Page 12 - SATA Catalog
P. 12
BỒN INOX TRÒN LỚN
Hình ảnh thực tế
Đặc điểm nổi bật THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Chiều rộng Chiều dài Chiều cao
STT Mã Dung tích
cả chân cả bồn cả chân
SIÊU BỀN, CỨNG CHỐT CÀI 1 STN30000F2200 2300 8005 2565 30000
SÁNG BÓNG AN TOÀN
2 STN25000F2200 2300 6550 2565 25000
TIÊU CHUẨN ĐA DẠNG 3 STN20000F2200 2300 5500 2565 20000
QUỐC TẾ ISO CHỦNG LOẠI
4 STN15000F2200 2300 3955 2565 15000
5 STN10000F2200 2300 2820 2565 10000
CHÂN ĐẾ TO
BẢN, VỮNG CHÃI 6 STN10000F1700 1810 4405 2035 10000
7 STD10000F2200 2290 2820 3050 10000
14