Page 24 - Tran Phu Profile view
P. 24

24                                                                                                                                                                                                              25



        CÁP HẠ THẾ - RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN PVC (CV - 0,6/1kV)                                                                CÁP HẠ THẾ - MULTIPLEX, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC (CuD - 0,6/1kV)
        Low Voltage Cable - Copper Conductor, PVC Insulation (CV - 0,6/1KV)                                                Low Voltage Cable - Multiplex Cable, Copper Conductor, PVC Insulation (CuD - 0,6/1kV)




                                                              Đặc tính kỹ thuật                                                                                                      Đặc tính kỹ thuật
                                                              Technical characteristics                                                                                              Technical characteristics
                                                              - Cấu trúc (Structure):                                                                                                - Cấu trúc (Structure):
                                                                + 1: Ruột đồng (Copper conductor)                                                                                       + 1: Ruột đồng (Copper conductor)
                                                1               + 2: Cách điện PVC (PVC Insulation)                                                                                     + 2: Cách điện PVC (PVC Insulation)
                                                              - Cấp điện áp (Rated voltage) U /U: 0,6/1 kV                                                                           - Cấp điện áp (Rated voltage) U /U: 0,6/1 kV
                                                                                    0                                                                                                                      0
                                                              - Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép tối đa của ruột dẫn (Maximum conductor                                   1        - Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép tối đa của ruột dẫn (Maximum conductor
                                                              temperature for normal operation): 70 C                                                                                temperature for normal operation): 70 C
                                                                                        0
                                                                                                                                                                                                               0
                                                              - Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian                                                 - Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian
                                                              không  quá  5  giây  (Maximum  conductor  temperature for short-circuit  (5s                                           không quá 5 giây (Maximum conductor temperature for short-circuit
                                                              maximum duration):                                                                                                     (5s maximum duration):
                                                2               + 160 C, với tiết diện nhỏ hơn hoặc bằng 300mm  (160 C with nominal                                         2           + 160 C, với tiết diện nhỏ hơn hoặc bằng 300mm  (160 C with nominal
                                                                                                     2
                                                                                                         0
                                                                     0
                                                                                                                                                                                                                                0
                                                                                                                                                                                            0
                                                                                                                                                                                                                            2
                                                                area up to 300mm ) 2                                                                                                    area up to 300mm ) 2
                                                                     0
                                                                                                                                                                                                                        0
                                                                                             2
                                                                                                 0
                                                                + 140 C, với tiết diện lớn hơn 300mm  (140 C with nominal area larger                                                   + 140 C, với tiết diện lớn hơn 300mm  (140 C with nominal area larger
                                                                                                                                                                                            0
                                                                                                                                                                                                                    2
                                                                         2
                                                                than 300mm )                                                                                                            than 300mm ) 2
        Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 5935-1 (IEC 60502-1), TCVN 6612 (IEC 60228)                            Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard): TCVN 5935-1 (IEC 60502-1), TCVN 6612 (IEC 60228)
                                                                                                                                                                                       Đường kính ngoài gần đúng của cáp (*)  Khối lượng gần đúng của cáp (*)
                                Ruột dẫn - Conductor                                                                                         Ruột dẫn - Conductor
                                                                           Chiều dày                                                                                                      Approx. overall diameter of cable  Approx. weight of cable
                                                                                       Đường kính ngoài                                                                       Chiều dày
                                                                           cách điện                     Khối lượng
                                                        Điện trở một chiều    danh định  gần đúng (*)   gần đúng (*)                                           Điện trở một chiều    cách điện  CÁP  DUPLEX  CÁP QUADRUPLEX  CÁP DUPLEX  CÁP QUADRUPLEX
         Mặt cắt danh định                 Đường kính                                    Approx. overall                    Mặt cắt danh định  Định dạng  Đường kính            Insul.
                                                                   0
                                                                                                                                                                         0
                           Định dạng                     lớn nhất ở 20 C                                                                                        lớn nhất ở 20 C             (2 lõi)      (4 lõi)       (2 lõi)     (4 lõi)
         Nominal cross sec-  Form of conductor  gần đúng (*)  Max. DC resistance  Nom. Insul.  Diameter  Approx. weight       Nominal cross   Form of  gần đúng (*)  Max. DC resistance  thickness  DUPLEX Cable  QUADRUPLEX   DUPLEX Cable  QUADRUPLEX
            tional area                   Approx. diameter                 thickness                                          sectional area  conductor  Approx. diameter
                                                                                                                                                                      0
                                                                0
                                                            at 20 C                                                                                                at 20 C                (2 cores)   Cable  (4 cores)  (2 cores)   Cable  (4 cores)
              mm 2            -               mm            Ohm/Km           mm             mm            Kg/Km                  mm 2      No/mm       mm          Ohm/Km       mm                 mm                       Kg/Km
              1,5            N.C              1,56           12,10           0,8            3,2             23                    6         N.C        3,12         3,08        1,0        10,2          12,4         152          304
              2,5            N.C              2,01           7,41            0,8            3,6             33                    10        C.C        3,8          1,83        1,0        11,6          14,0         219          439
               4             N.C              2,55           4,61            1,0            4,6             53                    16        C.C        4,9          1,15        1,0        13,8          16,7         331          661
               6             N.C              3,12           3,08            1,0            5,1             74                    25        C.C        6,2          0,727       1,2        17,2          20,8         518          1.036
              10             C.C              3,8            1,83            1,0            5,8            110                    35        C.C        7,1          0,524       1,2        19,0          23,0         698          1.396
              16             C.C              4,9            1,15            1,0            6,9            167                    50        C.C        8,6          0,387       1,4        22,8          27,6         944          1.889
              25             C.C              6,2            0,727           1,2            8,6            265
              35             C.C              7,1            0,524           1,2            9,5            351
              50             C.C              8,6            0,387           1,4            11,4           513
              70             C.C              10,1           0,268           1,4            12,9           679
              95             C.C              11,7           0,193           1,6            14,9           924
              120            C.C              13,1           0,153           1,6            16,3           1.129
              150            C.C              14,6           0,124           1,8            18,2           1.417
              185            C.C              16,3           0,0991          2,0            20,3           1.774
              240            C.C              18,3           0,0754          2,2            22,7           2.223
              300            C.C              20,8           0,0601          2,4            25,6           2.901







           (*): Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm  (*): Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm
           Reference value - This is an estimated value for design purposes, transportation and storage products. Not a value to evaluate the quality of the products  Reference value - This is an estimated value for design purposes, transportation and storage products. Not a value to evaluate the quality of the products
           N.C: Ruột đồng không ép chặt (Non-compacted Copper Conductor)                                                      N.C: Ruột đồng không ép chặt (Non-compacted Copper Conductor)
           C.C: Ruột đồng ép chặt (Compacted Copper Conductor)                                                                C.C: Ruột đồng ép chặt (Compacted Copper Conductor)



            Profile and Catalogue TRAFUCO                                                                                                                                                        Profile and Catalogue TRAFUCO
   19   20   21   22   23   24   25   26   27   28   29