Page 41 - Tran Phu Profile view
P. 41

40                                                                                                  41



 CÁP ĐỒNG TRẦN BỆN ÉP CHẶT - CF  Dây nhôm trần lõi thép dùng cho đường dây tải điện trên không (ACSR)
 Compacted copper conductors  Aluminium Conductor Steel Reinforced for Overhead Power Transmission Line (ACSR)




 Đặc tính kỹ thuật                                            Nhằm làm giảm nguy cơ bị gỉ trong một số điều kiện môi trường (như tại các vùng
                                                              ven biển hay các miền không khí có tính ăn mòn kim loại), dây nhôm trần lõi thép
 Technical characteristics
                                                              sẽ được điền đầy mỡ theo IEC 61089-1997. Có 4, kiểu bôi mỡ:
 - Cáp được cấu tạo bằng các sợi dây đồng tròn kỹ thuật điện bện ép chặt   - Trường hợp 1: Chỉ có lõi thép được bôi mỡ (hình C.2)
 thành các lớp đồng tâm.                                      - Trường hợp 2: Toàn bộ dây được bôi mỡ, trừ lớp ngoài cùng (hình C.3)
 These conductors are formed by several copper wires, being stranded   - Trường hợp 3: Toàn bộ dây được bôi mỡ, kể cả lớp ngoài cùng (hình C.4)
 compacted in concentric layers.                              - Trường hợp 4: Toàn bộ dây được bôi mỡ, trừ bề mặt ngoài các sợi của lớp
                                                              ngoài cùng (hình C.5)
                                                              In order to reduce the risk of corrosion in some environment (forex: in coast or in
                                                              corrosive regions), ACSR shall be greased according to IEC 61089-1997. There are
                                                              four cases of grease applications:
                                                              - Case 1: Steel core only greased (figure C.2)
                                                              - Case 2: All the conductor is greased except the outer layer (figure C.3)
                                                              - Case 3: All the conductor is greased including the outer layer (figure C.4)
                                                              - Case 4: All the conductor is greased except the outer surface of the wires in the
                                                              outer layer (figure C.5)


                                                                                         Sợi nhôm (AL wire)
 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 6612 (IEC 60228)                            Sợi thép (Steel Wire)

                                                                                         Mỡ trung tính
 Số sợi cấu thành  Đường kính ngoài  Khối lượng  Điện trở một chiều
 Mặt cắt danh định  Construction  gần đúng (*)  gần đúng (*)  lớn nhất ở 20 C
 0
 Nominal cross area
 0
 Approx. overall diameter  Approx. weight  Max. DC resistance at 20 C
    Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): IEC 61089
 mm 2  No.  mm  Kg/Km  Ohm/Km  Mặt cắt danh định   Khối lượng dây
                      Kết cấu - Structure  Đường kính            Khối lượng mỡ (*) - Grease weight  Lực kéo đứt  Điện trở DC
       (Nhôm/ Thép)                      dây (*)   không kể mỡ (*)                          nhỏ nhất    lớn nhất ở 20 C
                                                                                                                 0
 10  7  3,8  86,5  1,83  Nom. Area     Overall Dia.  Cond. weight without                Min. breaking load  Max.DC Res. at 20 C
                                                                                                                  0
        (Alu./ Steel)  Nhôm - Alu.  Thép - Steel      grease     C.2   C.3   C.4   C.5
 16  7  4,9  138,9  1,15
          mm 2           No./mm          mm           Kg/Km              Kg/Km                kN           Ω/Km
 25  7  6,2  215,4  0,727  16/2,7  6/1,84  1/1,84  5,53  64,4     -     -    3,3   0,7       6,45          1,7934
          25/4,2     6/2,30   1/2,30     6,91         100,9       -     -    5,1   1,1       9,71          1,1478
 35  7  7,1  302,0  0,524
          40/6,7     6/2,91   1/2,91     8,74         161,5       -     -    8,1   1,8       15,33         0,7174
 50  7  8,6  427,4  0,387
          63/10      6/3,66   1/3,66     11,0         254,4       -     -    12,8  2,8       22,37         0,4555
 70  19  10,1  600,0  0,268
         100/16      6/4,61   1/4,61     13,8         403,8       -     -    20,3  4,5       35,50         0,2869
 95  19  11,7  819,0  0,193
          125/7      18/2,97  1/2,97     14,7         397,9       -     8,4  25,3  13,8      30,14         0,2304
 120  19  13,1  1.016,0  0,153  125/20  26/2,47  7/1,92  15,7  503,9  3,5  13,2  28,8  18,9  48,54         0,2310
          160/9      18/3,36  1/3,36     16,8         509,3       -    10,8  32,4  17,7      37,42         0,1800
 150  19  14,6  1.279,0  0,124
         160/26      26/2,80  7/2,18     17,7         644,9       4,6  17,1  37,1  24,4      61,34         0,1805
 185  37  16,3  1.601,0  0,0991
         200/11      18/3,76  1/3,76     18,8         636,7       -    13,5  40,6  22,2      45,00         0,1440
 240  37  18,3  2.067,5  0,0754
         200/32      26/3,13  7/2,43     19,8         806,2       5,7  21,2  46,1  30,3      74,69         0,1444
 300  61  20,8  2.628,0  0,0601
         250/25      22/3,80  7/2,11     20,8         880,6       4,3  22,7  54,9  33,8      72,16         0,1154
 400  61  23,3  3.384,9  0,0470  250/41  26/3,50  7/2,72  21,8  1.007,7  7,1  26,6  57,8  37,9  93,37      0,1155
         315/21      45/2,99  7/1,99     23,8         1.039,6     3,8  37,9  67,8  49,7      82,08         0,0917
         315/51      26/3,93  7/3,05     24,9         1.269,7     8,9  33,4  72,6  47,7     114,02         0,0917
         400/27      45/3,36  7/2,24     26,9         1.320,1     4,8  48,0  85,8  63,0     102,23         0,0722
         400/51      54/3,07  7/3,07     27,6         1.510,3     9,0  54,1  90,2  68,9     130,30         0,0723
         450/31      45/3,57  7/2,38     28,6         1.485,2     5,4  54,2  96,9  71,1     111,82         0,0642
         450/58      54/3,26  7/3,26     29,3         1.699,1    10,2  61,0  101,7  77,7    146,58         0,0643
         500/34      45/3,76  7/2,51     30,1         1.650,2     6,0  60,3  107,7  79,1    124,25         0,0578
         500/64      54/3,43  7/3,43     30,9         1.887,9    11,1  66,4  110,3  84,5    162,87         0,0578

 (*): Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm  (*): Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm
 Reference value - This is an estimated value for design purposes, transportation and storage products. Not a value to evaluate the quality of the products  Reference value - This is an estimated value for design purposes, transportation and storage products. Not a value to evaluate the quality of the products



 Profile and Catalogue TRAFUCO                                            Profile and Catalogue TRAFUCO
   36   37   38   39   40   41   42   43   44   45   46