Page 38 - Tran Phu Profile view
P. 38
38 39
SỢI DÂY ĐỒNG TRÒN KỸ THUẬT ĐIỆN CÁP ĐỒNG TRẦN - C
Electrotechnical round copper wire Bare copper conductors
Đặc tính kỹ thuật Đặc tính kỹ thuật
Technical characteristics Technical characteristics
- Sản phẩm được sản xuất từ đồng tấm cathode có độ sạch cao (Cu ≥ - Cáp được cấu tạo bằng các sợi dây đồng tròn kỹ thuật điện xoắn thành các
99,99%), trên hệ thống đúc công nghệ cao của hãng OUTOKUMPU (Phần lớp đồng tâm. Tất cả các sợi đều cùng đường kính.
Lan), và các dây chuyền kéo ủ liên tục của hãng NIEHOFF, HENRICH (Cộng These conductors are formed by several copper wires, being stranded in con-
hoà liên bang Đức). centric layers. All the wires have the same nominal diameter.
Made from cathode copper sheet with high purity (Cu ≥ 99,99%) on OUTO-
KUMPU casting system (Finland) and NIEHOFF, HENRICH drawing-annealing
systems (Germany).
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 5933-1995
2
0
Đường kính danh Suất kéo đứt tối thiểu Độ dẫn dài tương đối tối thiểu Điện trở DC lớn nhất quy về 1mm /m ở 20 C
0
2
định Nominal Sai lệch giới hạn Min. tensile strength (kG/mm ) 2 Min. elongation (%) Max. resistivity at 20 C (Ohm.mm /m) Khối lượng gần đúng (*)
diameter (mm) Tolerance (±mm) Cm Cc Ctt Cm Cc Ctt Cm Cc, Ctt Approx weight (Kg/Km)
0,15 0,003 20-28 40 - 18 0,5 - 0,01724 0,0180 0,157
0,20 0,003 20-28 40 - 20 0,6 - 0,01724 0,0180 0,280 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 5064-1994/SĐ1:1995
0,25 0,005 20-28 40 - 20 0,6 - 0,01724 0,0180 0,437
Khối lượng Điện trở một chiều lớn
0,30 0,005 20-28 40 - 20 0,6 - 0,01724 0,0180 0,629 Cấu trúc Đường kính ngoài Lực kéo đứt
0
Mặt cắt danh định gần đúng (*) nhất ở 20 C
Construction gần đúng (*) nhỏ nhất
0,35 0,007 20-28 40 - 20 0,6 - 0,01724 0,0180 0,856 Nominal cross area Approx. overall diameter Approx. weight Min. breaking load Max. DC
0
resistance at 20 C
0,38 0,007 20-28 40 - 20 0,6 - 0,01724 0,0180 1,009
0,40 0,007 20-28 40 - 20 0,6 - 0,01724 0,0180 1,118 mm 2 No/mm mm Kg/Km N Ohm/Km
0,45 0,010 20-28 40 - 20 0,6 - 0,01724 0,0180 1,415
16 7/1,70 5,10 143 6.031 1,1573
0,50 0,010 20-28 40 - 20 0,6 - 0,01724 0,0180 1,748
25 7/2,13 6,39 224 9.463 0,7336
0,60 0,010 20-28 40 - 25 0,6 - 0,01724 0,0180 2,516
35 7/2,51 7,53 311 13.141 0,5238
0,71 0,015 20-28 40 - 25 0,6 - 0,01724 0,0180 3,524
0,80 0,015 20-28 40 - 25 0,6 - 0,01724 0,0180 4,474 50 7/3,00 9,0 444 17.455 0,3688
0,90 0,015 20-28 40 - 25 0,6 - 0,01724 0,0180 5,662 70 19/2,13 10,7 612 27.115 0,2723
1,00 0,02 20-28 40 - 30 0,6 - 0,01724 0,0180 6,990
95 19/2,51 12,6 850 37.637 0,1944
1,10 0,02 20-28 40 - 30 1,6 - 0,01724 0,0178 8,458
120 19/2,80 14,0 1.057 46.845 0,1560
1,50 0,02 20-28 40 - 30 1,6 - 0,01724 0,0178 15,73
150 19/3,15 15,8 1.338 55.151 0,1238
2,00 0,02 20-28 40 44 30 1,6 1,5 0,01724 0,0178 27,96
2,51 0,02 20-28 40 44 30 1,6 1,5 0,01724 0,0177 44,04 185 37/2,51 17,6 1.657 73.303 0,1001
2,60 0,02 20-28 40 - 30 1,6 - 0,01724 0,0177 47,25 240 37/2,84 19,9 2.122 93.837 0,0789
2,80 0,02 20-28 40 - 30 1,6 - 0,01724 0,0177 54,80
300 37/3,15 22,1 2.610 107.422 0,0637
3,00 0,03 20-28 40 44 30 1,6 1,5 0,01724 0,0177 62,91
400 37/3,66 25,6 3.523 144.988 0,0471
3,53 0,03 20-27 38 43 30 1,5 1,5 0,01724 0,0177 87,10
3,80 0,03 20-27 38 - 30 1,5 - 0,01724 0,0177 100,9
4,00 0,04 20-27 38 43 30 1,5 1,5 0,01724 0,0177 111,8
4,41 0,04 20-27 38 - 30 1,5 - 0,01724 0,0177 135,9
4,50 0,04 20-27 38 - 30 1,5 - 0,01724 0,0177 141,5
6,00 0,05 20-26 36 - 35 2,0 - 0,01724 0,0177 251,6
8,00 0,06 20-26 36 - 35 2,0 - 0,01724 0,0177 447,4
(*): Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm
Reference value - This is an estimated value for design purposes, transportation and storage products. Not a value to evaluate the quality of the products
Cm: Dây đồng mềm (soft copper wire)
Cc: Dây đồng cứng (hard copper wire) (*): Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm
Ctt: Dây đồng dùng cho đường dây thông tin trên không (copper wire used for communication cable) Reference value - This is an estimated value for design purposes, transportation and storage products. Not a value to evaluate the quality of the products
Profile and Catalogue TRAFUCO Profile and Catalogue TRAFUCO