Page 23 - Tran Phu Profile view
P. 23

22                                                                                                  23



 DÂY ĐƠN - RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC (VCm - Đơn)  DÂY NHIỀU LÕI - RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, VỎ BỌC PVC
 Single Cable, Copper Conductor, PVC Insulation  Multicore Cable, Copper Conductor, PVC Insulated, PVC Oversheath




 Đặc tính kỹ thuật
 Technical characteristics
 - Màu vỏ bọc PVC (Color of PVC):
    Đỏ (Red)        Vàng (Yellow)
    Xanh (Blue)      Tiếp địa (Green-Yellow)
    Trắng (White)
                  Dây dẹt                      Dây dính cách                Dây tròn                  Dây xúp
 Dây đơn (Single Cable)  (VCm - D wire)        (VCm - DK wire)              (VCm - T wire)            (VCm - X wire)


 Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 6610-3 (IEC 60227-3), TCVN 6612 (IEC 60228)  Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 6610-5 (IEC 60227-5), TCVN 6612 (IEC 60228)
 Ruột dẫn - Conductor  Điện trở cách điện   Ruột dẫn - Conductor                           Điện trở cách
 Chiều dày                                          Chiều dày              Đường kính/ Kích
 Đường kính   nhỏ nhất  Khối lượng                             Chiều  dày vỏ               điện nhỏ nhất  Khối lượng
 Loại - Tiết diện  Cấp điện áp  Điện trở DC   cách điện  ngoài gần đúng (*)  ở 70 C   gần đúng (*)  Loại - Tiết diện  Cấp điện áp  Điện trở DC  lớn   cách điện  bọc danh định  thước ngoài gần   ở 70 C   gần đúng (*)
 0
                                                                                                0
 danh định  danh định  danh định                    danh định                  đúng  (*)
 0
                                             0
 Rated voltage  Kết cấu  lớn nhất  ở 20 C  Approx. overall   Min. resistance of   Approx. weight of   Rated voltage  Kết cấu  nhất  ở 20 C  Nom. Sheath   Min. resistance of   Approx. weight of
 Type - Nom. area  Nom. Insul.  Type - Nom. area    Nom. Insul.                Approx.
 Structure  Max. DC resistance  diameter  insulation  cable  Structure  Max. DC resistance   thickness  insulation  cable
 0
                                           0
 at 20 C  thickness  at 70 C            at 20 C     thickness             overall dia./ dimensions  at 70 C
                                                                                                0
 0
 mm 2  V  No./mm  Ω/Km  mm  mm  MΩ.Km  Kg/Km  mm 2  V  No./mm  Ω/Km  mm  mm     mm           MΩ.Km         Kg/Km
 Dây đơn mềm ruột dẫn cấp 5                            Dây dẹt  (VCm - D)
 1x 0,75  300/500  24/0,20  26,0  0,6  2,4  0,011  11,9  2x0,75  300/500  24/0,20  26,0  0,6  0,8  4,0x6,4  0,011  44,0
 1x1,0  300/500  32/0,20  19,5  0,6  2,6  0,010  14,7  2x1,0  300/500  32/0,20  19,5  0,6  0,8  4,2x6,7  0,010  51,0
 1x1,5  450/750  30/0,25  13,3  0,7  3,0  0,010  21,0  2x1,5  300/500  30/0,25  13,3  0,7  0,8  4,7x7,6  0,010  66,6
 1x2,5  450/750  50/0,25  7,98  0,8  3,7  0,009  33,0  2x2,5  300/500  50/0,25  7,98  0,8  1,0  5,7x9,4  0,009  104
 1x4,0  450/750  80/0,25  4,95  0,8  4,2  0,007  48,5  2x4,0  300/500  80/0,25  4,95  0,8  1,1  6,5x10,6  0,007  143
 1x6,0  450/750  120/0,25  3,30  0,8  4,8  0,006  68,2  2x6,0  300/500  120/0,25  3,30  0,8  1,2  7,2x12,0  0,006  193
 1x10  450/750  200/0,25  1,91  1,0  6,4  0,0056  111  3x0,75  300/500  24/0,20  26,0  0,6  0,8  4,0x8,8  0,011  60,9
 Dây đơn ruột dẫn cấp 2                              Dây dính cách (VCm - DK )
 1x1,5  450/750  7/0,52  12,1  0,7  3,0  0,010  20,7  2x1,0  300/500  32/0,20  19,5  0,6  0,8  4,2x10,0  0,010  55,3
 1x2,5  450/750  7/0,67  7,41  0,8  3,6  0,009  32,6  2x1,5  300/500  30/0,25  13,3  0,7  0,8  4,6x10,7  0,010  71,1
 1x4,0  450/750  7/0,85  4,61  0,8  4,2  0,009  48,1  2x2,5  300/500  50/0,25  7,98  0,8  1,0  5,8x13,0  0,009  111
 1x6,0  450/750  7/1,04  3,08  0,8  4,7  0,0065  67,9  Dây tròn (VCm - T)
 Dây đơn ruột dẫn cấp 1  3x1,5  300/500  30/0,25  13,3  0,7       0,9           8,7           0,010         94,5
 1x 0,75  300/500  1/0,98  24,5  0,6  2,2  0,012  11,1  3x2,5  300/500  50/0,25  7,98  0,8  1,1  10,5  0,009  146
 1x1,0  300/500  1/1,15  18,1  0,6  2,4  0,011  14,1  4x1,5  300/500  30/0,25  13,3  0,7  1,0  9,7  0,010   123
 1x1,5  450/750  1/1,40  12,1  0,7  2,8  0,011  20,5  4x2,5  300/500  50/0,25  7,98  0,8  1,1  11,5  0,009  183
 1x2,5  450/750  1/1,80  7,41  0,8  3,4  0,010  32,3
    Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 6610-3 (IEC 60227-3), TCVN 6612 (IEC 60228)
 1x4,0  450/750  1/2,25  4,61  0,8  3,9  0,0085  46,7
                                       Ruột dẫn - Conductor
 1x6,0  450/750  1/2,75  3,08  0,8  4,4  0,0070  66,1
                                                                Chiều dày  Đường kính/Kích   Điện trở cách điện
                                                                                                          Khối lượng
      Loại - Tiết diện  Cấp điện áp          Điện trở DC  lớn nhất ở   cách điện  thước ngoài  nhỏ nhất ở 70 C   gần đúng (*)
                                                                                                   0
        danh định                                               danh định   gần đúng  (*)  Min. resistance
                                                    0
                   Rated voltage  Kết cấu          20 C                                                  Approx. weight of
      Type - Nom. area                                          Nom. Insul.  Approx. overall dia.  of insulation
                                 Structure     Max. DC resistance                                           cable
                                                                                                0
                                                     0
                                                  at 20 C       thickness   /dimensions      at 70 C
         mm 2         V          No./mm           Ω/Km            mm           mm            MΩ.Km          Kg/Km
                                                       Dây xúp (VCm - X)
         2x0,5      300/500       16/0,20          39,0           0,6         2,6x5,2        0,016          21,8
         2x0,75     300/500       24/0,20          26,0           0,6         2,8x5,6        0,014          27,8
 (*): Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm  (*): Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm
 Reference value - This is an estimated value for design purposes, transportation and storage products. Not a value to evaluate the quality of the products  Reference value - This is an estimated value for design purposes, transportation and storage products. Not a value to evaluate the quality of the products

 Profile and Catalogue TRAFUCO                                            Profile and Catalogue TRAFUCO
   18   19   20   21   22   23   24   25   26   27   28