Page 11 - SATA Catalog
P. 11
BỂ NƯỚC INOX GHÉP
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thể tích Dài Rộng Cao
(m3� (mm) (mm) (m3�
2m3 2000 1000 1000
3m3 2000 1000 1500
9m3 3000 2000 1500
15m3 4000 2500 1500
40m3 5000 4000 2000
216m3 9000 8000 3000
Đặc điểm nổi bật
Hình ảnh thực tế
THÂN THIỆN
KHÔNG GIỚI HẠN
DUNG TÍCH MÔI TRƯỜNG
TÍNH THẨM
LẮP ĐẶT NHANH
CHÓNG MỸ CAO
VỮNG CHẮC SIÊU BỀN
GỌN NHẸ
13