Page 32 - Tran Phu Profile view
P. 32

32                                                                                                                                                                                                              33



        CÁP HẠ THẾ - RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE, CÓ LỚP GIÁP, VỎ BỌC PVC                                                     CÁP HẠ THẾ CHỐNG CHÁY - RUỘT ĐỒNG, BĂNG MICA, CÁCH ĐIỆN XLPE,
        (CXV/SWA - 0,6/1kV)                                                                                                 VỎ BỌC FR-PVC (CXV/FR - 0,6/1kV)
        Low Voltage Cable - Copper Conductor, XLPE Insulation, Galvanized Steel Wire Armour, PVC                            Low Voltage Cable - Fire Resistant Cable, Copper Conductor, Mica tape, XLPE Insulation,
        Oversheath (CXV/SWA - 0,6/1kV)                                                                                      FR-PVC Oversheath (CXV/FR - 0,6/1kV)




                                                              Đặc tính kỹ thuật                                                                                              Đặc tính kỹ thuật
                                                              Technical characteristics                                                                                      Technical characteristics
                                                              - Cấu trúc (Structure):                                                                                        - Cấu trúc (Structure):
                                          1                     + 1: Ruột đồng ủ mềm (Soft copper conductor)                                                                    + 1: Ruột đồng ủ mềm (Soft copper conductor)
                                                                + 2: Cách điện XLPE  (XLPE Insulation)                                                                          + 2: Băng mica (Mica tape)
                                                                               (a)
                                                                                                                                                                  1
                                                                                                                                                                                              (a)
                                          2                     + 3: Lớp sợi độn (Filler)                                                                                       + 3: Cách điện XLPE  (XLPE Insulation)
                                                                + 4: Lớp bọc trong PVC (PVC Inner sheath)                                                         2             + 4: Lớp sợi độn (Filler)
                                          3                     + 5: Lớp giáp sợi thép mạ kẽm (Galvanized steel wire armour)                                                    + 5: Lớp vỏ ngoài FR-PVC (FR-PVC Oversheath)
                                                                + 6: Lớp vỏ ngoài PVC (PVC Oversheath)                                                            3          - Cấp điện áp (Rated voltage) U /U: 0,6/1 kV
                                                                                                                                                                                                   0
                                          4                   - Cấp điện áp (Rated voltage) U /U: 0,6/1 kV                                                                   - Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép tối đa của ruột dẫn (Maximum conductor temperature
                                                                                    0                                                                             4
                                                                                                                                                                                              0
                                                              - Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép tối đa của ruột dẫn (Maximum conductor                                    for normal operation): 90 C
                                          5                   temperature for normal operation): 90 C                                                             5          - Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây
                                                                                        0
                                                                                                                                                                                                                                    0
                                                              - Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không                                   (Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum duration) : 250 C
                                          6
                                                                                                                                                                                            0
                                                                                                                                                                                                                               0
                                                              quá  5  giây  (Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum                                     - Cáp chịu cháy ở 950 C trong 3 giờ (Cables are subjected to fire at 950 C for 3 hours)
                                                                        0
                                                              duration) : 250 C                                                                                              - Cáp chống cháy có đặc điểm truyền lửa chậm nên khó bắt cháy. Cáp có khả năng tự tắt
                                                                                                                                                                             sau khi loại bỏ nguồn lửa. (The fire resistant cables have a significant reduced tendency to
                                                                                                                                                                             propagate fire. The cables must self-extinguish after removing the fire source).
        Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 5935-1 (IEC 60502-1), TCVN 6612 (IEC 60228)                             Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 5935-1 (IEC 60502-1), TCVN 6612 (IEC 60228), IEC 60331-21 / BS 6387, IEC 60332-1 / BS 4066-1, IEC 60332-3 / BS 4066-3
                                                  Chiều dày lớp               Chiều dày  Đường kính tổng                                                                  LOẠI 1-4 LÕI – 1 to 4 core cable
                                                               Đường kính sợi
                                                    bọc trong                  vỏ bọc     gần đúng của   Khối lượng cáp
                     Ruột dẫn                                  giáp da nh định                                                                                                                       Đường kính tổng
                                                    danh định                 danh định     cáp (*)      gần đúng (*)                       Ruột dẫn                        Chiều dày vỏ bọc danh định                 Khối lượng cáp gần đúng (*)
                    Conductor            Chiều dày  Nom. Inner Sheath   Nom. diameter of   Nom. Sheath   Approx. overall dia.   Approx. weight of cable  Conductor            Nom. Sheath thickness  gần đúng của cáp (*)  Approx. weight of cable
                                         cách điện               amour wire                                                                                        Chiều dày                      Approx. overall dia. of cable
                                                    thickness                 thickness     of cable
                                         danh định                                                                                                                 cách điện
         Mặt cắt  Định dạng   Đường kính   Điện trở  Nom. Insul.                                                                              Đường kính   Điện trở  danh định
        danh định  Form of  gần đúng (*) DC  lớn nhất   thickness                                                            Mặt cắt  Định dạng    gần đúng (*)  DC  lớn nhất   Nom. Insul.
                                                                                                                             danh định  Form of           ở 20 C            1C   2C    3C   4C   1C   2C   3C    4C   1C    2C    3C    4C
                                                                                                                                                             0
        Nom. area conductor  Approx.   ở 20 C    2C   3C  4C   2C  3C  4C   2C  3C  4C   2C  3C  4C   2C   3C    4C                             Approx.            thickness
                                    0
                        diameter  Max. R                                                                                     Nom. area  conductor  diameter  Max. R DC
                                                                                                                                                             0
                                    DC                                                                                                                    at 20 C
                                    0
                                 at 20 C
          mm 2    -      mm      Ω/Km     mm         mm            mm           mm           mm           Kg/Km               mm 2      -        mm       Ω/Km       mm             mm                   mm                   Kg/Km
           4     N.C     2,55     4,61     0,7   1,0  1,0  1,0  0,8  1,25  1,25  1,8  1,8  1,8  16,5  18,0  19,0  455  630  710  4     N.C       2,55      4,61      0,7    1,4  1,8  1,8   1,8  8,0  14,5  15,0  16,5  95  230  290   355
           6     N.C     3,12     3,08     0,7   1,0  1,0  1,0  1,25  1,25  1,25  1,8  1,8  1,8  18,5  19,0  20,5  650  740  850  6    N.C       3,12      3,08      0,7    1,4  1,8  1,8   1,8  8,5  15,5  16,5  18,0  120  285  365  450
           10    N.C     4,05     1,83     0,7   1,0  1,0  1,0  1,25  1,25  1,25  1,8  1,8  1,8  20,5  21,0  22,5  810  940  1.095  10  N.C      4,05      1,83      0,7    1,4  1,8  1,8   1,8  9,5  17,5  18,5  20,0  165  390  510  640
           16    N.C     5,10     1,15     0,7   1,0  1,0  1,0  1,25  1,6  1,6  1,8  1,8  1,8  22,5  24,0  26,0  1.015  1.345  1.580  16  N.C    5,10      1,15      0,7    1,4  1,8  1,8   1,8  10,5  19,5  20,5  22,5  230  535  710  900
           25    N.C     6,42    0,727     0,9   1,0  1,0  1,0  1,6  1,6  1,6  1,8  1,8  1,8  26,5  28,0  30,0  1.495  1.790  2.140  25  N.C     6,42      0,727     0,9    1,4  1,8  1,8   1,8  12,5  23,0  24,5  27,0  335  775  1.040  1.335
           35    N.C     7,56    0,524     0,9   1,0  1,0  1,0  1,6  1,6  1,6  1,8  1,9  1,9  29,0  30,5  33,0  1.795  2.210  2.675
                                                                                                                               35      N.C       7,56      0,524     0,9    1,4  1,8  1,8   1,8  13,5  25,0  27,0  29,5  435  995  1.355  1.745
           50    C.C     8,1     0,387     1,0   1,0  1,0  1,0  1,6  1,6  2,0  1,9  1,9  2,1  30,5  32,0  36,5  2.115  2.630  3.545
                                                                                                                               50      C.C       8,1       0,387     1,0    1,4  1,8  1,8   1,8  14,0  26,5  28,5  31,5  550  1.250  1.720  2.225
           70    C.C     9,8     0,268     1,1   1,0  1,2  1,2  2,0  2,0  2,0  2,0  2,1  2,2  35,5  38,0  41,0  2.945  3.755  4.580
                                                                                                                               70      C.C       9,8       0,268     1,1    1,4  1,8  1,9   2,0  16,0  30,5  32,5  36,5  760  1.705  2.385  3.110
           95    C.C     11,4    0,193     1,1   1,2  1,2  1,2  2,0  2,0  2,5  2,1  2,2  2,4  39,0  41,5  47,0  3.710  4.710  6.245
                                                                                                                               95      C.C       11,4      0,193     1,1    1,5  1,9  2,0   2,1  18,0  34,0  36,5  40,5  1.020  2.265  3.190  4.170
          120    C.C     12,9    0,153     1,2   1,2  1,2  1,4  2,0  2,0  2,5  2,3  2,3  2,6  43,0  45,5  52,0  4.435  5.640  7.610
                                                                                                                               120     C.C       12,9      0,153     1,2    1,5  2,0  2,1   2,3  19,5  37,5  40,0  45,0  1.260  2.815  3.970  5.215
          150    C.C     14,4    0,124     1,4   1,2  1,4  1,4  2,5  2,5  2,5  2,4  2,5  2,7  48,5  51,5  56,5  5.650  7.270  9.010
                                                                                                                               150     C.C       14,4      0,124     1,4    1,6  2,2  2,3   2,4  21,5  41,5  45,0  49,5  1.550  3.470  4.890  6.395
          185    C.C     15,9    0,0991    1,6   1,4  1,4  1,4  2,5  2,5  2,5  2,6  2,7  2,9  53,0  56,0  62,0  6.760  8.690  10.895
                                                                                                                               185     C.C       15,9     0,0991     1,6    1,6  2,3  2,4   2,6  23,5  45,5  49,0  54,5  1.910  4.280  6.045  7.940
          240    C.C     18,4    0,0754    1,7   1,4  1,6  1,6  2,5  2,5  2,5  2,7  2,9  3,1  58,5  63,0  69,0  8.325  10.870  13.635
                                                                                                                               240     C.C       18,4     0,0754     1,7    1,7  2,5  2,6   2,8  26,5  51,5  55,5  61,5  2.475  5.540  7.840  10.295
          300    C.C     20,5    0,0601    1,8   1,6  1,6  1,6  2,5  2,5  3,15  2,9  3,0  3,3  64,0  68,0  76,5  9.980  13.010  17.365
                                                                                                                               300     C.C       20,5     0,0601     1,8    1,8  2,6  2,7   3,0  29,0  56,0  60,5  67,5  3.070  6.835  9.695  12.775
           (*): Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm  (*): Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm
           Reference value - This is an estimated value for design purposes, transportation and storage products. Not a value to evaluate the quality of the products  Reference value - This is an estimated value for design purposes, transportation and storage products. Not a value to evaluate the quality of the products
           (a): Sử dụng băng phân biệt màu hoặc XLPE màu (Color tape or color XLPE)                                           (a): Sử dụng băng phân biệt màu hoặc XLPE màu (Color tape or color XLPE)
           N.C: Ruột đồng không ép chặt (Non-compacted Copper Conductor)                                                      N.C: Ruột đồng không ép chặt (Non-compacted Copper Conductor)
           C.C: Ruột đồng ép chặt (Compacted Copper Conductor)                                                                C.C: Ruột đồng ép chặt (Compacted Copper Conductor)
            Profile and Catalogue TRAFUCO                                                                                                                                                        Profile and Catalogue TRAFUCO
   27   28   29   30   31   32   33   34   35   36   37