Page 34 - Tran Phu Profile view
P. 34
34 35
CÁP HẠ THẾ CHỐNG CHÁY - RUỘT ĐỒNG, BĂNG MICA, CÁCH ĐIỆN XLPE, CÁP HẠ THẾ CHỐNG CHÁY - RUỘT ĐỒNG, BĂNG MICA, CÁCH ĐIỆN XLPE, CÓ LỚP
VỎ BỌC FR-PVC (CXV/FR - 0,6/1kV) GIÁP, VỎ BỌC FR-PVC (CXV/DATA/FR & CXV/DSTA/FR - 0,6/1kV)
Low Voltage Cable - Fire Resistant Cable, Copper Conductor, Mica tape, XLPE Insulation, Low Voltage Cable - Fire Resistant Cable, Copper Conductor, Mica tape, XLPE Insulation, Metallic
FR-PVC Oversheath (CXV/FR - 0,6/1kV) Tape Armour - FR-PVC Oversheath (CXV/DATA/FR & CXV/DSTA/FR - 0,6/1kV)
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 5935-1 (IEC 60502-1), TCVN 6612 (IEC 60228), IEC 60331-21 / BS 6387, IEC 60332-1 / BS 4066-1, Đặc tính kỹ thuật
IEC 60332-3 / BS 4066-3
Technical characteristics
CÁP 4 LÕI LOẠI (3+1) – 3 phases + 1 neutral cable - Cấu trúc (Structure):
+ 1: Ruột đồng ủ mềm (Soft copper conductor)
Lõi pha - Phase core Lõi trung tính - Neutral core Đường kính + 2: Lớp mica (Mica tape)
Chiều dày tổng Khối lượng 1 + 3: Cách điện XLPE (XLPE Insulation)
(a)
Mặt cắt Chiều dày Điện trở DC Mặt cắt Chiều dày vỏ bọc gần đúng cáp gần đúng
Định dạng Định dạng Điện trở DC lớn + 4: Lớp sợi độn (Filler)
danh định ruột dẫn cách điện lớn nhất danh định ruột dẫn cách điện nhất ở 20 C danh định của cáp (*) (*) 2
0
0
ruột dẫn danh định ở 20 C ruột dẫn danh định Nom. Sheath Approx. Approx. weight + 5: Lớp bọc trong PVC (PVC Inner sheath)
Form of Form of Max. R 3
Nom. area of conductor Nom. Insul. Max. R DC Nom. area of conductor Nom. Insul. at 20 C DC thickness overall dia. of of cable + 6: Băng nhôm cho cáp 1 lõi (Aluminum tape armouring for single core)
0
conductor thickness at 20 C conductor thickness cable 4 Băng thép cho cáp nhiều lõi (Steal tape armouring for 2 to 4 cores)
0
5 + 7: Lớp vỏ ngoài FR-PVC (FR-PVC Oversheath)
mm 2 - mm Ω/Km mm 2 - mm Ω/Km mm mm Kg/Km - Cấp điện áp (Rated voltage) U /U: 0,6/1 kV
6 0
6 N.C 0,7 3,08 4 N.C 0,7 4,61 1,8 17,5 425 - Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép tối đa của ruột dẫn (Maximum conductor temperature
7 for normal operation): 90 C
0
10 N.C 0,7 1,83 6 N.C 0,7 3,08 1,8 19,5 590
- Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây
0
16 N.C 0,7 1,15 10 N.C 0,7 1,83 1,8 22,0 835 (Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum duration) : 250 C
0
0
- Cáp chịu cháy ở 950 C trong 3 giờ (Cables are subjected to fire at 950 C for 3 hours)
25 N.C 0,9 0,727 16 N.C 0,7 1,15 1,8 25,5 1.225 - Cáp chống cháy có đặc điểm truyền lửa chậm nên khó bắt cháy. Cáp có khả năng tự tắt
35 N.C 0,9 0,524 16 N.C 0,7 1,15 1,8 28,0 1.530 sau khi loại bỏ nguồn lửa. (The fire resistant cables have a significant reduced tendency to
propagate fire. The cables must self-extinguish after removing the fire source).
35 N.C 0,9 0,524 25 N.C 0,9 0,727 1,8 29,0 1.640
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 5935-1 (IEC 60502-1), TCVN 6612 (IEC 60228), IEC 60331-21 / BS 6387, IEC 60332-1 / BS 4066-1,
50 C.C 1,0 0,387 25 N.C 0,9 0,727 1,8 30,0 1.995
IEC 60332-3 / BS 4066-3
50 C.C 1,0 0,387 35 N.C 0,9 0,524 1,8 31,0 2.100
LOẠI 1 LÕI có áo giáp bằng băng nhôm (DATA); LOẠI 2-4 LÕI có áo giáp bằng băng thép (DSTA)
70 C.C 1,1 0,268 35 N.C 0,9 0,524 1,9 34,5 2.750 1 core cable with aluminium tape amour (DATA); 2 to 4 core cable with steel tape amour (DSTA)
70 C.C 1,1 0,268 50 C.C 1,0 0,387 1,9 35,0 2.870 Chiều Chiều dày lớp bọc Chiều dày Đường kính tổng
95 C.C 1,1 0,193 50 C.C 1,0 0,387 2,1 38,5 3.680 Ruột dẫn dày trong danh định băng bảo vệ Chiều dày vỏ bọc gần đúng của cáp (*) Khối lượng cáp gần đúng (*)
danh định
Approx. overall dia. of
danh định
Conductor cách Nom. Inner Sheath Approx. weight of cable
95 C.C 1,1 0,193 70 C.C 1,1 0,268 2,1 39,5 3.900 điện thickness Nom. Thickness of Nom. Sheath thickness cable
danh amour tape
120 C.C 1,2 0,153 70 C.C 1,1 0,268 2,2 42,5 4.665 Mặt cắt Định Đường Điện trở định
danh dạng kính gần DC lớn nhất Nom.
120 C.C 1,2 0,153 95 C.C 1,1 0,193 2,2 43,5 4.930
0
định Form of đúng (*) ở 20 C Insul. 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C
150 C.C 1,4 0,124 70 C.C 1,1 0,268 2,3 46,5 5.545 Nom. con- Approx. Max. R DC thick-
area ductor diameter at 20 C ness
0
150 C.C 1,4 0,124 95 C.C 1,1 0,193 2,3 47,5 5.810
mm 2 - mm Ω/Km mm mm mm mm mm Kg/Km
185 C.C 1,6 0,0991 95 C.C 1,1 0,193 2,5 51,0 6.970
4 N.C 2,55 4,61 0,7 1,0 1,0 1,0 1,0 0,5 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 1,8 13,0 17,0 18,0 19,0 225 405 475 555
185 C.C 1,6 0,0991 120 C.C 1,2 0,153 2,5 52,0 7.230
6 N.C 3,12 3,08 0,7 1,0 1,0 1,0 1,0 0,5 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 1,8 13,5 18,5 19,0 20,5 255 475 565 670
240 C.C 1,7 0,0754 120 C.C 1,2 0,153 2,6 57,5 8.965 10 N.C 4,05 1,83 0,7 1,0 1,0 1,0 1,0 0,5 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 1,8 14,5 20,0 21,0 23,0 315 605 735 885
240 C.C 1,7 0,0754 150 C.C 1,4 0,124 2,7 58,5 9.290 16 N.C 5,10 1,15 0,7 1,0 1,0 1,0 1,0 0,5 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 1,8 15,5 22,0 23,5 25,5 395 775 965 1.180
240 C.C 1,7 0,0754 185 C.C 1,6 0,0991 2,7 60,0 9.670 25 N.C 6,42 0,727 0,9 1,0 1,0 1,0 1,0 0,5 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 1,8 17,0 25,5 27,0 29,5 520 1.055 1.340 1.660
300 C.C 1,8 0,0601 150 C.C 1,4 0,124 2,8 63,0 11.115 35 N.C 7,56 0,524 0,9 1,0 1,0 1,0 1,0 0,5 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 1,8 18,0 28,0 29,5 32,5 635 1.305 1.685 2.105
50 C.C 8,1 0,387 1,0 1,0 1,0 1,0 1,0 0,5 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,9 1,9 19,0 29,5 31,5 34,5 765 1.575 2.080 2.625
70 C.C 9,8 0,268 1,1 1,0 1,0 1,2 1,2 0,5 0,2 0,2 0,5 1,8 1,9 2,0 2,1 21,0 33,5 36,0 41,0 995 2.095 2.835 4.020
95 C.C 11,4 0,193 1,1 1,0 1,2 1,2 1,2 0,5 0,2 0,5 0,5 1,8 2,0 2,2 2,3 22,5 37,0 41,0 45,0 1.385 2.735 4.120 5.200
120 C.C 12,9 0,153 1,2 1,0 1,2 1,2 1,4 0,5 0,5 0,5 0,5 1,8 2,2 2,3 2,4 24,0 42,0 45,0 50,0 1.530 3.775 4.995 6.380
150 C.C 14,4 0,124 1,4 1,0 1,2 1,4 1,4 0,5 0,5 0,5 0,5 1,8 2,3 2,4 2,6 26,0 46,0 50,0 55,0 1.835 4.505 6.055 7.710
185 C.C 15,9 0,0991 1,6 1,0 1,4 1,4 1,4 0,5 0,5 0,5 0,5 1,8 2,5 2,6 2,7 28,0 51,0 54,5 59,5 2.220 5.490 7.345 9.350
240 C.C 18,4 0,0754 1,7 1,0 1,4 1,6 1,6 0,5 0,5 0,5 0,5 1,9 2,6 2,8 3,0 31,0 56,5 61,0 67,0 2.820 6.870 9.360 11.985
300 C.C 20,5 0,0601 1,8 1,0 1,6 1,6 1,6 0,5 0,5 0,5 0,5 1,9 2,8 2,9 3,1 33,0 62,0 66,0 73,0 3.430 8.380 11.355 14.585
(*): Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm
(*): Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm Reference value - This is an estimated value for design purposes, transportation and storage products. Not a value to evaluate the quality of the products
Reference value - This is an estimated value for design purposes, transportation and storage products. Not a value to evaluate the quality of the products (a): Sử dụng băng phân biệt màu hoặc XLPE màu (Color tape or color XLPE)
N.C: Ruột đồng không ép chặt (Non-compacted Copper Conductor) N.C: Ruột đồng không ép chặt (Non-compacted Copper Conductor)
C.C: Ruột đồng ép chặt (Compacted Copper Conductor) C.C: Ruột đồng ép chặt (Compacted Copper Conductor)
Profile and Catalogue TRAFUCO Profile and Catalogue TRAFUCO