Page 31 - Tran Phu Profile view
P. 31

30                                                                                                  31



 CÁP HẠ THẾ - RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE, CÓ LỚP GIÁP, VỎ BỌC PVC
 (CXV/DATA - 0,6/1KV & CXV/DSTA - 0,6/1kV)
 Low Voltage Cable - Copper Conductor, XLPE Insulation, Metallic Tape Armour, PVC Oversheath
 (CXV/DATA - 0,6/1kV & CXV/DSTA - 0,6/1kV)





 Đặc tính kỹ thuật  Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 5935-1 (IEC 60502-1), TCVN 6612 (IEC 60228)
 Technical characteristics
                           CÁP 4 LÕI LOẠI (3+1) có áo giáp bằng băng thép (DSTA) – 3 phases + 1 neutral cable with steel tape amour (DSTA)
 - Cấu trúc (Structure):
 1                          Lõi pha                          Lõi trung tính
 + 1: Ruột đồng ủ mềm (Soft copper conductor)                                              Chiều dày
                           Phase core                         Neutral core                         Chiều   Đường
 (a)
 2  + 2: Cách điện XLPE  (XLPE Insulation)                                          Chiều dày  băng bảo   dày vỏ  kính tổng   Khối
 + 3: Lớp sợi độn (Filler)  Mặt cắt  Định   Đường             Đường                 lớp bọc   vệ   bọc   gần đúng  lượng
 3  + 4: Bọc trong PVC (PVC Inner sheath)  Mặt cắt  danh   dạng   kính ruột   Chiều dày  Điện trở   Mặt cắt  Định   kính ruột   Chiều dày  Điện trở   trong     danh   danh   của cáp   cáp gần
      danh định           dẫn gần          DC   danh định  dạng   dẫn gần    DC  lớn   danh định  định         đúng (*)
 + 5: Băng nhôm cho cáp 1 lõi (Aluminum tape armouring for single core)  định  ruột   cách điện   cách điện   định  (*)
 4    Nom. area  ruột dẫn  dẫn  đúng (*)  danh định  lớn nhất  ruột dẫn  ruột dẫn  đúng (*)  danh định  nhất ở   Nom. Inner   Nom.   Approx.
        Băng thép cho cáp nhiều lõi (Steal tape armouring for 2 to 4 cores)  Approx.   ở 20 C  Nom.   Form of   Approx.   20 C  Sheath   Thickness   Nom.   Approx.   weight of
                                            0
                                                                               0
               Nom.   Form of    Nom. Insul.                         Nom. Insul.                  Sheath  overall dia.
 5  + 6: Vỏ bọc PVC (PVC Oversheath)  area of  conduc-  diameter   thickness  Max. R DC  area of   conduc-  diameter   thickness  Max. R DC  thickness  of amour   thickness  of cable  cable
                                            0
                                                                                0
 - Cấp điện áp (Rated voltage) U /U: 0,6/1 kV  of con-  at 20 C  conductor  tor  of con-  at 20 C  tape
 0           conductor  tor
 6  - Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép tối đa của ruột dẫn (Maximum conductor   ductor  ductor
 0
 temperature for normal operation): 90 C  -  mm 2  -  mm  mm  Ω/Km  mm 2  -  mm  mm  Ω/Km  mm  mm  mm     mm   Kg/Km
 - Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không
      3x4+1x2,5  4   N.C    2,55   0,7     4,61   2,5    N.C   2,01    0,7    7,41    1,0    0,2    1,8   15,7  439
 quá  5  giây  (Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum
 0
 duration) : 250 C  3x6+1x4  6  N.C  3,12  0,7  3,08  4  N.C   2,55    0,7    4,61    1,0    0,2    1,8   17,4  542
      3x10+1x6  10   C.C    3,8    0,7     1,83    6     N.C   3,12    0,7    3,08    1,0    0,2    1,8   18,9  706
 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 5935-1 (IEC 60502-1), TCVN 6612 (IEC 60228)  3x16+1x10  16  C.C  4,9  0,7  1,15  10  C.C  3,8  0,7  1,83  1,0  0,2  1,8  21,5  964
 LOẠI 1 LÕI có áo giáp bằng băng nhôm (DATA); LOẠI 2-4 LÕI có áo giáp bằng băng thép (DSTA)  3x25+1x16  25  C.C  6,2  0,9  0,727  16  C.C  4,9  0,7  1,15  1,0  0,2  1,8  25,3  1.386
 1 core cable with aluminium tape amour (DATA); 2 to 4 core cable with steel tape amour (DSTA)
      3x35+1x16  35  C.C    7,1    0,9    0,524   16     C.C    4,9    0,7    1,15    1,0    0,2    1,8   27,0  1.678
 Chiều   Chiều dày lớp bọc   Chiều dày băng bảo vệ    Chiều dày vỏ bọc danh   Đường kính tổng gần
 Ruột dẫn  dày  trong  danh định   danh định  đúng của cáp (*)  Khối lượng cáp gần đúng (*)  3x50+1x25  50  C.C  8,6  1,0  0,387  25  C.C  6,2  0,9  0,727  1,0  0,2  1,8  31,1  2.327
 định
 Conductor  cách   Nom. Inner Sheath   Nom. Thickness of  Nom. Sheath thickness  Approx. overall dia. of   Approx. weight of cable  3x50+1x35  50  C.C  8,6  1,0  0,387  35  C.C  7,1  0,9  0,524  1,0  0,2  1,9  31,9  2.443
 điện   thickness  amour tape  cable
 danh   3x70+1x35  70  C.C  10,1   1,1    0,268   35     C.C    7,1    0,9    0,524   1,2    0,2    2,0   35,6  3.076
 Mặt   Đường  Điện trở
 Định   định
 cắt  kính  DC  lớn   3x70+1x50  70  C.C  10,1  1,1  0,268  50  C.C  8,6  1,0  0,387  1,2    0,2    2,0   36,6  3.259
 danh   dạng    gần   nhất ở   Nom.
 Form of   Insul.  1C  2C  3C  4C  1C  2C  3C  4C  1C  2C  3C  4C  1C  2C  3C  4C  1C  2C  3C  4C
 0
 định  đúng (*)  20 C  3x95+1x50  95  C.C  11,7  1,1  0,193  50  C.C  8,6  1,0  0,387  1,2   0,5    2,1   40,9  4.434
 con-  thick-
 Nom.   ductor  Approx.  Max. R DC
 area  diameter  at 20 C  ness  3x95+1x70  95  C.C  11,7  1,1  0,193  70  C.C  10,1  1,1  0,268  1,2  0,5  2,2  42,1  4.664
 0
 mm 2  -  mm  Ω/Km  mm  mm  mm  mm  mm  Kg/Km  3x120+1x70  120  C.C  13,1  1,2  0,153  70  C.C  10,1  1,1  0,268  1,2  0,5  2,3  45,2  5.422
     3x150+1x95  150  C.C   14,6   1,4    0,124   95     C.C   11,7    1,1    0,193   1,4    0,5    2,4   50,2  6.747
 2,5  N.C  2,01  7,41  0,7  1,0  1,0  1,0  1,0  0,50  0,2  0,2  0,2  1,4  1,8  1,8  1,8  10,2  13,2 14,2 15,1  129  292  324  372
     3x185+1x95  185  C.C   16,3   1,6    0,0991  95     C.C   11,7    1,1    0,193   1,4    0,5    2,6   54,4  7.999
 4  N.C  2,55  4,61  0,7  1,0  1,0  1,0  1,0  0,50  0,2  0,2  0,2  1,4  1,8  1,8  1,8  10,8  14,3 15,3 16,4  150  352  395  461
     3x185+1x120  185  C.C  16,3   1,6    0,0991  120    C.C   13,1    1,2    0,153   1,4    0,5    2,6   55,3  8.253
 6  N.C  3,12  3,08  0,7  1,0  1,0  1,0  1,0  0,50  0,2  0,2  0,2  1,4  1,8  1,8  1,8  11,3  15,4 16,6 17,7  177  448  481  569
     3x240+1x120  240  C.C  18,3   1,7    0,0754  120    C.C   13,1    1,2    0,153   1,6    0,5    2,8   60,1  9.842
 10  C.C  3,8  1,83  0,7  1,0  1,0  1,0  1,0  0,50  0,2  0,2  0,2  1,4  1,8  1,8  1,8  12,1  17,0 18,2 19,6  221  543  625  752
     3x240+1x150  240  C.C  18,3   1,7    0,0754  150    C.C   14,6    1,4    0,124   1,6    0,5    2,8   61,3  10.182
 16  C.C  4,9  1,15  0,7  1,0  1,0  1,0  1,0  0,50  0,2  0,2  0,2  1,4  1,8  1,8  1,8  13,2  19,1 20,5 22,2  289  726  846  1.035
     3x300+1x150  300  C.C  20,8   1,8    0,0601  150    C.C   14,6    1,4    0,124   1,6    0,5    2,9   66,4  12.405
 25  C.C  6,2  0,727  0,9  1,0  1,0  1,0  1,0  0,50  0,2  0,2  0,2  1,4  1,8  1,8  1,8  14,9  22,9 24,2 26,3  402  951  1.213  1.505
     3x300+1x185  300  C.C  20,8   1,8    0,0601  185    C.C   16,3    1,6   0,0991   1,6    0,5    3,0   67,8  12.853
 35  C.C  7,1  0,524  0,9  1,0  1,0  1,0  1,0  0,50  0,2  0,2  0,2  1,4  1,8  1,8  1,8  15,8  24,8 26,2 28,6  497  1.168  1.515  1.896
 50  C.C  8,6  0,387  1,0  1,0  1,0  1,0  1,0  0,50  0,2  0,2  0,2  1,4  1,8  1,8  1,9  17,5  28,2 29,9 32,9  668  1.564  2.062  2.622
 70  C.C  10,1  0,268  1,1  1,0  1,0  1,2  1,2  0,50  0,2  0,2  0,2  1,5  1,9  1,9  2,0  19,4  31,8 34,2 37,6  864  2.012  2.713  3.456
 95  C.C  11,7  0,193  1,1  1,0  1,2  1,2  1,2  0,50  0,2  0,2  0,5  1,6  2,0  2,1  2,2  21,2  35,6 38,0 43,1 1.120 2.616  3.530  4.931
 120  C.C  13,1  0,153  1,2  1,0  1,2  1,2  1,4  0,50  0,5  0,5  0,5  1,6  2,1  2,2  2,4  22,8  40,2 42,9 47,8 1.346 3.539  4.685  6.013
 150  C.C  14,6  0,124  1,4  1,0  1,2  1,4  1,4  0,50  0,5  0,5  0,5  1,7  2,3  2,4  2,5  24,9  44,4 47,8 52,6 1.660 4.311  5.794  7.356
 185  C.C  16,3  0,0991  1,6  1,0  1,4  1,4  1,4  0,50  0,5  0,5  0,5  1,7  2,4  2,5  2,7  27,0  49,1 52,4 57,9 2.031 5.275  7.060  9.022
 240  C.C  18,3  0,0754  1,7  1,0  1,4  1,6  1,6  0,50  0,5  0,5  0,5  1,8  2,6  2,7  2,9  29,4  53,9 58,0 64,0 2.500 6.407  8.688  11.121
 300  C.C  20,8  0,0601  1,8  1,0  1,6  1,6  1,6  0,50  0,5  0,5  0,5  1,9  2,7  2,9  3,1  32,3  59,9 64,2 71,0 3.202 8.092 10.999 14.129
 (*): Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm
 Reference value - This is an estimated value for design purposes, transportation and storage products. Not a value to evaluate the quality of the products  (*): Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm
 (a): Sử dụng băng phân biệt màu hoặc XLPE màu (Color tape or color XLPE)  Reference value - This is an estimated value for design purposes, transportation and storage products. Not a value to evaluate the quality of the products
 N.C: Ruột đồng không ép chặt (Non-compacted Copper Conductor)  N.C: Ruột đồng không ép chặt (Non-compacted Copper Conductor)
 C.C: Ruột đồng ép chặt (Compacted Copper Conductor)  C.C: Ruột đồng ép chặt (Compacted Copper Conductor)
 Profile and Catalogue TRAFUCO                                            Profile and Catalogue TRAFUCO
   26   27   28   29   30   31   32   33   34   35   36