C.C  4,9  1,15    1,0        13,8          16,7         331          661
 6  N.C  3,12  3,08  1,0  5,1  74  25  C.C  6,2  0,727   1,2        17,2          20,8         518          1.036
 10  C.C  3,8  1,83  1,0  5,8  110  35  C.C  7,1  0,524  1,2        19,0          23,0         698          1.396
 16  C.C  4,9  1,15  1,0  6,9  167  50  C.C  8,6  0,387  1,4        22,8          27,6         944          1.889
 25  C.C  6,2  0,727  1,2  8,6  265
 35  C.C  7,1  0,524  1,2  9,5  351
 50  C.C  8,6  0,387  1,4  11,4  513
 70  C.C  10,1  0,268  1,4  12,9  679
 95  C.C  11,7  0,193  1,6  14,9  924
 120  C.C  13,1  0,153  1,6  16,3  1.129
 150  C.C  14,6  0,124  1,8  18,2  1.417
 185  C.C  16,3  0,0991  2,0  20,3  1.774
 240  C.C  18,3  0,0754  2,2  22,7  2.223
 300  C.C  20,8  0,0601  2,4  25,6  2.901





 (*): Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm  (*): Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm
 Reference value - This is an estimated value for design purposes, transportation and storage products. Not a value to evaluate the quality of the products  Reference value - This is an estimated value for design purposes, transportation and storage products. Not a value to evaluate the quality of the products
 N.C: Ruột đồng không ép chặt (Non-compacted Copper Conductor)  N.C: Ruột đồng không ép chặt (Non-compacted Copper Conductor)
 C.C: Ruột đồng ép chặt (Compacted Copper Conductor)  C.C: Ruột đồng ép chặt (Compacted Copper Conductor)



 Profile and Catalogue TRAFUCO                                            Profile and Catalogue TRAFUCO
   20   21   22   23   24   25   26   27   28   29   30