Page 36 - Tran Phu Profile view
P. 36

36                                                                                                                                                                                                              37



        CÁP HẠ THẾ CHỐNG CHÁY - RUỘT ĐỒNG, BĂNG MICA, CÁCH ĐIỆN XLPE, CÓ LỚP                                               CÁP HẠ THẾ CHỐNG CHÁY - RUỘT ĐỒNG, BĂNG MICA, CÁCH ĐIỆN, CÓ LỚP GIÁP,
        GIÁP, VỎ BỌC FR-PVC (CXV/DATA/FR & CXV/DSTA/FR - 0,6/1kV)                                                          VỎ BỌC FR-PVC (CXV/SWA/FR - 0,6/1kV)
        Low Voltage Cable - Fire Resistant Cable, Copper Conductor, Mica tape, XLPE Insulation, Metallic                   Low Voltage Cable - Fire Resistant Cable, Copper Conductor, Mica tape, XLPE Insulation, Galvanized
        Tape Armour - FR-PVC Oversheath (CXV/DATA/FR & CXV/DSTA/FR - 0,6/1kV)                                              Steel Wire Armour, FR-PVC Oversheath (CXV/SWA/FR - 0,6/1kV)




        Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 5935-1 (IEC 60502-1), TCVN 6612 (IEC 60228), IEC 60331-21 / BS 6387, IEC 60332-1 / BS 4066-1,                            Đặc tính kỹ thuật
        IEC 60332-3 / BS 4066-3
                                                                                                                                                                             Technical characteristics
                             CÁP 4 LÕI LOẠI (3+1) có áo giáp bằng băng thép (DSTA) – 3 phases + 1 neutral cable with steel tape amour (DSTA)                  1              - Cấu trúc (Structure):
                  Lõi pha - Phase core          Lõi trung tính - Neutral core  Chiều dày          Đường                                                                         + 1: Ruột đồng ủ mềm (Soft copper conductor)
                                                                                 Chiều dày   Chiều dày                                                        2                 + 2: Băng Mica (Mica tape)
         Mặt cắt                          Mặt cắt        Chiều dày  Điện trở   lớp bọc   băng bảo   vỏ bọc   kính tổng   Khối lượng cáp
                                                                                                                                                                                               (a)
         danh định Định dạng   Chiều dày  Điện trở DC     danh định Định dạng  cách điện   DC  lớn   trong    vệ danh   danh định  gần đúng  gần đúng (*)                       + 3: Cách điện XLPE  (XLPE Insulation)
                         cách điện   lớn nhất ở                                                                                                               3                 + 4: Lớp sợi độn (Filler)
         ruột dẫn  ruột dẫn               ruột dẫn  ruột dẫn  danh định  nhất ở   danh định  định  Nom.   của cáp (*)  Approx. weight of
                                    0
                         danh định  20 C
                                                                    0
          Nom.   Form of                   Nom.   Form of   Nom.   20 C  Nom. Inner   Thickness of   Sheath   Approx.   cable                                                   + 5: Lớp bọc trong PVC (PVC Inner sheath)
          area of   conductor  Nom. Insul.  Max. R at   area of   conductor  Insul.  Max. R  at   Sheath   overall dia.                                       4                 + 6: Lớp giáp sợi thép mạ kẽm (Galvanized steel wire armour)
                                     DC
                                    0
                         thickness  20 C                             DC          amour tape  thickness
         conductor                        conductor      thickness  20 C  thickness               of cable                                                                      + 7: Lớp vỏ ngoài FR-PVC (FR-PVC Oversheath)
                                                                    0
                                                                                                                                                              5
          mm 2     -      mm       Ω/Km    mm 2     -      mm     Ω/Km     mm      mm      mm      mm        Kg/Km                                                           - Cấp điện áp (Rated voltage) U /U: 0,6/1 kV
                                                                                                                                                                                                   0
                                                                                                                                                                             - Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép tối đa của ruột dẫn (Maximum conductor temperature
                                                                                                                                                              6
           50     C.C      1,0     0,387    25     N.C     0,9    0,727    1,0     0,2      1,9    33,0      2.410                                                           for normal operation): 90 C
                                                                                                                                                                                              0
           70     C.C      1,1     0,268    35     N.C     0,9    0,524    1,2     0,2      2,0    38,0      3.255                                            7              - Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây
                                                                                                                                                                                                                                    0
                                                                                                                                                                             (Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum duration) : 250 C
           95     C.C      1,1     0,193    50     C.C     1,0    0,387    1,2     0,5      2,2    43,0      4.710                                                           - Cáp chịu cháy ở 950 C trong 3 giờ (Cables are subjected to fire at 950 C for 3 hours)
                                                                                                                                                                                             0
                                                                                                                                                                                                                               0
                                                                                                                                                                             - Cáp chống cháy có đặc điểm truyền lửa chậm nên khó bắt cháy. Cáp có khả năng tự tắt
           120    C.C      1,2     0,153    70     C.C     1,1    0,268    1,2     0,5      2,3    47,5      5.810
                                                                                                                                                                             sau khi loại bỏ nguồn lửa. (The fire resistant cables have a significant reduced tendency to
           150    C.C      1,4     0,124    70     C.C     1,1    0,268    1,4     0,5      2,5    51,5      6.855                                                           propagate fire. The cables must self-extinguish after removing the fire source).
           185    C.C      1,6    0,0991    95     C.C     1,1    0,193    1,4     0,5      2,6    56,0      8.390
                                                                                                                           Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 5935-1 (IEC 60502-1), TCVN 6612 (IEC 60228), IEC 60331-21 / BS 6387, IEC 60332-1 / BS 4066-1, IEC 60332-3 / BS 4066-3
                                                                                                                                                                  Chiều dày lớp bọc   Đường kính sợi giáp      Đường kính tổng
                                                                                                                                                                                                Chiều dày vỏ bọc               Khối lượng cáp
                                                                                                                                       Ruột dẫn                   trong  danh định   danh định                gần đúng của cáp (*)
                                                                                                                                       Conductor                  Nom. Inner Sheath   Nom. diameter of amour   danh định  Approx. overall dia.  gần đúng (*)
                                                                                                                                                         Chiều dày                             Nom. Sheath thickness         Approx. weight of cable
                                                                                                                                                                    thickness        wire                         of cable
                                                                                                                                                         cách điện
                                                                                                                                                  Điện trở  danh định
                                                                                                                                           Đường
                                                                                                                                                  DC  lớn   Nom. Insul.
                                                                                                                             Mặt cắt  Định dạng   kính gần   thickness
                                                                                                                            danh định  Form of   đúng (*)  nhất ở   2C  3C  4C  2C   3C   4C    2C   3C  4C   2C   3C   4C   2C   3C    4C
                                                                                                                                                   20 C
                                                                                                                                                     0
                                                                                                                            Nom. area  conductor  Approx.   Max. R
                                                                                                                                           diameter   DC
                                                                                                                                                     0
                                                                                                                                                   at 20 C
                                                                                                                              mm 2    -     mm     Ω/Km    mm         mm             mm             mm             mm            Kg/Km
                                                                                                                               4     N.C    2,55   4,61    0,7   1,0  1,0  1,0  1,25  1,25  1,25  1,8  1,8  1,8  19,5  20,0  21,5  660  740  840
                                                                                                                               6     N.C    3,12   3,08    0,7   1,0  1,0  1,0  1,25  1,25  1,25  1,8  1,8  1,8  20,5  21,5  23,0  750  850  985
                                                                                                                              10     N.C    4,05   1,83    0,7   1,0  1,0  1,0  1,25  1,25  1,25  1,8  1,8  1,8  22,5  23,5  25,0  915  1.060  1.240
                                                                                                                              16     N.C    5,10   1,15    0,7   1,0  1,0  1,0  1,25  1,25  1,60  1,8  1,8  1,8  25,5  25,5  28,5  1.120  1.330  1.735
                                                                                                                              25     N.C    6,42   0,727   0,9   1,0  1,0  1,0  1,60  1,60  1,60  1,8  1,8  1,8  28,5  30,0  32,5  1.625  1.950  2.320
                                                                                                                              35     N.C    7,56   0,524   0,9   1,0  1,0  1,0  1,60  1,60  1,60  1,8  1,8  1,9  31,0  32,5  35,5  1.925  2.340  2.845
                                                                                                                              50     C.C     8,1   0,387   1,0   1,0  1,0  1,0  1,60  1,60  2,00  1,9  1,9  2,1  32,5  35,5  38,5  2.250  2.780  3.700
                                                                                                                              70     C.C     9,8   0,268   1,1   1,0  1,2  1,2  2,00  2,00  2,00  2,0  2,1  2,2  37,0  40,0  43,5  3.100  3.930  4.815
                                                                                                                              95     C.C    11,4   0,193   1,1   1,2  1,2  1,2  2,00  2,00  2,00  2,1  2,2  2,3  41,0  43,5  47,5  3.880  4.900  6.065
                                                                                                                              120    C.C    12,9   0,153   1,2    1,2  1,2  1,4  2,00  2,00  2,50  2,3  2,3  2,5  45,0  47,5  54,0  4.605  5.865  7.860
                                                                                                                              150    C.C    14,4   0,124   1,4    1,2  1,4  1,4  2,50  2,50  2,50  2,4  2,5  2,7  50,5  54,0  59,0  5.880  7.535  9.310
                                                                                                                              185    C.C    15,9   0,0991  1,6    1,4  1,4  1,4  2,50  2,50  2,50  2,6  2,7  2,8  55,0  58,5  64,0  6.995  8.955  11.120
                                                                                                                              240    C.C    18,4   0,0754  1,7    1,4  1,6  1,6  2,50  2,50  3,15  2,7  2,9  3,1  60,5  65,0  73,0  8.530  11.150  14.845
                                                                                                                              (*): Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm
           (*): Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm  Reference value - This is an estimated value for design purposes, transportation and storage products. Not a value to evaluate the quality of the products
           Reference value - This is an estimated value for design purposes, transportation and storage products. Not a value to evaluate the quality of the products  (a): Sử dụng băng phân biệt màu hoặc XLPE màu (Color tape or color XLPE)
           N.C: Ruột đồng không ép chặt (Non-compacted Copper Conductor)                                                      N.C: Ruột đồng không ép chặt (Non-compacted Copper Conductor)
           C.C: Ruột đồng ép chặt (Compacted Copper Conductor)                                                                C.C: Ruột đồng ép chặt (Compacted Copper Conductor)
            Profile and Catalogue TRAFUCO                                                                                                                                                        Profile and Catalogue TRAFUCO
   31   32   33   34   35   36   37   38   39   40   41