Page 28 - Tran Phu Profile view
P. 28

28                                                                                                                                                                                                              29



        CÁP HẠ THẾ - RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE, VỎ BỌC PVC (CXV - 0,6/1kV)
        Low Voltage Cable - Copper Conductor, XLPE Insulation, PVC Oversheath (CXV - 0,6/1kV)




                                                              Đặc tính kỹ thuật                                            Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 5935-1 (IEC 60502-1), TCVN 6612 (IEC 60228)
                                                              Technical characteristics
                                                                                                                                                                    CÁP 4 LÕI LOẠI (3+1) – 3 phases + 1 neutral cable
                                                              - Cấu trúc (Structure):
                                                                + 1: Ruột đồng ủ mềm (Soft copper conductor)                                          Lõi pha                              Lõi trung tính                   Đường
                                                                               (a)
                                                                + 2: Cách điện XLPE  (XLPE Insulation)                                               Phase core                             Neutral core                     kính
                                                                + 3: Lớp sợi độn (Filler)                                                                                                                            Chiều   tổng   Khối lượng
                                        1                                                                                                            Đường                                                           dày vỏ   gần
                                                                + 4: Vỏ bọc PVC (PVC Oversheath)                                                                                      Định   Đường                                  cáp gần
                                                                                                                              Mặt cắt  Mặt cắt       kính ruột        Điện trở   Mặt cắt           Chiều dày  Điện trở   bọc danh   đúng
                                                              - Cấp điện áp (Rated voltage) U /U: 0,6/1 kV                   danh định  danh định  Định   dẫn gần   Chiều dày  DC  lớn   danh định  dạng   kính ruột   cách điện   DC  lớn   định  của cáp   đúng (*)
                                                                                    0
                                        2                     - Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép tối đa của ruột dẫn (Maximum conductor   Nom. area  ruột dẫn  dạng ruột   đúng (*)  cách điện   nhất ở   ruột dẫn  ruột   dẫn gần   danh định  nhất ở   Nom.   (*)  Approx.
                                                                                        0
                                                                                                                                                                        0
                                                              temperature for normal operation): 90 C                                  Nom.    dẫn   Approx.   danh định  20 C  Nom.   dẫn  đúng (*)  Nom.   20 C    Sheath   Approx.   weight of
                                                                                                                                                                                                               0
                                                                                                                                              Form of
                                        3                     - Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không   area of   conductor  diameter   Nom. Insul.  Max. R DC  area of   Form of  Approx. di-  Insul.  Max. R DC  thickness  overall   cable
                                                                                                                                                                                      con-
                                                                                                                                                                                            ameter of
                                                                                                                                                             thickness
                                                                                                                                                                                                                0
                                                                                                                                                                         0
                                                              quá  5  giây  (Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum   conductor  of con-         at 20 C  conductor  ductor  conductor  thickness  at 20 C  dia. of
                                        4                     duration) : 250 C                                                                       ductor                                                                 cable
                                                                        0
                                                                                                                                -      mm 2     -     mm       mm     Ω/Km     mm 2    -     mm      mm      Ω/Km     mm      mm     Kg/Km
                                                                                                                             3x4+1x2,5  4      N.C    2,55     0,7     4,61    2,5    N.C    2,01     0,7     7,41    1,8    13,2     280
                                                                                                                             3x6+1x4    6      N.C    3,12     0,7     3,08     4     N.C    2,55     0,7     4,61    1,8    14,6     353
                                                                                                                             3x10+1x6   10     C.C     3,8     0,7     1,83     6     N.C    3,12     0,7     3,08    1,8    16,3     512
        Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 5935-1 (IEC 60502-1), TCVN 6612 (IEC 60228)
                                                                                                                             3x16+1x10  16     C.C     4,9     0,7     1,15     10    C.C     3,8     0,7     1,83    1,8    18,7     724
                                                    LOẠI 1-4 LÕI – 1 to 4 core cable
                                                                                                                             3x25+1x16  25     C.C     6,2     0,9     0,727    16    C.C     4,9     0,7     1,15    1,8    22,5    1.120
                                                        Chiều dày vỏ bọc  Đường kính tổng gần đúng                           3x35+1x16  35     C.C     7,1     0,9     0,524    16    C.C     4,9     0,7     1,15    1,8    24,2    1.391
                      Ruột dẫn                                                                 Khối lượng cáp gần đúng (*)
                                                           danh định           của cáp (*)
                      Conductor                                                                  Approx. weight of cable     3x50+1x25  50     C.C     8,6     1,0     0,387    25    C.C     6,2     0,9    0,727    1,8    28,3    1.992
                                            Chiều dày  Nom. Sheath thickness  Approx. overall dia. of cable
                                            cách điện                                                                        3x50+1x35  50     C.C     8,6     1,0     0,387    35    C.C     7,1     0,9    0,524    1,8    28,9    2.085
                                    Điện trở
                           Đường            danh định
         Mặt cắt  Định dạng    kính gần   DC  lớn   Nom. Insul.                                                              3x70+1x35  70     C.C    10,1     1,1     0,268    35    C.C     7,1     0,9    0,524    1,9    32,2    2.639
                                    nhất ở
         danh định  Form of   đúng (*)  20 C  thickness  1C  2C  3C  4C   1C   2C   3C   4C   1C    2C    3C    4C
                                       0
         Nom. area  conductor  Approx.                                                                                       3x70+1x50  70     C.C    10,1     1,1     0,268    50    C.C     8,6     1,0    0,387    1,9    33,2    2.809
                                    Max. R
                           diameter     DC
                                    at 20 C                                                                                  3x95+1x50  95     C.C    11,7     1,1     0,193    50    C.C     8,6     1,0    0,387    2,1    36,5    3.583
                                       0
          mm2       -       mm       Ω/Km     mm             mm                  mm                   Kg/Km                  3x95+1x70  95     C.C    11,7     1,1     0,193    70    C.C    10,1     1,1    0,268    2,1    37,5    3.769
           1,5     N.C      1,56     12,10     0,7    1,4  1,8  1,8  1,8  5,8  9,5  10,4  11,2  49  128   141   171         3x120+1x70  120    C.C    13,1     1,2     0,153    70    C.C    10,1     1,1    0,268    2,2    40,6    4.455
           2,5     N.C      2,01     7,41      0,7    1,4  1,8  1,8  1,8  6,2  10,4  11,4  12,3  62  162  181   223         3x150+1x95  150    C.C    14,6     1,4     0,124    95    C.C    11,7     1,1    0,193    2,3    45,2    5.617
            4      N.C      2,55     4,61      0,7    1,4  1,8  1,8  1,8  6,8  11,5  12,5  13,6  80  210  239   297         3x185+1x95  185    C.C    16,3     1,6    0,0991    95    C.C    11,7     1,1    0,193    2,5    49,4    6.768
            6      N.C      3,12     3,08      0,7    1,4  1,8  1,8  1,8  7,3  12,6  13,8  14,9  103  269  310  391         3x185+1x120  185   C.C    16,3     1,6    0,0991   120    C.C    13,1     1,2    0,153    2,5    50,3    6.998
           10      C.C      3,8      1,83      0,7    1,4  1,8  1,8  1,8  8,1  14,2  15,4  16,8  143  370  434  554         3x240+1x120  240   C.C    18,3     1,7    0,0754   120    C.C    13,1     1,2    0,153    2,6    54,5    8.387
           16      C.C      4,9      1,15      0,7    1,4  1,8  1,8  1,8  9,2  16,3  17,7  19,4  205  527  627  810         3x240+1x150  240   C.C    18,3     1,7    0,0754   150    C.C    14,6     1,4    0,124    2,7    55,9    8.722
           25      C.C      6,2      0,727     0,9    1,4  1,8  1,8  1,8  10,9  20,1  21,4  23,5  307  703  950  1.238      3x300+1x150  300   C.C    20,8     1,8    0,0601   150    C.C    14,6     1,4    0,124    2,8    61,0    10.815
           35      C.C      7,1      0,524     0,9    1,4  1,8  1,8  1,8  11,8  22,0  23,4  25,8  397  898  1.227  1.607    3x300+1x185  300   C.C    20,8     1,8    0,0601   185    C.C    16,3     1,6    0,0991   2,9    62,4    11.227
           50      C.C      8,6      0,387     1,0    1,4  1,8  1,8  1,8  13,5  25,4  27,1  29,9  558  1.253  1.731  2.278
           70      C.C      10,1     0,268     1,1    1,4  1,8  1,9  2,0  15,2  28,8  31,0  34,4  734  1.643  2.300  3.050
           95      C.C      11,7     0,193     1,1    1,5  1,9  2,0  2,1  17,0  32,2  34,6  38,5  978  2.170  3.050  4.052
           120     C.C      13,1     0,153     1,2    1,5  2,0  2,1  2,3  18,6  35,6  38,3  42,8  1.193  2.660  3.746  5.000
           150     C.C      14,6     0,124     1,4    1,6  2,2  2,3  2,4  20,7  39,8  42,8  47,6  1.492  3.336  4.698  6.243
           185     C.C      16,3    0,0991     1,6    1,6  2,3  2,4  2,6  22,8  44,1  47,4  52,9  1.850  4.146  5.848  7.805
           240     C.C      18,3    0,0754     1,7    1,7  2,5  2,6  2,8  25,2  48,9  52,6  58,6  2.304  5.163  7.288  9.725
           300     C.C      20,8    0,0601     1,8    1,8  2,6  2,7  3,0  28,1  54,5  58,6  65,6  2.985  6.642  9.414  12.600

           (*): Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm
           Reference value - This is an estimated value for design purposes, transportation and storage products. Not a value to evaluate the quality of the products  (*): Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm
           (a): Sử dụng băng phân biệt màu hoặc XLPE màu (Color tape or color XLPE)                                           Reference value - This is an estimated value for design purposes, transportation and storage products. Not a value to evaluate the quality of the products
           N.C: Ruột đồng không ép chặt (Non-compacted Copper Conductor)                                                      N.C: Ruột đồng không ép chặt (Non-compacted Copper Conductor)
           C.C: Ruột đồng ép chặt (Compacted Copper Conductor)                                                                C.C: Ruột đồng ép chặt (Compacted Copper Conductor)



            Profile and Catalogue TRAFUCO                                                                                                                                                        Profile and Catalogue TRAFUCO
   23   24   25   26   27   28   29   30   31   32   33